VĐQG Ý - 18/01/2025 14:00
SVĐ: Stadio Renato Dall'Ara
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -1 0.86
-0.91 2.5 0.72
- - -
- - -
1.55 3.80 6.50
0.85 8.75 0.89
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.89
0.95 1.0 0.84
- - -
- - -
2.20 2.20 6.50
0.84 4.0 0.98
- - -
- - -
-
-
4’
Patrick Ciurria
D. Maldini
-
Riccardo Orsolini
Santiago Castro
22’ -
24’
Đang cập nhật
Jean-Daniel Akpa Akpro
-
Benjamín Domínguez
Jens Odgaard
34’ -
36’
Đang cập nhật
Georgios Kyriakopoulos
-
39’
Warren Bondo
Samuele Vignato
-
Đang cập nhật
Santiago Castro
45’ -
Santiago Castro
Thijs Dallinga
46’ -
Juan Miranda
Charalampos Lykogiannīs
66’ -
Charalampos Lykogiannīs
Riccardo Orsolini
69’ -
70’
Georgios Kyriakopoulos
Gianluca Caprari
-
Jens Odgaard
Giovanni Fabbian
80’ -
90’
Đang cập nhật
Armando Izzo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
59%
41%
0
4
16
18
568
404
18
3
7
1
0
1
Bologna Monza
Bologna 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano
4-2-3-1 Monza
Huấn luyện viên: Salvatore Bocchetti
7
Riccardo Orsolini
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
9
Santiago Thomas Castro
9
Santiago Thomas Castro
21
Jens Odgaard
21
Jens Odgaard
21
Jens Odgaard
19
Lewis Ferguson
11
Milan Đurić
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
14
Daniel Maldini
14
Daniel Maldini
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Riccardo Orsolini Tiền vệ |
60 | 13 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Ferguson Tiền vệ |
49 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo |
38 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Jens Odgaard Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Beukema Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
3 Stefan Posch Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Remo Freuler Tiền vệ |
64 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Juan Miranda González Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Federico Ravaglia Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Jhon Janer Lucumí Bonilla Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
30 Benjamín Domínguez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Milan Đurić Tiền đạo |
36 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
84 Patrick Ciurria Tiền vệ |
81 | 6 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Maldini Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Giorgos Kiriakopoulos Hậu vệ |
59 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Armando Izzo Hậu vệ |
80 | 1 | 1 | 24 | 0 | Hậu vệ |
38 Warren Bondo Tiền vệ |
78 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
33 Danilo D'Ambrosio Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
44 Andrea Carboni Hậu vệ |
73 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Alessandro Bianco Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Stefano Turati Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jean-Daniel Akpa Akpro Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ |
64 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Nicola Bagnolini Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Emil Holm Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thijs Dallinga Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tommaso Pobega Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ |
68 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Nikola Moro Tiền vệ |
68 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Dan Ndoye Tiền đạo |
58 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
82 Kacper Urbanski Tiền vệ |
68 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Nicolò Casale Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Martin Erlić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Łukasz Skorupski Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Samuel Iling Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Kevin Maussi Martins Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Andrea Petagna Tiền đạo |
48 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
69 Andrea Mazza Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Samuele Vignato Tiền đạo |
69 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Stefano Sensi Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Gianluca Caprari Tiền đạo |
70 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
52 Niccolò Postiglione Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Mattia Valoti Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Leonardo Colombo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Omari Forson Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mirko Marić Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Bologna
Monza
Cúp Ý
Bologna
4 : 0
(2-0)
Monza
VĐQG Ý
Monza
1 : 2
(1-1)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
0 : 0
(0-0)
Monza
VĐQG Ý
Monza
0 : 0
(0-0)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
0 : 1
(0-1)
Monza
Bologna
Monza
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bologna
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Inter Bologna |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Bologna Roma |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
30/12/2024 |
Bologna Hellas Verona |
2 3 (1) (2) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Torino Bologna |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
1.00 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Bologna Fiorentina |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Monza
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Monza Fiorentina |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.95 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Monza Cagliari |
1 2 (1) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.87 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Parma Monza |
2 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Monza Juventus |
1 2 (1) (2) |
0.83 +1.0 1.10 |
0.95 2.25 0.95 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lecce Monza |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 0.97 |
1.02 2.25 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 18
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 30