VĐQG Ý - 21/12/2024 19:45
SVĐ: Stadio Comunale Via del Mare
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 -0.94
0.84 2.5 0.92
- - -
- - -
5.75 4.00 1.57
0.82 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 1/4 0.75
0.79 1.0 1.00
- - -
- - -
5.50 2.30 2.10
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Frédéric Guilbert
45’ -
Đang cập nhật
Tete Morente
50’ -
N. Krstović
Ante Rebić
60’ -
64’
Boulaye Dia
Pedro
-
Đang cập nhật
P. Dorgu
69’ -
70’
Nuno Tavares
Luca Pellegrini
-
Đang cập nhật
Ante Rebić
71’ -
Medon Berisha
Mohamed Kaba
79’ -
82’
Đang cập nhật
Loum Tchaouna
-
83’
Manuel Lazzari
A. Marušić
-
87’
Đang cập nhật
A. Marušić
-
Đang cập nhật
Y. Ramadani
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
40%
60%
4
1
13
12
355
523
11
13
2
7
1
1
Lecce Lazio
Lecce 4-3-3
Huấn luyện viên: Marco Giampaolo
4-3-3 Lazio
Huấn luyện viên: Marco Baroni
9
N. Krstović
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
10
Mattia Zaccagni
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
18
G. Isaksen
18
G. Isaksen
8
M. Guendouzi
8
M. Guendouzi
8
M. Guendouzi
11
Valentin Castellanos
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 N. Krstović Tiền đạo |
56 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
13 P. Dorgu Hậu vệ |
56 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Hamza Rafia Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
50 Santiago Pierotti Tiền đạo |
37 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico Baschirotto Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Wladimiro Falcone Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Frédéric Guilbert Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Gaby Jean Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Medon Berisha Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Tete Morente Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattia Zaccagni Tiền vệ |
50 | 8 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Valentin Castellanos Tiền đạo |
59 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 G. Isaksen Tiền vệ |
60 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Guendouzi Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Boulaye Dia Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mario Gila Fuentes Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Nuno Tavares Hậu vệ |
18 | 0 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Manuel Lazzari Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Nicolò Rovella Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
94 Ivan Provedel Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Alessio Romagnoli Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Balthazar Pierret Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Filip Marchwiński Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Alexandru Borbei Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ante Rebić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Mohamed Kaba Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Christian Früchtl Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Rémi Oudin Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Luis Hasa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rareș Cătălin Burnete Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Þórir Jóhann Helgason Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Jasper Samooja Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Nicola Sansone Tiền đạo |
39 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Y. Ramadani Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
21 Kevin Bonifazi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Loum Tchaouna Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gaetano Castrovilli Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Luca Pellegrini Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
35 C. Mandas Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Patric Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Samuel Gigot Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tijjani Noslin Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Pedro Tiền đạo |
61 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
77 A. Marušić Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
55 Alessio Furlanetto Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lecce
Lazio
VĐQG Ý
Lazio
1 : 0
(0-0)
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
2 : 1
(0-1)
Lazio
VĐQG Ý
Lazio
2 : 2
(1-1)
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
2 : 1
(0-1)
Lazio
Lecce
Lazio
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lecce
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Lecce Monza |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 0.97 |
1.02 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Roma Lecce |
4 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Lecce Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.93 |
0.97 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
25/11/2024 |
Venezia Lecce |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Lecce Empoli |
1 1 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.77 1.75 0.91 |
B
|
T
|
Lazio
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Lazio Inter |
0 6 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.94 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Ajax Lazio |
1 3 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Napoli Lazio |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.75 0.84 |
1.01 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Lazio Napoli |
3 1 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Parma Lazio |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0.75 1.04 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 28