0.94 -1 1/2 0.99
0.93 2.5 0.83
- - -
- - -
1.90 3.30 4.33
0.92 10 0.82
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.91 1.0 0.89
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
0.77 4.5 -0.95
- - -
- - -
-
-
42’
Đang cập nhật
Santiago Pierotti
-
45’
Đang cập nhật
Santiago Pierotti
-
Đang cập nhật
Michel Ndary Adopo
52’ -
Michel Ndary Adopo
Alessandro Deiola
54’ -
56’
Santiago Pierotti
Kevin Bonifazi
-
Alessandro Deiola
Gianluca Gaetano
60’ -
63’
N. Krstović
Ante Rebić
-
R. Marin
Sebastiano Luperto
65’ -
72’
Đang cập nhật
Ante Rebić
-
73’
Đang cập nhật
Ante Rebić
-
Mattia Felici
Tommaso Augello
74’ -
77’
Tete Morente
Rareș Cătălin Burnete
-
78’
Lassana Coulibaly
Jesper Karlsson
-
Tommaso Augello
Nadir Zortea
80’ -
Đang cập nhật
Nadir Zortea
81’ -
R. Marin
A. Obert
83’ -
Nadir Zortea
Leonardo Pavoletti
86’ -
Đang cập nhật
Alessandro Deiola
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
50%
50%
1
2
11
10
412
430
19
7
7
2
2
2
Cagliari Lecce
Cagliari 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Davide Nicola
4-4-1-1 Lecce
Huấn luyện viên: Marco Giampaolo
10
Benito Nicolas Viola
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
28
Gabriele Zappa
28
Gabriele Zappa
9
Nikola Krstović
30
Wladimiro Falcone
30
Wladimiro Falcone
30
Wladimiro Falcone
30
Wladimiro Falcone
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Benito Nicolas Viola Tiền đạo |
93 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
28 Gabriele Zappa Hậu vệ |
105 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
91 Roberto Piccoli Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Yerry Fernando Mina González Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ |
99 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
19 Nadir Zortea Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sebastiano Luperto Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Adam Obert Hậu vệ |
103 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Michel Ndary Adopo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Elia Caprile Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Mattia Felici Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikola Krstović Tiền đạo |
60 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
13 Patrick Chinazaekpere Dorgu Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
50 Santiago Pierotti Tiền đạo |
41 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico Baschirotto Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Wladimiro Falcone Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Frédéric Guilbert Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Gaby Jean Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Thórir Jóhann Helgason Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Balthazar Pierret Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 José Antonio Morente Oliva Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mateusz Wieteska Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Velizar-Iliasv Svetozarov Iliev Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Tommaso Augello Hậu vệ |
61 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Matteo Prati Tiền vệ |
59 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 José Luis Palomino Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Paulo Daniel Dentello Azzi Hậu vệ |
87 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo |
91 | 30 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 1 | 2 | Tiền vệ |
18 Răzvan Gabriel Marin Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Alen Sherri Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo |
77 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
21 Jakub Jankto Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Kingstone Mutandwa Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Alessandro Deiola Tiền vệ |
98 | 5 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kevin Bonifazi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Jesper Karlsson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Christian Früchtl Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Rares Catalin Burnete Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Mohamed Kaba Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Ante Rebić Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Ed McJannett Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Alexandru Gabriel Borbei Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ylber Ramadani Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
32 Jasper Samooja Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cagliari
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
1 : 0
(1-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
1 : 1
(1-0)
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
1 : 1
(1-0)
Cagliari
Cagliari
Lecce
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cagliari
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Milan Cagliari |
1 1 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.94 |
0.91 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Monza Cagliari |
1 2 (1) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.87 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Cagliari Inter |
0 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.93 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Venezia Cagliari |
2 1 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Juventus Cagliari |
4 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.92 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Lecce
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Empoli Lecce |
1 3 (0) (2) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.91 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Lecce Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
30/12/2024 |
Como Lecce |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Lecce Lazio |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.92 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lecce Monza |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 0.97 |
1.02 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 21