1.00 1 1/4 0.93
0.89 2.75 -0.99
- - -
- - -
7.50 4.75 1.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.90 1/2 0.95
-0.99 1.25 0.87
- - -
- - -
7.00 2.50 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
Yerry Mina
M. Wieteska
46’ -
53’
Nicolò Barella
Alessandro Bastoni
-
A. Obert
R. Marin
59’ -
71’
Nicolò Barella
Lautaro Martínez
-
73’
Federico Dimarco
Carlos Augusto
-
78’
Đang cập nhật
H. Çalhanoğlu
-
79’
Henrikh Mkhitaryan
K. Asllani
-
80’
H. Çalhanoğlu
Davide Frattesi
-
Roberto Piccoli
Mattia Felici
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
35%
65%
3
1
14
5
291
574
5
20
1
5
3
6
Cagliari Inter
Cagliari 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Davide Nicola
4-2-3-1 Inter
Huấn luyện viên: Simone Inzaghi
28
Gabriele Zappa
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
91
Roberto Piccoli
91
Roberto Piccoli
26
Yerry Mina
26
Yerry Mina
26
Yerry Mina
70
Gianluca Gaetano
9
M. Thuram
32
Federico Dimarco
32
Federico Dimarco
32
Federico Dimarco
10
Lautaro Martínez
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
20
H. Çalhanoğlu
20
H. Çalhanoğlu
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Gabriele Zappa Hậu vệ |
102 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 1 | 2 | Tiền vệ |
91 Roberto Piccoli Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Yerry Mina Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ |
96 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
3 Tommaso Augello Tiền vệ |
58 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Nadir Zortea Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sebastiano Luperto Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 A. Obert Hậu vệ |
100 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Michel Ndary Adopo Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Simone Scuffet Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 M. Thuram Tiền đạo |
28 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lautaro Martínez Tiền đạo |
24 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 H. Çalhanoğlu Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Federico Dimarco Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Nicolò Barella Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Yann Bisseck Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 D. Dumfries Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Henrikh Mkhitaryan Tiền vệ |
31 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
95 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Sommer Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 S. de Vrij Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jakub Jankto Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Wieteska Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo |
74 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
14 Alessandro Deiola Tiền vệ |
95 | 5 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
37 Paulo Azzi Hậu vệ |
84 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Nicolas Viola Tiền vệ |
90 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
80 Kingstone Mutandwa Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 José Luis Palomino Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo |
88 | 30 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
18 R. Marin Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Mattia Felici Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Giuseppe Ciocci Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 A. Sherri Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Matteo Prati Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Arnautović Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Josep Martínez Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Mike Aidoo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Joaquín Correa Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Alessandro Calligaris Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Mehdi Taremi Tiền đạo |
26 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Matteo Motta Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 K. Asllani Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Carlos Augusto Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Tomás Palacios Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 P. Zieliński Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cagliari
Inter
VĐQG Ý
Inter
2 : 2
(1-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
0 : 2
(0-2)
Inter
VĐQG Ý
Cagliari
1 : 3
(0-1)
Inter
VĐQG Ý
Inter
4 : 0
(1-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Inter
1 : 0
(0-0)
Cagliari
Cagliari
Inter
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cagliari
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Venezia Cagliari |
2 1 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Juventus Cagliari |
4 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.92 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Cagliari Atalanta |
0 1 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.03 |
0.88 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Fiorentina Cagliari |
1 0 (1) (0) |
0.93 -1.0 0.97 |
0.93 2.75 0.97 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Cagliari Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.94 |
0.92 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Inter
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Inter Como |
2 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.83 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Inter Udinese |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.95 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Lazio Inter |
0 6 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.94 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Inter |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Inter Parma |
3 1 (1) (0) |
0.87 -2.0 1.06 |
0.94 3.75 0.82 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17