0.98 -1 0.95
0.95 2.5 0.95
- - -
- - -
1.53 4.10 6.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.87
0.83 1.0 0.93
- - -
- - -
2.10 2.25 6.00
0.92 4.5 0.9
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Alessandro Vogliacco
-
42’
Đang cập nhật
Alessandro Zanoli
-
T. Abraham
Álvaro Morata
46’ -
Mattia Liberali
Francesco Camarda
62’ -
S. Chukwueze
N. Okafor
76’ -
80’
Fabio Miretti
Vitinha
-
90’
Alessandro Zanoli
Brooke Norton-Cuffy
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
57%
43%
1
4
11
12
529
412
22
5
4
1
3
2
Milan Genoa
Milan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paulo Alexandre Rodrigues Fonseca
4-2-3-1 Genoa
Huấn luyện viên: Patrick Vieira
10
Rafael Leão
28
M. Thiaw
28
M. Thiaw
28
M. Thiaw
28
M. Thiaw
21
S. Chukwueze
21
S. Chukwueze
46
M. Gabbia
46
M. Gabbia
46
M. Gabbia
14
T. Reijnders
32
M. Frendrup
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
13
Mattia Bani
13
Mattia Bani
19
Andrea Pinamonti
19
Andrea Pinamonti
19
Andrea Pinamonti
47
Milan Badelj
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rafael Leão Tiền vệ |
57 | 10 | 13 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 T. Reijnders Tiền vệ |
58 | 6 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
21 S. Chukwueze Tiền vệ |
52 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 M. Gabbia Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 M. Thiaw Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
16 M. Maignan Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 2 | 1 | Thủ môn |
90 T. Abraham Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Y. Fofana Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Álex Jiménez Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Mattia Liberali Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Emerson Royal Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 M. Frendrup Tiền vệ |
92 | 4 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
47 Milan Badelj Tiền vệ |
83 | 4 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
13 Mattia Bani Hậu vệ |
74 | 4 | 2 | 18 | 2 | Hậu vệ |
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Thorsby Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Johan Vásquez Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Alessandro Vogliacco Hậu vệ |
88 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Aarón Martín Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nicola Leali Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
59 Alessandro Zanoli Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabio Miretti Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Davide Bartesaghi Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
96 L. Torriani Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
57 M. Sportiello Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 S. Pavlović Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Tomori Hậu vệ |
54 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 D. Calabria Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 5 | 2 | Hậu vệ |
7 Álvaro Morata Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
55 Silvano Vos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 F. Terracciano Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
73 Francesco Camarda Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 N. Okafor Tiền đạo |
53 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 T. Hernández Hậu vệ |
51 | 8 | 6 | 11 | 2 | Hậu vệ |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Filippo Melegoni Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Mario Balotelli Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Gastón Pereiro Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefano Sabelli Hậu vệ |
91 | 1 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
9 Vitinha Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
95 Pierluigi Gollini Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Alan Matturro Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Federico Accornero Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Daniele Sommariva Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 David Ankeye Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Emil Bohinen Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alessandro Marcandalli Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Patrizio Masini Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Milan
Genoa
VĐQG Ý
Milan
3 : 3
(1-1)
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
0 : 1
(0-0)
Milan
VĐQG Ý
Milan
2 : 0
(1-0)
Genoa
Cúp Ý
Milan
1 : 1
(0-1)
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
0 : 3
(0-2)
Milan
Milan
Genoa
20% 0% 80%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Milan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Milan Crvena Zvezda |
2 1 (1) (0) |
1.04 -1.75 0.86 |
0.91 3.5 0.92 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Atalanta Milan |
2 1 (1) (1) |
0.88 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Milan Sassuolo |
6 1 (4) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.77 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Milan Empoli |
3 0 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Slovan Bratislava Milan |
2 3 (1) (1) |
0.85 +2 1.01 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Genoa
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Genoa Torino |
0 0 (0) (0) |
1.14 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Udinese Genoa |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Genoa Cagliari |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.10 |
1.04 2.5 0.88 |
H
|
T
|
|
07/11/2024 |
Genoa Como |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0.25 1.07 |
0.98 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Parma Genoa |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.88 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 13
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 27