GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 09/12/2024 19:45

SVĐ: U-Power Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 0 0.93

0.95 2.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.90 2.87

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.87

0.97 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.90 3.60

-0.98 4.5 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Jordan Zemura

    Lorenzo Lucca

  • 46’

    Oier Zarraga

    Thomas Kristensen

  • Đang cập nhật

    Georgios Kyriakopoulos

    47’
  • Đang cập nhật

    Gianluca Caprari

    61’
  • 70’

    Jürgen Ekkelenkamp

    Jaka Bijol

  • Andrea Carboni

    Samuele Birindelli

    71’
  • 76’

    Florian Thauvin

    Iker Bravo

  • Gianluca Caprari

    Omari Forson

    79’
  • D. Maldini

    Mirko Marić

    84’
  • 90’

    Sandi Lovrić

    Arthur Atta

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 09/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    U-Power Stadium

  • Trọng tài chính:

    G. Manganiello

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alessandro Nesta

  • Ngày sinh:

    19-03-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    94 (T:24, H:35, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kosta Runjaic

  • Ngày sinh:

    04-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    183 (T:89, H:49, B:45)

10

Phạt góc

1

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

1

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

16

537

Tổng số đường chuyền

281

27

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Monza Udinese

Đội hình

Monza 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Alessandro Nesta

Monza VS Udinese

3-4-2-1 Udinese

Huấn luyện viên: Kosta Runjaic

11

Milan Đurić

77

Georgios Kyriakopoulos

77

Georgios Kyriakopoulos

77

Georgios Kyriakopoulos

4

Armando Izzo

4

Armando Izzo

4

Armando Izzo

4

Armando Izzo

14

D. Maldini

14

D. Maldini

10

Gianluca Caprari

17

Lorenzo Lucca

30

Lautaro Giannetti

30

Lautaro Giannetti

30

Lautaro Giannetti

30

Lautaro Giannetti

30

Lautaro Giannetti

30

Lautaro Giannetti

30

Lautaro Giannetti

30

Lautaro Giannetti

8

Sandi Lovrić

8

Sandi Lovrić

Đội hình xuất phát

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Milan Đurić Tiền đạo

32 7 2 5 0 Tiền đạo

10

Gianluca Caprari Tiền vệ

64 6 3 8 0 Tiền vệ

14

D. Maldini Tiền vệ

30 5 1 3 0 Tiền vệ

77

Georgios Kyriakopoulos Tiền vệ

56 2 6 5 0 Tiền vệ

4

Armando Izzo Hậu vệ

74 1 1 24 0 Hậu vệ

38

Warren Bondo Tiền vệ

72 1 1 12 1 Tiền vệ

22

Pablo Marí Hậu vệ

83 1 0 14 0 Hậu vệ

44

Andrea Carboni Hậu vệ

67 1 0 3 0 Hậu vệ

42

Alessandro Bianco Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Pedro Pereira Tiền vệ

56 0 4 3 0 Tiền vệ

30

Stefano Turati Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Udinese

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Lorenzo Lucca Tiền đạo

55 15 4 10 0 Tiền đạo

10

Florian Thauvin Tiền vệ

65 10 8 5 0 Tiền vệ

8

Sandi Lovrić Tiền vệ

83 8 10 5 1 Tiền vệ

29

Jaka Bijol Hậu vệ

75 4 2 19 0 Hậu vệ

30

Lautaro Giannetti Hậu vệ

29 3 0 8 0 Hậu vệ

19

Kingsley Ehizibue Hậu vệ

69 2 2 14 0 Hậu vệ

33

Jordan Zemura Hậu vệ

52 2 2 3 0 Hậu vệ

6

Oier Zarraga Tiền vệ

56 2 1 0 0 Tiền vệ

32

Jürgen Ekkelenkamp Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

25

J. Karlström Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

90

Răzvan Sava Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Luca Caldirola Hậu vệ

88 3 1 13 1 Hậu vệ

20

Omari Forson Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

55

K. Maussi Martins Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

69

A. Mazza Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

19

Samuele Birindelli Hậu vệ

84 0 4 15 0 Hậu vệ

27

Mattia Valoti Tiền vệ

54 0 0 2 0 Tiền vệ

52

N. Postiglione Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

84

Patrick Ciurria Tiền đạo

76 6 7 6 0 Tiền đạo

21

Semuel Pizzignacco Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

57

L. Colombo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Danilo D'Ambrosio Hậu vệ

45 1 0 5 1 Hậu vệ

47

Dany Mota Tiền đạo

81 13 5 7 0 Tiền đạo

12

Stefano Sensi Tiền vệ

39 3 1 9 0 Tiền vệ

24

Mirko Marić Tiền đạo

38 1 0 0 1 Tiền đạo

Udinese

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

James Abankwah Hậu vệ

58 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Hassane Kamara Hậu vệ

52 1 3 7 1 Hậu vệ

77

Rui Modesto Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

93

Daniele Padelli Thủ môn

86 0 0 1 0 Thủ môn

16

Matteo Palma Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Christian Kabasele Hậu vệ

52 2 1 5 0 Hậu vệ

21

Iker Bravo Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

14

Arthur Atta Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Brenner Tiền đạo

33 2 2 1 0 Tiền đạo

31

Thomas Kristensen Hậu vệ

38 0 1 4 1 Hậu vệ

66

Edoardo Piana Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

Monza

Udinese

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Monza: 1T - 3H - 1B) (Udinese: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/02/2024

VĐQG Ý

Udinese

0 : 0

(0-0)

Monza

29/10/2023

VĐQG Ý

Monza

1 : 1

(1-0)

Udinese

08/04/2023

VĐQG Ý

Udinese

2 : 2

(1-0)

Monza

19/10/2022

Cúp Ý

Udinese

2 : 3

(0-1)

Monza

26/08/2022

VĐQG Ý

Monza

1 : 2

(1-1)

Udinese

Phong độ gần nhất

Monza

Phong độ

Udinese

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Monza

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ý

03/12/2024

Bologna

Monza

4 0

(2) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.95 2.25 0.95

B
T

VĐQG Ý

30/11/2024

Como

Monza

1 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.98

0.86 2.25 0.93

T
X

VĐQG Ý

24/11/2024

Torino

Monza

1 1

(0) (0)

1.06 -0.5 0.84

1.02 2.0 0.90

T
H

VĐQG Ý

10/11/2024

Monza

Lazio

0 1

(0) (1)

0.87 +0.75 1.06

0.90 2.25 0.89

B
X

VĐQG Ý

02/11/2024

Monza

Milan

0 1

(0) (1)

0.82 +1.0 1.11

0.90 2.5 0.90

B
X

Udinese

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

01/12/2024

Udinese

Genoa

0 2

(0) (1)

1.02 -0.5 0.91

0.96 2.25 0.96

B
X

VĐQG Ý

25/11/2024

Empoli

Udinese

1 1

(1) (0)

0.90 +0 0.96

1.02 2.0 0.78

H
H

VĐQG Ý

10/11/2024

Atalanta

Udinese

2 1

(0) (1)

0.82 -1.0 1.11

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Ý

02/11/2024

Udinese

Juventus

0 2

(0) (2)

0.89 +0.5 1.04

0.97 2.25 0.94

B
X

VĐQG Ý

30/10/2024

Venezia

Udinese

3 2

(1) (2)

0.91 +0 0.89

0.88 2.25 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 16

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất