VĐQG Ý - 20/12/2024 19:45
SVĐ: Stadio Marc'Antonio Bentegodi
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.83 1 -0.93
0.90 2.75 0.89
- - -
- - -
5.50 4.00 1.60
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 1/4 0.77
-0.93 1.25 0.74
- - -
- - -
5.50 2.30 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Emerson Royal
-
32’
Rafael Leão
T. Hernández
-
Đang cập nhật
P. Dawidowicz
35’ -
P. Dawidowicz
F. Daniliuc
46’ -
56’
Y. Fofana
T. Reijnders
-
G. Kastanos
Suat Serdar
59’ -
70’
S. Chukwueze
D. Calabria
-
Darko Lazović
Daniel Mosquera
73’ -
Reda Belahyane
Casper Tengstedt
80’ -
88’
Emerson Royal
F. Tomori
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
35%
65%
5
2
21
9
290
552
10
14
2
6
0
2
Hellas Verona Milan
Hellas Verona 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Paolo Zanetti
3-4-1-2 Milan
Huấn luyện viên: Paulo Alexandre Rodrigues Fonseca
8
Darko Lazović
42
Diego Coppola
42
Diego Coppola
42
Diego Coppola
33
O. Duda
33
O. Duda
33
O. Duda
33
O. Duda
31
T. Suslov
27
P. Dawidowicz
27
P. Dawidowicz
10
Rafael Leão
28
M. Thiaw
28
M. Thiaw
28
M. Thiaw
28
M. Thiaw
21
S. Chukwueze
21
S. Chukwueze
46
M. Gabbia
46
M. Gabbia
46
M. Gabbia
14
T. Reijnders
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Darko Lazović Tiền vệ |
81 | 8 | 11 | 0 | 1 | Tiền vệ |
31 T. Suslov Tiền đạo |
49 | 3 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
27 P. Dawidowicz Hậu vệ |
72 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
42 Diego Coppola Hậu vệ |
84 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
33 O. Duda Tiền vệ |
61 | 1 | 5 | 23 | 2 | Tiền vệ |
38 Jackson Tchatchoua Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Lorenzo Montipò Thủ môn |
94 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 G. Kastanos Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Amin Sarr Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Reda Belahyane Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
87 Daniele Ghilardi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rafael Leão Tiền vệ |
58 | 10 | 13 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 T. Reijnders Tiền vệ |
59 | 6 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
21 S. Chukwueze Tiền vệ |
53 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 M. Gabbia Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 M. Thiaw Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
16 M. Maignan Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 2 | 1 | Thủ môn |
90 T. Abraham Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Y. Fofana Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Álex Jiménez Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Emerson Royal Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 F. Terracciano Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Casper Tengstedt Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Alphadjo Cissè Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Simone Perilli Thủ môn |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 F. Daniliuc Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Giangiacomo Magnani Hậu vệ |
84 | 1 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
98 Federico Magro Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Domagoj Bradarić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Suat Serdar Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
21 Daniel Silva Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
82 Christian Corradi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Davide Faraoni Hậu vệ |
57 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
29 Faride Alidou Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Daniel Mosquera Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 F. Tomori Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
19 T. Hernández Hậu vệ |
52 | 8 | 6 | 11 | 2 | Hậu vệ |
18 Kevin Zeroli Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Francesco Camarda Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 D. Calabria Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 5 | 2 | Hậu vệ |
31 S. Pavlović Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 M. Sportiello Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mattia Liberali Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Noah Raveyre Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hellas Verona
Milan
VĐQG Ý
Hellas Verona
1 : 3
(0-1)
Milan
VĐQG Ý
Milan
1 : 0
(1-0)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Milan
3 : 1
(1-0)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
1 : 2
(1-1)
Milan
VĐQG Ý
Hellas Verona
1 : 3
(1-1)
Milan
Hellas Verona
Milan
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hellas Verona
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Parma Hellas Verona |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hellas Verona Empoli |
1 4 (1) (4) |
0.83 +0 0.97 |
0.84 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Cagliari Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.94 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hellas Verona Inter |
0 5 (0) (5) |
0.84 +1.25 1.09 |
0.94 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Fiorentina Hellas Verona |
3 1 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.09 |
0.89 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Milan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Milan Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.0 0.95 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Milan Crvena Zvezda |
2 1 (1) (0) |
1.04 -1.75 0.86 |
0.91 3.5 0.92 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Atalanta Milan |
2 1 (1) (1) |
0.88 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Milan Sassuolo |
6 1 (4) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.77 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Milan Empoli |
3 0 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19