GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 28/12/2024 14:00

SVĐ: Stadio Ennio Tardini

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 0.96

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.25 2.80

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.98

0.94 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.20 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Patrick Ciurria

  • 28’

    Đang cập nhật

    Danilo D'Ambrosio

  • 34’

    Đang cập nhật

    Pablo Marí

  • Mandela Keita

    Ange-Yoan Bonny

    46’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Pablo Marí

  • Đang cập nhật

    Hernani

    56’
  • 57’

    D. Maldini

    Milan Đurić

  • Đang cập nhật

    Lautaro Valenti

    63’
  • Hernani

    Drissa Camara

    68’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Andrea Carboni

  • D. Man

    Adrian Benedyczak

    72’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Samuele Birindelli

  • 74’

    Warren Bondo

    Stefano Sensi

  • Đang cập nhật

    Woyo Coulibaly

    76’
  • Đang cập nhật

    Antoine Hainaut

    78’
  • 84’

    Samuele Birindelli

    Pedro Pereira

  • 87’

    K. Maussi Martins

    Pedro Pereira

  • Antoine Hainaut

    Pontus Almqvist

    89’
  • Đang cập nhật

    Drissa Camara

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 28/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Ennio Tardini

  • Trọng tài chính:

    F. La Penna

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabio Pecchia

  • Ngày sinh:

    24-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    169 (T:76, H:49, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Salvatore Bocchetti

  • Ngày sinh:

    30-11-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    18 (T:2, H:5, B:11)

4

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

2

Cứu thua

1

16

Phạm lỗi

21

329

Tổng số đường chuyền

407

9

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

5

Parma Monza

Đội hình

Parma 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Fabio Pecchia

Parma VS Monza

4-2-3-1 Monza

Huấn luyện viên: Salvatore Bocchetti

98

D. Man

26

Woyo Coulibaly

26

Woyo Coulibaly

26

Woyo Coulibaly

26

Woyo Coulibaly

27

Hernani

27

Hernani

19

Simon Sohm

19

Simon Sohm

19

Simon Sohm

28

V. Mihăilă

84

Patrick Ciurria

4

Armando Izzo

4

Armando Izzo

4

Armando Izzo

38

Warren Bondo

38

Warren Bondo

38

Warren Bondo

38

Warren Bondo

10

Gianluca Caprari

14

D. Maldini

14

D. Maldini

Đội hình xuất phát

Parma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

D. Man Tiền vệ

55 17 8 2 0 Tiền vệ

28

V. Mihăilă Tiền vệ

58 6 4 8 0 Tiền vệ

27

Hernani Tiền vệ

51 5 4 5 1 Tiền vệ

19

Simon Sohm Tiền vệ

58 2 6 4 1 Tiền vệ

26

Woyo Coulibaly Hậu vệ

55 1 4 6 2 Hậu vệ

20

Antoine Hainaut Hậu vệ

49 1 1 2 1 Hậu vệ

22

Matteo Cancellieri Tiền đạo

16 1 0 0 1 Tiền đạo

4

B. Balogh Hậu vệ

54 0 1 5 2 Hậu vệ

31

Zion Suzuki Thủ môn

18 0 0 1 1 Thủ môn

5

Lautaro Valenti Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Mandela Keita Tiền vệ

13 0 0 1 1 Tiền vệ

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

84

Patrick Ciurria Tiền vệ

78 6 7 6 0 Tiền vệ

10

Gianluca Caprari Tiền đạo

67 6 3 8 0 Tiền đạo

14

D. Maldini Tiền đạo

32 5 1 3 0 Tiền đạo

4

Armando Izzo Hậu vệ

77 1 1 24 0 Hậu vệ

38

Warren Bondo Tiền vệ

75 1 1 12 1 Tiền vệ

22

Pablo Marí Hậu vệ

86 1 0 14 0 Hậu vệ

33

Danilo D'Ambrosio Hậu vệ

48 1 0 5 1 Hậu vệ

42

Alessandro Bianco Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

44

Andrea Carboni Tiền vệ

70 1 0 3 0 Tiền vệ

19

Samuele Birindelli Tiền vệ

87 0 4 15 0 Tiền vệ

30

Stefano Turati Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Parma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Emanuele Valeri Hậu vệ

17 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Leandro Chichizola Thủ môn

60 0 1 4 0 Thủ môn

46

Giovanni Leoni Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ange-Yoan Bonny Tiền đạo

59 11 8 5 0 Tiền đạo

40

Edoardo Corvi Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

7

Adrian Benedyczak Tiền đạo

44 11 3 4 0 Tiền đạo

63

Nicolas Trabucchi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

65

Elia Plicco Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Drissa Camara Tiền vệ

45 2 0 5 0 Tiền vệ

11

Pontus Almqvist Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Pedro Pereira Hậu vệ

59 0 4 3 0 Hậu vệ

57

L. Colombo Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Milan Đurić Tiền đạo

33 7 2 5 0 Tiền đạo

20

Omari Forson Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

69

A. Mazza Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

55

K. Maussi Martins Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Semuel Pizzignacco Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

27

Mattia Valoti Tiền vệ

56 0 0 2 0 Tiền vệ

37

Andrea Petagna Tiền đạo

45 4 5 3 0 Tiền đạo

24

Mirko Marić Tiền đạo

41 1 0 0 1 Tiền đạo

52

N. Postiglione Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Stefano Sensi Tiền vệ

42 3 1 9 0 Tiền vệ

Parma

Monza

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Parma: 0T - 2H - 0B) (Monza: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2022

Hạng Hai Ý

Monza

1 : 1

(0-1)

Parma

17/10/2021

Hạng Hai Ý

Parma

0 : 0

(0-0)

Monza

Phong độ gần nhất

Parma

Phong độ

Monza

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.8
3.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Parma

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

22/12/2024

Roma

Parma

5 0

(2) (0)

1.06 -1.5 0.87

0.82 3.0 0.98

B
T

VĐQG Ý

15/12/2024

Parma

Hellas Verona

2 3

(1) (1)

1.02 -0.5 0.91

0.91 2.75 0.89

B
T

VĐQG Ý

06/12/2024

Inter

Parma

3 1

(1) (0)

0.87 -2.0 1.06

0.94 3.75 0.82

H
T

VĐQG Ý

01/12/2024

Parma

Lazio

3 1

(1) (0)

0.89 +0.75 1.04

0.95 2.75 0.95

T
T

VĐQG Ý

23/11/2024

Parma

Atalanta

1 3

(0) (2)

0.95 +1.0 0.98

0.92 3.0 1.00

B
T

Monza

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

22/12/2024

Monza

Juventus

1 2

(1) (2)

0.83 +1.0 1.10

0.95 2.25 0.95

H
T

VĐQG Ý

15/12/2024

Lecce

Monza

2 1

(2) (1)

0.83 +0 0.97

1.02 2.25 0.79

B
T

VĐQG Ý

09/12/2024

Monza

Udinese

1 2

(0) (1)

0.87 +0 0.93

0.95 2.0 0.95

B
T

Cúp Ý

03/12/2024

Bologna

Monza

4 0

(2) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.95 2.25 0.95

B
T

VĐQG Ý

30/11/2024

Como

Monza

1 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.98

0.86 2.25 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất