-0.88 -2 3/4 0.78
0.98 2.5 0.91
- - -
- - -
1.43 4.33 7.50
0.84 9.0 0.9
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.9
0.9 1.0 0.98
- - -
- - -
1.99 2.26 6.50
-0.97 4.5 0.79
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Johan Vásquez
-
Đang cập nhật
Artem Dovbyk
25’ -
32’
Mattia Bani
Stefano Sabelli
-
33’
Fabio Miretti
Patrizio Masini
-
Lorenzo Pellegrini
Stephan El Shaarawy
46’ -
Đang cập nhật
Leandro Paredes
56’ -
Paulo Dybala
Stephan El Shaarawy
60’ -
68’
M. Thorsby
Jeff Ekhator
-
Đang cập nhật
Nicola Leali
73’ -
Mats Hummels
N. Pisilli
76’ -
Paulo Dybala
Matías Soulé
84’ -
Artem Dovbyk
Eldor Shomurodov
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
53%
47%
2
5
12
12
513
460
16
7
7
3
0
1
Roma Genoa
Roma 3-5-2
Huấn luyện viên: Claudio Ranieri
3-5-2 Genoa
Huấn luyện viên: Patrick Vieira
21
Paulo Bruno Exequiel Dybala
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
23
Gianluca Mancini
23
Gianluca Mancini
32
Morten Frendrup
22
Johan Felipe Vásquez Ibarra
22
Johan Felipe Vásquez Ibarra
22
Johan Felipe Vásquez Ibarra
22
Johan Felipe Vásquez Ibarra
19
Andrea Pinamonti
19
Andrea Pinamonti
2
Morten Thorsby
2
Morten Thorsby
2
Morten Thorsby
13
Mattia Bani
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala Tiền đạo |
59 | 16 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ |
60 | 10 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianluca Mancini Hậu vệ |
65 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ |
59 | 3 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
11 Artem Dovbyk Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 José Ángel Esmoris Tasende Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Obite Evan N'Dicka Hậu vệ |
61 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Mile Svilar Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Mats Hummels Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Alexis Saelemaekers Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kouadio Kone Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Morten Frendrup Tiền vệ |
97 | 4 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
13 Mattia Bani Hậu vệ |
79 | 4 | 2 | 18 | 2 | Hậu vệ |
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Morten Thorsby Tiền vệ |
61 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Johan Felipe Vásquez Ibarra Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Koni De Winter Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
3 Aarón Martín Caricol Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nicola Leali Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
73 Patrizio Masini Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Alessandro Zanoli Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabio Miretti Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Matìas Soulè Malvano Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
61 Niccolò Pisilli Tiền vệ |
55 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Tommaso Baldanzi Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Mathew Ryan Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Mehmet Zeki Çelik Hậu vệ |
68 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Aboubacar Sangaré Traoré Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Saud Abdullah Abdul Hamid Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mario Hermoso Canseco Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Giorgio De Marzi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
59 Nicola Zalewski Tiền vệ |
64 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
26 Samuel Dahl Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Stephan El Shaarawy Tiền đạo |
66 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Daniele Sommariva Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Emil Bohinen Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Franz Stolz Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Alessandro Marcandalli Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Filippo Melegoni Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Gastón Rodrigo Pereiro López Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 David Akpan Ankeye Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Stefano Sabelli Hậu vệ |
96 | 1 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
33 Alan Matturro Romero Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
53 Lior Kasa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Lorenzo Venturino Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jeff Ekhator Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Roma
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
1 : 1
(0-1)
Roma
VĐQG Ý
Roma
1 : 0
(0-0)
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
4 : 1
(2-1)
Roma
Cúp Ý
Roma
1 : 0
(0-0)
Genoa
VĐQG Ý
Roma
0 : 0
(0-0)
Genoa
Roma
Genoa
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Roma
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Bologna Roma |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Roma Lazio |
2 0 (2) (0) |
0.72 +0 1.12 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Milan Roma |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Roma Parma |
5 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Roma Sampdoria |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Genoa
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Genoa Parma |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Lecce Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Empoli Genoa |
1 2 (0) (0) |
1.15 -0.25 0.79 |
0.94 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Genoa Napoli |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.96 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Milan Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.0 0.95 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
31 Tổng 16