VĐQG Ý - 29/11/2024 19:45
SVĐ: Sardegna Arena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 1/2 0.94
0.92 2.5 0.91
- - -
- - -
1.95 3.50 4.00
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.89 1.0 0.87
- - -
- - -
2.60 2.25 4.00
0.86 4.5 0.96
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
R. Marin
27’ -
R. Marin
Michel Ndary Adopo
46’ -
Nadir Zortea
Mattia Felici
60’ -
66’
Dailon Rocha Livramento
Amin Sarr
-
73’
Darko Lazović
Abdou Harroui
-
Mattia Felici
Roberto Piccoli
75’ -
Roberto Piccoli
Leonardo Pavoletti
77’ -
81’
Đang cập nhật
Diego Coppola
-
Zito Luvumbo
A. Obert
82’ -
84’
Reda Belahyane
Mathis Lambourde
-
89’
Đang cập nhật
Mathis Lambourde
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
64%
36%
2
5
10
12
496
284
19
11
6
2
2
3
Cagliari Hellas Verona
Cagliari 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Davide Nicola
3-4-1-2 Hellas Verona
Huấn luyện viên: Paolo Zanetti
9
Gianluca Lapadula
91
Roberto Piccoli
91
Roberto Piccoli
91
Roberto Piccoli
26
Yerry Mina
26
Yerry Mina
26
Yerry Mina
26
Yerry Mina
77
Zito Luvumbo
28
Gabriele Zappa
28
Gabriele Zappa
8
Darko Lazović
38
Jackson Tchatchoua
38
Jackson Tchatchoua
38
Jackson Tchatchoua
38
Jackson Tchatchoua
38
Jackson Tchatchoua
38
Jackson Tchatchoua
38
Jackson Tchatchoua
38
Jackson Tchatchoua
31
T. Suslov
31
T. Suslov
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gianluca Lapadula Tiền vệ |
84 | 30 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
77 Zito Luvumbo Tiền vệ |
90 | 9 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
28 Gabriele Zappa Hậu vệ |
97 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
91 Roberto Piccoli Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Yerry Mina Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 R. Marin Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ |
91 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
3 Tommaso Augello Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Nadir Zortea Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sebastiano Luperto Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 A. Sherri Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Darko Lazović Tiền vệ |
78 | 8 | 11 | 0 | 1 | Tiền vệ |
11 Casper Tengstedt Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 T. Suslov Tiền vệ |
46 | 3 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
42 Diego Coppola Hậu vệ |
82 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Lorenzo Montipò Thủ môn |
91 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Giangiacomo Magnani Hậu vệ |
81 | 1 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
14 Dailon Rocha Livramento Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Reda Belahyane Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Suat Serdar Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 Domagoj Bradarić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Simone Scuffet Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
10 Nicolas Viola Tiền vệ |
85 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakub Jankto Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 José Luis Palomino Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 A. Obert Hậu vệ |
96 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 M. Wieteska Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 1 | 2 | Tiền vệ |
80 Kingstone Mutandwa Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Paulo Azzi Hậu vệ |
79 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Matteo Prati Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Michel Ndary Adopo Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo |
69 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
1 Giuseppe Ciocci Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Alessandro Deiola Tiền vệ |
90 | 5 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
97 Mattia Felici Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Davide Faraoni Hậu vệ |
54 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
21 Daniel Silva Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 F. Daniliuc Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 Daniele Ghilardi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdou Harroui Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Daniel Mosquera Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Alessandro Berardi Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 G. Kastanos Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ayanda Sishuba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 P. Dawidowicz Hậu vệ |
69 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
9 Amin Sarr Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mathis Lambourde Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Christian Corradi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Simone Perilli Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Alphadjo Cissè Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cagliari
Hellas Verona
VĐQG Ý
Cagliari
1 : 1
(0-1)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
2 : 0
(0-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
1 : 2
(0-2)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
0 : 0
(0-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
0 : 2
(0-0)
Hellas Verona
Cagliari
Hellas Verona
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Cagliari
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Genoa Cagliari |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.10 |
1.04 2.5 0.88 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Cagliari Milan |
3 3 (1) (2) |
1.08 +0.75 0.85 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Lazio Cagliari |
2 1 (1) (1) |
0.96 -1.0 0.97 |
0.96 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
29/10/2024 |
Cagliari Bologna |
0 2 (0) (1) |
0.89 0.25 1.03 |
0.93 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Udinese Cagliari |
2 0 (1) (0) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.92 2.25 0.99 |
B
|
X
|
Hellas Verona
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Hellas Verona Inter |
0 5 (0) (5) |
0.84 +1.25 1.09 |
0.94 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Fiorentina Hellas Verona |
3 1 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.09 |
0.89 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Hellas Verona Roma |
3 2 (2) (1) |
0.84 +0.75 1.09 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Lecce Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Atalanta Hellas Verona |
6 1 (5) (1) |
1.06 -1.75 0.87 |
0.95 3.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
13 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 4
15 Thẻ vàng đội 11
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 18