VĐQG Ý - 30/12/2024 19:45
SVĐ: Stadio Renato Dall'Ara
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 0.99
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.53 4.00 6.50
0.91 9 0.91
- - -
- - -
-0.87 -1 1/2 0.72
0.94 1.0 0.94
- - -
- - -
2.10 2.25 6.50
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
Santiago Castro
Benjamín Domínguez
20’ -
30’
Darko Lazović
Domagoj Bradarić
-
38’
Casper Tengstedt
Amin Sarr
-
44’
Đang cập nhật
P. Dawidowicz
-
45’
Suat Serdar
Casper Tengstedt
-
Đang cập nhật
Tommaso Pobega
51’ -
54’
Đang cập nhật
T. Suslov
-
57’
Đang cập nhật
Diego Coppola
-
Đang cập nhật
Benjamín Domínguez
58’ -
59’
P. Dawidowicz
Giangiacomo Magnani
-
62’
Đang cập nhật
Daniele Ghilardi
-
68’
Đang cập nhật
Jackson Tchatchoua
-
70’
Casper Tengstedt
Dailon Rocha Livramento
-
Benjamín Domínguez
D. Ndoye
80’ -
Đang cập nhật
Santiago Castro
85’ -
Đang cập nhật
Jhon Lucumi
87’ -
88’
Đang cập nhật
Santiago Castro
-
Giovanni Fabbian
Thijs Dallinga
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
5
67%
33%
1
5
9
24
448
225
23
7
8
3
1
1
Bologna Hellas Verona
Bologna 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano
4-2-3-1 Hellas Verona
Huấn luyện viên: Paolo Zanetti
80
Giovanni Fabbian
8
R. Freuler
8
R. Freuler
8
R. Freuler
8
R. Freuler
21
Jens Odgaard
21
Jens Odgaard
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
9
Santiago Castro
8
Darko Lazović
33
O. Duda
33
O. Duda
33
O. Duda
33
O. Duda
33
O. Duda
27
P. Dawidowicz
27
P. Dawidowicz
27
P. Dawidowicz
31
T. Suslov
31
T. Suslov
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ |
65 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Santiago Castro Tiền đạo |
35 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Jens Odgaard Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Beukema Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 R. Freuler Tiền vệ |
61 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Juan Miranda Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ł. Skorupski Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Emil Holm Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jhon Lucumi Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Tommaso Pobega Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Benjamín Domínguez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Darko Lazović Hậu vệ |
82 | 8 | 11 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Casper Tengstedt Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 T. Suslov Tiền vệ |
50 | 3 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 P. Dawidowicz Hậu vệ |
73 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
42 Diego Coppola Hậu vệ |
85 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
33 O. Duda Tiền vệ |
62 | 1 | 5 | 23 | 2 | Tiền vệ |
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Lorenzo Montipò Thủ môn |
95 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Amin Sarr Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Suat Serdar Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
87 Daniele Ghilardi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
82 K. Urbański Tiền vệ |
65 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 M. Erlić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Riccardo Orsolini Tiền đạo |
57 | 13 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Thijs Dallinga Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Charalampos Lykogiannīs Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Jesper Karlsson Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Federico Ravaglia Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 D. Ndoye Tiền đạo |
55 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Nicola Bagnolini Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 N. Moro Tiền vệ |
65 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tommaso Corazza Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Lewis Ferguson Tiền vệ |
46 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Samuel Iling Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Nicolò Casale Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Davide Faraoni Hậu vệ |
58 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
21 Daniel Silva Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 G. Kastanos Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Daniel Mosquera Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Domagoj Bradarić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Faride Alidou Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Simone Perilli Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Alphadjo Cissè Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Reda Belahyane Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Yllan Okou Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mathis Lambourde Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Federico Magro Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Giangiacomo Magnani Hậu vệ |
85 | 1 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
4 F. Daniliuc Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bologna
Hellas Verona
VĐQG Ý
Bologna
2 : 0
(1-0)
Hellas Verona
Cúp Ý
Bologna
2 : 0
(1-0)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
0 : 0
(0-0)
Bologna
VĐQG Ý
Hellas Verona
2 : 1
(1-0)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
1 : 1
(1-1)
Hellas Verona
Bologna
Hellas Verona
0% 40% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bologna
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Torino Bologna |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
1.00 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Bologna Fiorentina |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Benfica Bologna |
0 0 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.99 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Juventus Bologna |
2 2 (0) (1) |
0.84 -0.5 1.09 |
0.86 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Bologna Monza |
4 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Hellas Verona
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Hellas Verona Milan |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.07 |
0.90 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Parma Hellas Verona |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hellas Verona Empoli |
1 4 (1) (4) |
0.83 +0 0.97 |
0.84 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Cagliari Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.94 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hellas Verona Inter |
0 5 (0) (5) |
0.84 +1.25 1.09 |
0.94 2.5 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 15