GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 12/01/2025 14:00

SVĐ: Stadio Pierluigi Penzo

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 1 1/2 1.00

0.82 2.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.00 5.00 1.33

0.86 9.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/2 0.82

0.98 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 2.50 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gaetano Oristanio

    14’
  • 16’

    Đang cập nhật

    Matteo Darmian

  • Richie Sagrado

    Ridgeciano Haps

    26’
  • 41’

    Đang cập nhật

    K. Asllani

  • Đang cập nhật

    Francesco Zampano

    44’
  • 63’

    K. Asllani

    Davide Frattesi

  • Issa Doumbia

    Bjarki Steinn Bjarkason

    70’
  • 76’

    D. Dumfries

    Benjamin Pavard

  • Đang cập nhật

    Hans Nicolussi Caviglia

    80’
  • 83’

    Nicolò Barella 

    Federico Dimarco

  • Hans Nicolussi Caviglia

    Cheick Condé

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Pierluigi Penzo

  • Trọng tài chính:

    M. Piccinini

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eusebio Di Francesco

  • Ngày sinh:

    08-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    96 (T:20, H:25, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Simone Inzaghi

  • Ngày sinh:

    05-04-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    264 (T:162, H:55, B:47)

4

Phạt góc

5

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

5

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

11

379

Tổng số đường chuyền

550

7

Dứt điểm

17

2

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

4

Venezia Inter

Đội hình

Venezia 3-5-2

Huấn luyện viên: Eusebio Di Francesco

Venezia VS Inter

3-5-2 Inter

Huấn luyện viên: Simone Inzaghi

20

Joel Pohjanpalo

4

Jay Idzes

4

Jay Idzes

4

Jay Idzes

14

Hans Nicolussi Caviglia

14

Hans Nicolussi Caviglia

14

Hans Nicolussi Caviglia

14

Hans Nicolussi Caviglia

14

Hans Nicolussi Caviglia

77

Mikael Egill Ellertsson

77

Mikael Egill Ellertsson

10

Lautaro Javier Martínez

23

Nicolò Barella

23

Nicolò Barella

23

Nicolò Barella

99

Mehdi Taremi

2

Denzel Dumfries

2

Denzel Dumfries

2

Denzel Dumfries

2

Denzel Dumfries

36

Matteo Darmian

36

Matteo Darmian

Đội hình xuất phát

Venezia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Joel Pohjanpalo Tiền đạo

93 46 12 4 0 Tiền đạo

6

Gianluca Busio Tiền vệ

91 8 5 8 0 Tiền vệ

77

Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ

80 5 6 9 0 Tiền vệ

4

Jay Idzes Hậu vệ

49 4 0 6 0 Hậu vệ

7

Francesco Zampano Tiền vệ

93 2 7 15 1 Tiền vệ

14

Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ

17 1 1 2 1 Tiền vệ

11

Gaetano Pio Oristanio Tiền đạo

19 1 1 2 0 Tiền đạo

35

Filip Stankovic Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

21

Sebastiao Sagrado Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Marin Sverko Hậu vệ

69 0 0 12 1 Hậu vệ

97

Issa Doumbia Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Inter

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lautaro Javier Martínez Tiền đạo

27 6 2 1 0 Tiền đạo

99

Mehdi Taremi Tiền đạo

27 1 3 0 0 Tiền đạo

36

Matteo Darmian Hậu vệ

27 1 2 1 0 Hậu vệ

23

Nicolò Barella Tiền vệ

25 1 2 2 0 Tiền vệ

2

Denzel Dumfries Tiền vệ

28 1 0 2 0 Tiền vệ

95

Alessandro Bastoni Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Carlos Augusto Zopalato Neves Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Yann Sommer Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

6

Stefan de Vrij Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Kristjan Asllani Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Piotr Zieliński Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Venezia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

John Yeboah Zamora Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

23

Matteo Grandi Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

1

Jesse Joronen Thủ môn

89 1 0 5 1 Thủ môn

17

Cheick Oumar Conde Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Alberto Chiesurin Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Ridgeciano Haps Hậu vệ

37 1 0 9 1 Hậu vệ

79

Franco Ezequiel Carboni Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Bjarki Steinn Bjarkson Tiền vệ

50 3 1 1 1 Tiền vệ

80

Saad El Haddad Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

9

Christian Gytkjær Tiền đạo

63 13 2 1 0 Tiền đạo

Inter

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

53

Luka Topalović Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Davide Frattesi Tiền vệ

28 4 1 0 0 Tiền vệ

9

Marcus Thuram Tiền đạo

29 9 1 0 0 Tiền đạo

42

Tiago Tomás Palacios Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Federico Dimarco Hậu vệ

28 1 3 2 0 Hậu vệ

17

Tajon Buchanan Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

51

Christos Alexiou Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Marko Arnautović Tiền đạo

28 1 0 0 0 Tiền đạo

28

Benjamin Pavard Hậu vệ

20 0 2 1 0 Hậu vệ

52

Thomas Berenbruch Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Josep Martínez Riera Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

40

Alessandro Calligaris Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Venezia

Inter

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Venezia: 0T - 0H - 3B) (Inter: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Ý

Inter

1 : 0

(0-0)

Venezia

22/01/2022

VĐQG Ý

Inter

2 : 1

(1-1)

Venezia

27/11/2021

VĐQG Ý

Venezia

0 : 2

(0-1)

Inter

Phong độ gần nhất

Venezia

Phong độ

Inter

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.4
TB bàn thắng
2.2
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Venezia

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

04/01/2025

Venezia

Empoli

1 1

(1) (1)

0.80 +0 1.00

0.90 2.25 0.90

H
X

VĐQG Ý

29/12/2024

Napoli

Venezia

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 1.08

0.86 2.75 0.94

T
X

VĐQG Ý

22/12/2024

Venezia

Cagliari

2 1

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ý

14/12/2024

Juventus

Venezia

2 2

(1) (0)

0.90 -1.25 1.03

0.92 2.5 0.92

T
T

VĐQG Ý

08/12/2024

Venezia

Como

2 2

(1) (0)

0.98 +0 0.94

0.90 2.5 0.90

H
T

Inter

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Ý

06/01/2025

Inter

Milan

2 3

(1) (0)

0.87 -0.5 1.03

0.90 2.5 0.80

B
T

Siêu Cúp Ý

02/01/2025

Inter

Atalanta

2 0

(0) (0)

0.93 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Ý

28/12/2024

Cagliari

Inter

0 3

(0) (0)

1.00 +1.25 0.93

0.89 2.75 1.01

T
T

VĐQG Ý

23/12/2024

Inter

Como

2 0

(0) (0)

0.83 -1.25 1.07

0.83 2.75 0.96

T
X

Cúp Ý

19/12/2024

Inter

Udinese

2 0

(2) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.95 3.0 0.82

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 0

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất