VĐQG Ý - 04/01/2025 19:45
SVĐ: Stadio Marc'Antonio Bentegodi
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 -0.93
0.88 2.25 0.91
- - -
- - -
3.25 3.00 2.40
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.92 1.0 0.88
- - -
- - -
3.75 2.05 3.10
0.87 4.5 0.95
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Suat Serdar
29’ -
34’
Đang cập nhật
Lorenzo Lucca
-
56’
Đang cập nhật
J. Karlström
-
Amin Sarr
Daniel Mosquera
57’ -
68’
Sandi Lovrić
Arthur Atta
-
Đang cập nhật
Suat Serdar
71’ -
Casper Tengstedt
Reda Belahyane
73’ -
79’
J. Karlström
Alexis Sánchez
-
Domagoj Bradarić
F. Daniliuc
82’ -
85’
Lorenzo Lucca
Iker Bravo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
37%
63%
6
3
14
16
273
467
13
15
3
6
3
1
Hellas Verona Udinese
Hellas Verona 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Paolo Zanetti
3-4-1-2 Udinese
Huấn luyện viên: Kosta Runjaic
11
Casper Tengstedt
42
Diego Coppola
42
Diego Coppola
42
Diego Coppola
33
O. Duda
33
O. Duda
33
O. Duda
33
O. Duda
31
T. Suslov
27
P. Dawidowicz
27
P. Dawidowicz
17
Lorenzo Lucca
29
Jaka Bijol
29
Jaka Bijol
29
Jaka Bijol
5
Martín Payero
5
Martín Payero
5
Martín Payero
5
Martín Payero
5
Martín Payero
8
Sandi Lovrić
8
Sandi Lovrić
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Casper Tengstedt Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 T. Suslov Tiền vệ |
51 | 3 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 P. Dawidowicz Hậu vệ |
74 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
42 Diego Coppola Hậu vệ |
86 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
33 O. Duda Tiền vệ |
63 | 1 | 5 | 23 | 2 | Tiền vệ |
38 Jackson Tchatchoua Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Lorenzo Montipò Thủ môn |
96 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Amin Sarr Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Suat Serdar Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
87 Daniele Ghilardi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Domagoj Bradarić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo |
60 | 15 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Florian Thauvin Tiền đạo |
70 | 10 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Sandi Lovrić Tiền vệ |
87 | 8 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Jaka Bijol Hậu vệ |
79 | 4 | 2 | 19 | 0 | Hậu vệ |
19 Kingsley Ehizibue Tiền vệ |
74 | 2 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
5 Martín Payero Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Hassane Kamara Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
31 Thomas Kristensen Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 J. Karlström Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Răzvan Sava Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Oumar Solet Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Silva Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Yllan Okou Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Alessandro Berardi Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Darko Lazović Tiền vệ |
83 | 8 | 11 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 Davide Faraoni Hậu vệ |
59 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
35 Daniel Mosquera Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Giangiacomo Magnani Hậu vệ |
86 | 1 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
29 Faride Alidou Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 F. Daniliuc Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Alphadjo Cissè Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 G. Kastanos Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mathis Lambourde Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Simone Perilli Thủ môn |
96 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Reda Belahyane Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jordan Zemura Hậu vệ |
57 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Arthur Atta Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Christian Kabasele Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
95 Souleymane Isaak Touré Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Alexis Sánchez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Edoardo Piana Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Rui Modesto Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Iker Bravo Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Enzo Ebosse Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Damián Pizarro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Jürgen Ekkelenkamp Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Daniele Padelli Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Hellas Verona
Udinese
VĐQG Ý
Hellas Verona
1 : 0
(0-0)
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
3 : 3
(2-1)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Udinese
1 : 1
(1-1)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
1 : 2
(1-0)
Udinese
VĐQG Ý
Hellas Verona
4 : 0
(2-0)
Udinese
Hellas Verona
Udinese
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hellas Verona
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Bologna Hellas Verona |
2 3 (1) (2) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Hellas Verona Milan |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.07 |
0.90 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Parma Hellas Verona |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hellas Verona Empoli |
1 4 (1) (4) |
0.83 +0 0.97 |
0.84 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Cagliari Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.94 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Udinese
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Udinese Torino |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.81 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Fiorentina Udinese |
1 2 (1) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Inter Udinese |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.95 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Udinese Napoli |
1 3 (1) (0) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Monza Udinese |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 14