0.87 0 0.93
0.95 2.0 0.95
- - -
- - -
2.75 2.90 2.87
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.83 0 0.87
0.97 0.75 0.91
- - -
- - -
3.50 1.90 3.60
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
6’
Jordan Zemura
Lorenzo Lucca
-
46’
Oier Zarraga
Thomas Kristensen
-
Đang cập nhật
Georgios Kyriakopoulos
47’ -
Đang cập nhật
Gianluca Caprari
61’ -
70’
Jürgen Ekkelenkamp
Jaka Bijol
-
Andrea Carboni
Samuele Birindelli
71’ -
76’
Florian Thauvin
Iker Bravo
-
Gianluca Caprari
Omari Forson
79’ -
D. Maldini
Mirko Marić
84’ -
90’
Sandi Lovrić
Arthur Atta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
67%
33%
1
4
12
16
537
281
27
10
5
3
2
1
Monza Udinese
Monza 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Alessandro Nesta
3-4-2-1 Udinese
Huấn luyện viên: Kosta Runjaic
11
Milan Đurić
77
Georgios Kyriakopoulos
77
Georgios Kyriakopoulos
77
Georgios Kyriakopoulos
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
14
D. Maldini
14
D. Maldini
10
Gianluca Caprari
17
Lorenzo Lucca
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
8
Sandi Lovrić
8
Sandi Lovrić
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Milan Đurić Tiền đạo |
32 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Gianluca Caprari Tiền vệ |
64 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 D. Maldini Tiền vệ |
30 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Georgios Kyriakopoulos Tiền vệ |
56 | 2 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Armando Izzo Hậu vệ |
74 | 1 | 1 | 24 | 0 | Hậu vệ |
38 Warren Bondo Tiền vệ |
72 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
22 Pablo Marí Hậu vệ |
83 | 1 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
44 Andrea Carboni Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Alessandro Bianco Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Pereira Tiền vệ |
56 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Stefano Turati Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo |
55 | 15 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Florian Thauvin Tiền vệ |
65 | 10 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Sandi Lovrić Tiền vệ |
83 | 8 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Jaka Bijol Hậu vệ |
75 | 4 | 2 | 19 | 0 | Hậu vệ |
30 Lautaro Giannetti Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ |
69 | 2 | 2 | 14 | 0 | Hậu vệ |
33 Jordan Zemura Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Oier Zarraga Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Jürgen Ekkelenkamp Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Karlström Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Răzvan Sava Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Luca Caldirola Hậu vệ |
88 | 3 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
20 Omari Forson Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 K. Maussi Martins Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
69 A. Mazza Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Samuele Birindelli Hậu vệ |
84 | 0 | 4 | 15 | 0 | Hậu vệ |
27 Mattia Valoti Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
52 N. Postiglione Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
84 Patrick Ciurria Tiền đạo |
76 | 6 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
57 L. Colombo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Danilo D'Ambrosio Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
47 Dany Mota Tiền đạo |
81 | 13 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
12 Stefano Sensi Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Mirko Marić Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 James Abankwah Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hassane Kamara Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
77 Rui Modesto Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Daniele Padelli Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Matteo Palma Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Christian Kabasele Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Iker Bravo Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Arthur Atta Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Brenner Tiền đạo |
33 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Thomas Kristensen Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
66 Edoardo Piana Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Monza
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
0 : 0
(0-0)
Monza
VĐQG Ý
Monza
1 : 1
(1-0)
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
2 : 2
(1-0)
Monza
Cúp Ý
Udinese
2 : 3
(0-1)
Monza
VĐQG Ý
Monza
1 : 2
(1-1)
Udinese
Monza
Udinese
60% 40% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Monza
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Bologna Monza |
4 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Como Monza |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Torino Monza |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.02 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Monza Lazio |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.75 1.06 |
0.90 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Monza Milan |
0 1 (0) (1) |
0.82 +1.0 1.11 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Udinese
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Udinese Genoa |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Empoli Udinese |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0 0.96 |
1.02 2.0 0.78 |
H
|
H
|
|
10/11/2024 |
Atalanta Udinese |
2 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Udinese Juventus |
0 2 (0) (2) |
0.89 +0.5 1.04 |
0.97 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Venezia Udinese |
3 2 (1) (2) |
0.91 +0 0.89 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 26