GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 08/12/2024 17:00

SVĐ: Stadio Pierluigi Penzo

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 0 0.94

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.00 2.70

0.87 9 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.94

0.89 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.20 3.20

-0.98 4.5 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • Francesco Zampano

    J. Pohjanpalo

    16’
  • Đang cập nhật

    Hans Nicolussi Caviglia

    39’
  • 49’

    Đang cập nhật

    Antonio Candela

  • 51’

    Đang cập nhật

    Cesc Fàbregas

  • 56’

    Ignace Van der Brempt

    Andrea Belotti

  • Issa Doumbia

    Magnus Kofod Andersen

    64’
  • 67’

    Alieu Fadera

    Luca Mazzitelli

  • Đang cập nhật

    Gaetano Oristanio

    69’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Marco Sala

  • 76’

    Andrea Belotti

    Patrick Cutrone

  • Gaetano Oristanio

    Domen Crnigoj

    84’
  • 85’

    Gabriel Strefezza

    Alessandro Gabrielloni

  • Đang cập nhật

    Hans Nicolussi Caviglia

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Pierluigi Penzo

  • Trọng tài chính:

    D. Doveri

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eusebio Di Francesco

  • Ngày sinh:

    08-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    96 (T:20, H:25, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cesc Fàbregas

  • Ngày sinh:

    04-05-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    50 (T:20, H:16, B:14)

5

Phạt góc

9

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

3

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

10

233

Tổng số đường chuyền

457

8

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Venezia Como

Đội hình

Venezia 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Eusebio Di Francesco

Venezia VS Como

3-4-2-1 Como

Huấn luyện viên: Cesc Fàbregas

20

J. Pohjanpalo

27

Antonio Candela

27

Antonio Candela

27

Antonio Candela

4

Jay Idzes

4

Jay Idzes

4

Jay Idzes

4

Jay Idzes

15

Giorgio Altare

15

Giorgio Altare

6

Gianluca Busio

33

Lucas Da Cunha

16

Alieu Fadera

16

Alieu Fadera

16

Alieu Fadera

16

Alieu Fadera

5

Edoardo Goldaniga

5

Edoardo Goldaniga

79

Nico Paz

79

Nico Paz

79

Nico Paz

7

Gabriel Strefezza

Đội hình xuất phát

Venezia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

J. Pohjanpalo Tiền đạo

88 46 12 4 0 Tiền đạo

6

Gianluca Busio Tiền vệ

86 8 5 8 0 Tiền vệ

15

Giorgio Altare Hậu vệ

51 6 3 8 1 Hậu vệ

27

Antonio Candela Tiền vệ

92 4 7 12 0 Tiền vệ

4

Jay Idzes Hậu vệ

44 4 0 6 0 Hậu vệ

7

Francesco Zampano Tiền vệ

88 2 7 15 1 Tiền vệ

30

M. Svoboda Hậu vệ

79 2 4 7 0 Hậu vệ

14

Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ

12 1 1 2 1 Tiền vệ

11

Gaetano Oristanio Tiền vệ

14 1 1 2 0 Tiền vệ

35

Filip Stanković Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

97

Issa Doumbia Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Lucas Da Cunha Tiền vệ

70 9 8 9 0 Tiền vệ

7

Gabriel Strefezza Tiền vệ

29 5 4 4 1 Tiền vệ

5

Edoardo Goldaniga Hậu vệ

31 2 0 6 0 Hậu vệ

79

Nico Paz Tiền vệ

13 1 2 1 0 Tiền vệ

16

Alieu Fadera Tiền vệ

13 1 2 0 0 Tiền vệ

11

Andrea Belotti Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

25

Pepe Reina Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

77

Ignace Van der Brempt Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Marc-Oliver Kempf Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Marco Sala Hậu vệ

54 0 0 3 0 Hậu vệ

26

Yannik Engelhardt Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Venezia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Bruno Bertinato Thủ môn

90 0 0 1 0 Thủ môn

80

Saad El Haddad Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Matteo Grandi Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

22

Domen Crnigoj Tiền vệ

33 3 1 2 0 Tiền vệ

79

Franco Carboni Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Magnus Kofod Andersen Tiền vệ

95 1 7 3 0 Tiền vệ

25

Joel Schingtienne Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

10

John Yeboah Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

77

M. Ellertsson Tiền vệ

75 5 6 9 0 Tiền vệ

9

Christian Gytkjær Tiền đạo

58 13 2 1 0 Tiền đạo

19

Bjarki Steinn Bjarkason Tiền vệ

45 3 1 1 1 Tiền vệ

33

Marin Šverko Hậu vệ

64 0 0 12 1 Hậu vệ

1

J. Joronen Thủ môn

84 1 0 5 1 Thủ môn

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Ben Lhassine Kone Tiền vệ

14 0 1 6 1 Tiền vệ

6

Alessio Iovine Tiền vệ

73 0 6 10 1 Tiền vệ

1

Emil Audero Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

9

Alessandro Gabrielloni Tiền đạo

89 13 3 7 0 Tiền đạo

90

Simone Verdi Tiền vệ

48 8 2 5 0 Tiền vệ

93

Federico Barba Hậu vệ

49 3 0 2 1 Hậu vệ

17

Alberto Cerri Tiền đạo

60 11 3 8 0 Tiền đạo

36

Luca Mazzitelli Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Patrick Cutrone Tiền đạo

83 28 6 7 0 Tiền đạo

8

Daniele Baselli Tiền vệ

61 1 1 7 1 Tiền vệ

15

Fellipe Jack Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ali Jasim Elaibi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Alberto Dossena Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

27

Matthias Braunöder Tiền vệ

30 1 0 2 0 Tiền vệ

Venezia

Como

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Venezia: 2T - 0H - 2B) (Como: 2T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/03/2024

Hạng Hai Ý

Como

2 : 1

(1-1)

Venezia

20/08/2023

Hạng Hai Ý

Venezia

3 : 0

(2-0)

Como

01/04/2023

Hạng Hai Ý

Venezia

3 : 2

(1-1)

Como

06/11/2022

Hạng Hai Ý

Como

1 : 0

(0-0)

Venezia

Phong độ gần nhất

Venezia

Phong độ

Como

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Venezia

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

30/11/2024

Bologna

Venezia

3 0

(1) (0)

0.90 -0.5 1.00

0.89 2.25 0.86

B
T

VĐQG Ý

25/11/2024

Venezia

Lecce

0 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.88 2.25 0.88

B
X

VĐQG Ý

09/11/2024

Venezia

Parma

1 2

(1) (1)

0.95 -0.25 0.98

0.92 3.0 0.80

B
H

VĐQG Ý

03/11/2024

Inter

Venezia

1 0

(0) (0)

0.84 -2.0 1.09

0.90 3.5 0.90

T
X

VĐQG Ý

30/10/2024

Venezia

Udinese

3 2

(1) (2)

0.91 +0 0.89

0.88 2.25 0.92

T
T

Como

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

30/11/2024

Como

Monza

1 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.98

0.86 2.25 0.93

B
X

VĐQG Ý

24/11/2024

Como

Fiorentina

0 2

(0) (1)

0.98 +0.25 0.92

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Ý

07/11/2024

Genoa

Como

1 1

(0) (1)

0.83 +0.25 1.07

0.98 2.25 0.92

B
X

VĐQG Ý

04/11/2024

Empoli

Como

1 0

(0) (0)

0.91 +0 0.91

0.86 2.0 0.85

B
X

VĐQG Ý

31/10/2024

Como

Lazio

1 5

(0) (2)

0.85 +0.25 1.08

0.99 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất