GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 19/01/2025 14:00

SVĐ: Stadio Ennio Tardini

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 3/4 -0.97

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.50 3.30

0.89 10.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.79

0.80 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.75

-0.93 5.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mandela Keita

    18’
  • 20’

    Đang cập nhật

    J. Pohjanpalo

  • 32’

    Đang cập nhật

    Antonio Candela

  • Matteo Cancellieri

    Ange-Yoan Bonny

    46’
  • Đang cập nhật

    Hernani

    56’
  • 61’

    Antonio Candela

    Franco Carboni

  • Alessandro Vogliacco

    Antoine Hainaut

    69’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Bjarki Steinn Bjarkason

  • 76’

    Bjarki Steinn Bjarkason

    Alessio Zerbin

  • 78’

    Đang cập nhật

    Gaetano Oristanio

  • 79’

    Đang cập nhật

    Gaetano Oristanio

  • V. Mihăilă

    Anas Haj Mohamed

    86’
  • Đang cập nhật

    Antoine Hainaut

    87’
  • 88’

    Issa Doumbia

    Cheick Condé

  • 90’

    Đang cập nhật

    Franco Carboni

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Ennio Tardini

  • Trọng tài chính:

    F. Fourneau

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabio Pecchia

  • Ngày sinh:

    24-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    169 (T:76, H:49, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eusebio Di Francesco

  • Ngày sinh:

    08-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    96 (T:20, H:25, B:51)

8

Phạt góc

2

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

1

Cứu thua

7

13

Phạm lỗi

16

496

Tổng số đường chuyền

327

19

Dứt điểm

7

8

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Parma Venezia

Đội hình

Parma 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Fabio Pecchia

Parma VS Venezia

4-2-3-1 Venezia

Huấn luyện viên: Eusebio Di Francesco

28

Valentin Mihai Mihăilă

11

Pontus Almqvist

11

Pontus Almqvist

11

Pontus Almqvist

11

Pontus Almqvist

15

Enrico Del Prato

15

Enrico Del Prato

19

Simon Sohm

19

Simon Sohm

19

Simon Sohm

27

Hernani Azevedo Júnior

20

Joel Pohjanpalo

27

Antonio Candela

27

Antonio Candela

27

Antonio Candela

19

Bjarki Steinn Bjarkson

19

Bjarki Steinn Bjarkson

19

Bjarki Steinn Bjarkson

19

Bjarki Steinn Bjarkson

19

Bjarki Steinn Bjarkson

77

Mikael Egill Ellertsson

77

Mikael Egill Ellertsson

Đội hình xuất phát

Parma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Valentin Mihai Mihăilă Tiền vệ

61 6 4 8 0 Tiền vệ

27

Hernani Azevedo Júnior Tiền vệ

54 5 4 5 1 Tiền vệ

15

Enrico Del Prato Hậu vệ

60 4 3 7 0 Hậu vệ

19

Simon Sohm Tiền vệ

61 2 6 4 1 Tiền vệ

11

Pontus Almqvist Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Matteo Cancellieri Tiền đạo

19 1 0 0 1 Tiền đạo

14

Emanuele Valeri Hậu vệ

20 0 2 0 0 Hậu vệ

31

Zion Suzuki Thủ môn

21 0 0 1 1 Thủ môn

21

Alessandro Vogliacco Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Lautaro Rodrigo Valenti Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Mandela Keita Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

Venezia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Joel Pohjanpalo Tiền đạo

94 46 12 4 0 Tiền đạo

6

Gianluca Busio Tiền vệ

92 8 5 8 0 Tiền vệ

77

Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ

81 5 6 9 0 Tiền vệ

27

Antonio Candela Hậu vệ

97 4 7 12 0 Hậu vệ

4

Jay Idzes Hậu vệ

50 4 0 6 0 Hậu vệ

19

Bjarki Steinn Bjarkson Tiền vệ

51 3 1 1 1 Tiền vệ

14

Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ

18 1 1 2 1 Tiền vệ

5

Ridgeciano Haps Hậu vệ

38 1 0 9 1 Hậu vệ

10

John Yeboah Zamora Tiền đạo

16 0 1 1 0 Tiền đạo

35

Filip Stankovic Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

97

Issa Doumbia Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Parma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Dennis Man Tiền đạo

57 17 8 2 0 Tiền đạo

23

Drissa Camara Tiền vệ

47 2 0 5 0 Tiền vệ

61

Anas Haj Mohamed Tiền đạo

21 0 1 1 0 Tiền đạo

18

Mathias Fjörtoft Lövik Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Richard Gabriel Marcone Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ange-Yoan Bonny Tiền đạo

62 11 8 5 0 Tiền đạo

20

Antoine Hainaut Tiền vệ

52 1 1 2 1 Tiền vệ

40

Edoardo Corvi Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

63

Nicolas Trabucchi Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Nahuel Estévez Tiền vệ

50 3 1 8 0 Tiền vệ

46

Giovanni Leoni Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

65

Elia Plicco Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Venezia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Saad El Haddad Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Matteo Grandi Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

17

Cheick Oumar Conde Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Christian Gytkjær Tiền đạo

64 13 2 1 0 Tiền đạo

11

Gaetano Pio Oristanio Tiền đạo

20 1 1 2 0 Tiền đạo

24

Alessio Zerbin Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Alberto Chiesurin Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Jesse Joronen Thủ môn

90 1 0 5 1 Thủ môn

79

Franco Ezequiel Carboni Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Parma

Venezia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Parma: 3T - 1H - 1B) (Venezia: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

VĐQG Ý

Venezia

1 : 2

(1-1)

Parma

03/02/2024

Hạng Hai Ý

Parma

2 : 1

(1-1)

Venezia

07/10/2023

Hạng Hai Ý

Venezia

3 : 2

(0-0)

Parma

19/05/2023

Hạng Hai Ý

Parma

2 : 1

(1-1)

Venezia

26/12/2022

Hạng Hai Ý

Venezia

2 : 2

(0-1)

Parma

Phong độ gần nhất

Parma

Phong độ

Venezia

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Parma

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

12/01/2025

Genoa

Parma

1 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ý

05/01/2025

Torino

Parma

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.91

0.96 2.5 0.96

T
X

VĐQG Ý

28/12/2024

Parma

Monza

2 1

(0) (0)

0.84 +0 0.96

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ý

22/12/2024

Roma

Parma

5 0

(2) (0)

1.06 -1.5 0.87

0.82 3.0 0.98

B
T

VĐQG Ý

15/12/2024

Parma

Hellas Verona

2 3

(1) (1)

1.02 -0.5 0.91

0.91 2.75 0.89

B
T

Venezia

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

12/01/2025

Venezia

Inter

0 1

(0) (1)

0.93 +1.5 1.00

0.82 2.75 0.94

T
X

VĐQG Ý

04/01/2025

Venezia

Empoli

1 1

(1) (1)

0.80 +0 1.00

0.90 2.25 0.90

H
X

VĐQG Ý

29/12/2024

Napoli

Venezia

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 1.08

0.86 2.75 0.94

T
X

VĐQG Ý

22/12/2024

Venezia

Cagliari

2 1

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ý

14/12/2024

Juventus

Venezia

2 2

(1) (0)

0.90 -1.25 1.03

0.92 2.5 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất