-0.98 -1 1/2 0.91
0.96 2.25 0.96
- - -
- - -
1.95 3.40 4.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 -1 3/4 0.75
-0.88 1.0 0.79
- - -
- - -
2.62 2.10 4.50
-0.93 4.5 0.75
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Souleymane Isaak Touré
4’ -
13’
Đang cập nhật
Andrea Pinamonti
-
42’
Đang cập nhật
Johan Vásquez
-
45’
Đang cập nhật
M. Thorsby
-
Kingsley Ehizibue
Enzo Ebosse
46’ -
Sandi Lovrić
Arthur Atta
66’ -
67’
Alessandro Zanoli
Lautaro Giannetti
-
69’
Milan Badelj
Patrizio Masini
-
Florian Thauvin
Iker Bravo
75’ -
76’
Alessandro Zanoli
Mario Balotelli
-
80’
Mattia Bani
Alessandro Vogliacco
-
84’
Đang cập nhật
Aarón Martín
-
Đang cập nhật
Thomas Kristensen
87’ -
Đang cập nhật
Enzo Ebosse
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
46%
54%
2
2
13
11
401
470
4
14
2
4
0
4
Udinese Genoa
Udinese 4-4-2
Huấn luyện viên: Kosta Runjaic
4-4-2 Genoa
Huấn luyện viên: Patrick Vieira
17
Lorenzo Lucca
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
30
Lautaro Giannetti
8
Sandi Lovrić
8
Sandi Lovrić
32
M. Frendrup
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
47
Milan Badelj
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
47
Milan Badelj
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo |
54 | 15 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Florian Thauvin Tiền vệ |
64 | 10 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Sandi Lovrić Tiền vệ |
82 | 8 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Keinan Davis Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Lautaro Giannetti Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ |
68 | 2 | 2 | 14 | 0 | Hậu vệ |
33 Jordan Zemura Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Jürgen Ekkelenkamp Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Karlström Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Maduka Okoye Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
95 Souleymane Isaak Touré Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 M. Frendrup Tiền vệ |
90 | 4 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
47 Milan Badelj Tiền vệ |
81 | 4 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
13 Mattia Bani Hậu vệ |
72 | 4 | 2 | 18 | 2 | Hậu vệ |
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Thorsby Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Johan Vásquez Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Stefano Sabelli Hậu vệ |
89 | 1 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
3 Aarón Martín Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nicola Leali Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
59 Alessandro Zanoli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabio Miretti Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rui Modesto Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 James Abankwah Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Thomas Kristensen Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
99 Damián Pizarro Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Enzo Ebosse Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
93 Daniele Padelli Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Oier Zarraga Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Matteo Palma Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Iker Bravo Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Răzvan Sava Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Arthur Atta Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Hassane Kamara Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Brenner Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Christian Kabasele Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Mario Balotelli Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Gastón Pereiro Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Alan Matturro Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Vitinha Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
95 Pierluigi Gollini Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
72 Filippo Melegoni Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alessandro Marcandalli Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Junior Messias Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Daniele Sommariva Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Patrizio Masini Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 David Ankeye Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Emil Bohinen Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Alessandro Vogliacco Hậu vệ |
86 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
Udinese
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
2 : 0
(2-0)
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
2 : 2
(1-2)
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
0 : 0
(0-0)
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
0 : 0
(0-0)
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
1 : 1
(1-1)
Udinese
Udinese
Genoa
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Udinese
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Empoli Udinese |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0 0.96 |
1.02 2.0 0.78 |
H
|
H
|
|
10/11/2024 |
Atalanta Udinese |
2 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Udinese Juventus |
0 2 (0) (2) |
0.89 +0.5 1.04 |
0.97 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Venezia Udinese |
3 2 (1) (2) |
0.91 +0 0.89 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Udinese Cagliari |
2 0 (1) (0) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.92 2.25 0.99 |
T
|
X
|
Genoa
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Genoa Cagliari |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.10 |
1.04 2.5 0.88 |
H
|
T
|
|
07/11/2024 |
Genoa Como |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0.25 1.07 |
0.98 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Parma Genoa |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.88 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Genoa Fiorentina |
0 1 (0) (0) |
0.99 +0.75 0.94 |
0.97 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Lazio Genoa |
3 0 (1) (0) |
0.99 -1.25 0.91 |
0.97 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 28