VĐQG Ý - 15/12/2024 14:00
SVĐ: Stadio Ennio Tardini
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.91
0.91 2.75 0.89
- - -
- - -
1.95 3.40 3.90
0.90 10 0.84
- - -
- - -
-0.89 -1 3/4 0.75
0.81 1.0 0.95
- - -
- - -
2.60 2.25 4.00
-0.88 5.0 0.7
- - -
- - -
-
-
5’
Abdou Harroui
Diego Coppola
-
Nahuel Estévez
Anas Haj Mohamed
8’ -
Đang cập nhật
Simon Sohm
19’ -
Đang cập nhật
Hernani
38’ -
40’
Đang cập nhật
Diego Coppola
-
41’
Đang cập nhật
Davide Faraoni
-
Matteo Cancellieri
Pontus Almqvist
46’ -
57’
Abdou Harroui
Amin Sarr
-
63’
Đang cập nhật
O. Duda
-
Giovanni Leoni
Antoine Hainaut
66’ -
67’
Darko Lazović
F. Daniliuc
-
75’
Đang cập nhật
Daniel Mosquera
-
Anas Haj Mohamed
Adrian Benedyczak
77’ -
85’
T. Suslov
Daniel Silva
-
Mandela Keita
Simon Sohm
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
55%
45%
3
5
5
16
466
387
19
17
8
6
1
1
Parma Hellas Verona
Parma 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fabio Pecchia
4-2-3-1 Hellas Verona
Huấn luyện viên: Paolo Zanetti
98
D. Man
8
Nahuel Estévez
8
Nahuel Estévez
8
Nahuel Estévez
8
Nahuel Estévez
27
Hernani
27
Hernani
15
Enrico Del Prato
15
Enrico Del Prato
15
Enrico Del Prato
13
Ange-Yoan Bonny
8
Darko Lazović
42
Diego Coppola
42
Diego Coppola
42
Diego Coppola
33
O. Duda
33
O. Duda
33
O. Duda
33
O. Duda
27
P. Dawidowicz
27
P. Dawidowicz
31
T. Suslov
Parma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 D. Man Tiền vệ |
53 | 17 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo |
57 | 11 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Hernani Tiền vệ |
49 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Enrico Del Prato Hậu vệ |
56 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Nahuel Estévez Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Simon Sohm Tiền vệ |
56 | 2 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Matteo Cancellieri Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
14 Emanuele Valeri Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 B. Balogh Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
31 Zion Suzuki Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
46 Giovanni Leoni Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Darko Lazović Tiền vệ |
80 | 8 | 11 | 0 | 1 | Tiền vệ |
31 T. Suslov Tiền vệ |
48 | 3 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 P. Dawidowicz Hậu vệ |
71 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
42 Diego Coppola Hậu vệ |
83 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
33 O. Duda Tiền vệ |
60 | 1 | 5 | 23 | 2 | Tiền vệ |
38 Jackson Tchatchoua Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Lorenzo Montipò Thủ môn |
93 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Amin Sarr Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Reda Belahyane Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
87 Daniele Ghilardi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdou Harroui Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Parma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Leandro Chichizola Thủ môn |
58 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
28 V. Mihăilă Tiền đạo |
56 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
20 Antoine Hainaut Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
40 Edoardo Corvi Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Woyo Coulibaly Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 6 | 2 | Hậu vệ |
7 Adrian Benedyczak Tiền đạo |
42 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Pontus Almqvist Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Anas Haj Mohamed Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Drissa Camara Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
63 Nicolas Trabucchi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mandela Keita Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
82 Christian Corradi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Federico Magro Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 F. Daniliuc Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Daniel Silva Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Simone Perilli Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 G. Kastanos Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Casper Tengstedt Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Giangiacomo Magnani Hậu vệ |
83 | 1 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
80 Alphadjo Cissè Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Davide Faraoni Hậu vệ |
56 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
12 Domagoj Bradarić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Daniel Mosquera Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Parma
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
2 : 1
(1-1)
Parma
VĐQG Ý
Parma
1 : 0
(1-0)
Hellas Verona
Parma
Hellas Verona
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Parma
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Inter Parma |
3 1 (1) (0) |
0.87 -2.0 1.06 |
0.94 3.75 0.82 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Parma Lazio |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0.75 1.04 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Parma Atalanta |
1 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.98 |
0.92 3.0 1.00 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Venezia Parma |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.98 |
0.92 3.0 0.80 |
T
|
H
|
|
04/11/2024 |
Parma Genoa |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.88 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Hellas Verona
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Hellas Verona Empoli |
1 4 (1) (4) |
0.83 +0 0.97 |
0.84 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Cagliari Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.94 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hellas Verona Inter |
0 5 (0) (5) |
0.84 +1.25 1.09 |
0.94 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Fiorentina Hellas Verona |
3 1 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.09 |
0.89 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Hellas Verona Roma |
3 2 (2) (1) |
0.84 +0.75 1.09 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 18