-0.93 -1 1/2 0.82
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
2.05 3.40 3.70
- - -
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
0.79 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.62 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Parma Lecce
Parma 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Lecce
Huấn luyện viên:
28
Valentin Mihai Mihăilă
11
Pontus Almqvist
11
Pontus Almqvist
11
Pontus Almqvist
11
Pontus Almqvist
15
Enrico Del Prato
15
Enrico Del Prato
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
27
Hernani Azevedo Júnior
9
Nikola Krstović
30
Wladimiro Falcone
30
Wladimiro Falcone
30
Wladimiro Falcone
30
Wladimiro Falcone
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
Parma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Valentin Mihai Mihăilă Tiền vệ |
62 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Hernani Azevedo Júnior Tiền vệ |
55 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Enrico Del Prato Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Simon Sohm Tiền vệ |
62 | 2 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Pontus Almqvist Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Matteo Cancellieri Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
14 Emanuele Valeri Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Zion Suzuki Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
21 Alessandro Vogliacco Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Lautaro Rodrigo Valenti Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Mandela Keita Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikola Krstović Tiền đạo |
61 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
13 Patrick Chinazaekpere Dorgu Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
50 Santiago Pierotti Tiền đạo |
42 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico Baschirotto Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Wladimiro Falcone Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Frédéric Guilbert Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Gaby Jean Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Thórir Jóhann Helgason Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Balthazar Pierret Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 José Antonio Morente Oliva Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Parma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Giovanni Leoni Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Dennis Man Tiền đạo |
58 | 17 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Drissa Camara Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
61 Anas Haj Mohamed Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Mathias Fjörtoft Lövik Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Richard Gabriel Marcone Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Nicolas Trabucchi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo |
63 | 11 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Antoine Hainaut Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
40 Edoardo Corvi Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Nahuel Estévez Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
65 Elia Plicco Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mohamed Kaba Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Ante Rebić Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Ed McJannett Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Alexandru Gabriel Borbei Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ylber Ramadani Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
32 Jasper Samooja Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kevin Bonifazi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Jesper Karlsson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Christian Früchtl Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Rares Catalin Burnete Tiền đạo |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Parma
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
2 : 2
(1-0)
Parma
Cúp Ý
Lecce
2 : 4
(0-2)
Parma
Hạng Hai Ý
Parma
0 : 0
(0-0)
Lecce
Hạng Hai Ý
Lecce
4 : 0
(4-0)
Parma
Cúp Ý
Parma
1 : 3
(1-2)
Lecce
Parma
Lecce
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Parma
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Milan Parma |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.83 |
0.87 3.25 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Parma Venezia |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 1.03 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Genoa Parma |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Torino Parma |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.91 |
0.96 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Parma Monza |
2 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Lecce
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Lecce Inter |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1.5 0.94 |
0.83 2.75 1.03 |
|||
19/01/2025 |
Cagliari Lecce |
4 1 (0) (1) |
0.94 -0.5 0.99 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Empoli Lecce |
1 3 (0) (2) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.91 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Lecce Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
30/12/2024 |
Como Lecce |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 14