VĐQG Ý - 19/01/2025 17:00
SVĐ: Stadio Marc'Antonio Bentegodi
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.88 3/4 -0.95
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
4.75 3.50 1.75
0.73 9.5 1.00
- - -
- - -
0.90 1/4 0.95
0.86 1.0 0.90
- - -
- - -
5.00 2.20 2.40
0.87 4.5 0.95
- - -
- - -
-
-
2’
Mattia Zaccagni
Samuel Gigot
-
14’
Đang cập nhật
Samuel Gigot
-
21’
M. Guendouzi
Boulaye Dia
-
Đang cập nhật
P. Dawidowicz
26’ -
P. Dawidowicz
Dailon Rocha Livramento
46’ -
Đang cập nhật
Diego Coppola
48’ -
Đang cập nhật
Domagoj Bradarić
49’ -
58’
Boulaye Dia
Mattia Zaccagni
-
Casper Tengstedt
Darko Lazović
65’ -
66’
Samuel Gigot
Alessio Romagnoli
-
Đang cập nhật
Nuno Tavares
72’ -
Jackson Tchatchoua
Davide Faraoni
73’ -
Đang cập nhật
Daniele Ghilardi
77’ -
Đang cập nhật
O. Duda
78’ -
84’
Nicolò Rovella
Gaetano Castrovilli
-
O. Duda
O. Duda
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
35%
65%
2
3
10
8
308
599
16
14
3
5
2
0
Hellas Verona Lazio
Hellas Verona 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Paolo Zanetti
3-4-1-2 Lazio
Huấn luyện viên: Marco Baroni
11
Casper Tengstedt
42
Diego Coppola
42
Diego Coppola
42
Diego Coppola
33
Ondrej Duda
33
Ondrej Duda
33
Ondrej Duda
33
Ondrej Duda
31
Tomáš Suslov
27
Paweł Dawidowicz
27
Paweł Dawidowicz
10
Mattia Zaccagni
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
18
Gustav Tang Isaksen
18
Gustav Tang Isaksen
8
Mattéo Guendouzi Olié
8
Mattéo Guendouzi Olié
8
Mattéo Guendouzi Olié
11
Valentín Mariano José Castellanos Giménez
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Casper Tengstedt Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Tomáš Suslov Tiền đạo |
53 | 3 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
27 Paweł Dawidowicz Hậu vệ |
76 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
42 Diego Coppola Hậu vệ |
88 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
33 Ondrej Duda Tiền vệ |
65 | 1 | 5 | 23 | 2 | Tiền vệ |
38 Jackson Tchatchoua Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Lorenzo Montipò Thủ môn |
98 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Amin Sarr Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Suat Serdar Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
87 Daniele Ghilardi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Domagoj Bradarić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattia Zaccagni Tiền vệ |
53 | 8 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Valentín Mariano José Castellanos Giménez Tiền đạo |
62 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Gustav Tang Isaksen Tiền vệ |
64 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Mattéo Guendouzi Olié Tiền vệ |
60 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Boulaye Dia Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mario Gila Fuentes Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Nuno Albertino Varela Tavares Hậu vệ |
22 | 0 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Nicolò Rovella Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
94 Ivan Provedel Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Elseid Hysaj Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Samuel Gigot Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Junior Ajayi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mathis Lambourde Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Giangiacomo Magnani Hậu vệ |
88 | 1 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
4 Flavius Daniliuc Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Simone Perilli Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marco Davide Faraoni Hậu vệ |
61 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
14 Dailon Rocha Livramento do Rosario Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Filipe Bandeira e Silva Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Daniel Fernando Mosquera Bonilla Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Reda Belahyane Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Darko Lazović Tiền vệ |
85 | 8 | 11 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Yllan Okou Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Alessandro Berardi Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Arijon Ibrahimovic Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Luca Pellegrini Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Tijanni Noslin Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Alessio Romagnoli Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gaetano Castrovilli Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Adam Marušić Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
35 Christos Mandas Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Pedro Eliezer Rodríguez Ledesma Tiền đạo |
63 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Toma Bašić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Alessio Furlanetto Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hellas Verona
Lazio
VĐQG Ý
Lazio
2 : 1
(2-1)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Lazio
1 : 0
(0-0)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
1 : 1
(0-1)
Lazio
VĐQG Ý
Hellas Verona
1 : 1
(0-1)
Lazio
VĐQG Ý
Lazio
2 : 0
(0-0)
Hellas Verona
Hellas Verona
Lazio
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hellas Verona
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Napoli Hellas Verona |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.5 0.88 |
0.97 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hellas Verona Udinese |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Bologna Hellas Verona |
2 3 (1) (2) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Hellas Verona Milan |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.07 |
0.90 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Parma Hellas Verona |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Lazio
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Lazio Como |
1 1 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Roma Lazio |
2 0 (2) (0) |
0.72 +0 1.12 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Lazio Atalanta |
1 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.09 |
0.90 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Lecce Lazio |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.92 |
H
|
T
|
|
16/12/2024 |
Lazio Inter |
0 6 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.94 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 18
12 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 35