0.90 -2 3/4 -0.97
0.92 2.5 0.92
- - -
- - -
1.38 4.75 8.50
0.88 9.75 0.86
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.90
0.91 1.0 0.99
- - -
- - -
1.90 2.30 8.00
0.9 4.5 0.92
- - -
- - -
-
-
Khéphren Thuram
Federico Gatti
19’ -
32’
M. Svoboda
Giorgio Altare
-
47’
Đang cập nhật
Francesco Zampano
-
Đang cập nhật
K. Yıldız
49’ -
61’
Francesco Zampano
M. Ellertsson
-
Timothy Weah
Francisco Conceição
65’ -
Teun Koopmeiners
Douglas Luiz
66’ -
74’
Magnus Kofod Andersen
Antonio Candela
-
Nicolò Savona
N. Fagioli
80’ -
81’
Gaetano Oristanio
Domen Crnigoj
-
83’
Hans Nicolussi Caviglia
Jay Idzes
-
K. Yıldız
Nicolás González
86’ -
90’
Đang cập nhật
John Yeboah
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
69%
31%
0
3
9
8
681
305
12
8
4
2
2
0
Juventus Venezia
Juventus 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thiago Motta
4-2-3-1 Venezia
Huấn luyện viên: Eusebio Di Francesco
9
Dušan Vlahović
16
Weston McKennie
16
Weston McKennie
16
Weston McKennie
16
Weston McKennie
10
K. Yıldız
10
K. Yıldız
22
Timothy Weah
22
Timothy Weah
22
Timothy Weah
4
Federico Gatti
20
J. Pohjanpalo
4
Jay Idzes
4
Jay Idzes
4
Jay Idzes
7
Francesco Zampano
7
Francesco Zampano
7
Francesco Zampano
7
Francesco Zampano
77
M. Ellertsson
77
M. Ellertsson
6
Gianluca Busio
Juventus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dušan Vlahović Tiền đạo |
59 | 26 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
4 Federico Gatti Hậu vệ |
65 | 6 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 K. Yıldız Tiền vệ |
64 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Timothy Weah Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Weston McKennie Tiền vệ |
58 | 2 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Danilo Hậu vệ |
57 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
37 Nicolò Savona Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Khéphren Thuram Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Teun Koopmeiners Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 M. Di Gregorio Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
15 Pierre Kalulu Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Venezia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 J. Pohjanpalo Tiền đạo |
89 | 46 | 12 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Gianluca Busio Tiền vệ |
87 | 8 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
77 M. Ellertsson Tiền vệ |
76 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Jay Idzes Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Francesco Zampano Tiền vệ |
89 | 2 | 7 | 15 | 1 | Tiền vệ |
30 M. Svoboda Hậu vệ |
80 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Magnus Kofod Andersen Tiền vệ |
96 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Gaetano Oristanio Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Filip Stanković Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Marin Šverko Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
Juventus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Manuel Locatelli Tiền vệ |
65 | 1 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Nicolás González Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Francisco Conceição Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
23 Carlo Pinsoglio Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Douglas Luiz Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 N. Fagioli Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Mattia Perin Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Vasilije Adžić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Samuel Mbangula Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Venezia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bjarki Steinn Bjarkason Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Bruno Bertinato Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
10 John Yeboah Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Saad El Haddad Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Domen Crnigoj Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Issa Doumbia Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Giorgio Altare Hậu vệ |
52 | 6 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
79 Franco Carboni Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 J. Joronen Thủ môn |
85 | 1 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
27 Antonio Candela Hậu vệ |
93 | 4 | 7 | 12 | 0 | Hậu vệ |
23 Matteo Grandi Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Joel Schingtienne Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Christian Gytkjær Tiền đạo |
59 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Juventus
Venezia
VĐQG Ý
Juventus
2 : 1
(1-0)
Venezia
VĐQG Ý
Venezia
1 : 1
(0-1)
Juventus
Juventus
Venezia
0% 80% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Juventus
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Juventus Manchester City |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.93 |
1.00 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Juventus Bologna |
2 2 (0) (1) |
0.84 -0.5 1.09 |
0.86 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Lecce Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.93 |
0.97 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
27/11/2024 |
Aston Villa Juventus |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 1.00 |
0.94 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Milan Juventus |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.99 |
T
|
X
|
Venezia
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Venezia Como |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bologna Venezia |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Venezia Lecce |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Venezia Parma |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.98 |
0.92 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Inter Venezia |
1 0 (0) (0) |
0.84 -2.0 1.09 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 17