VĐQG Ý - 01/12/2024 19:45
SVĐ: Stadio Comunale Via del Mare
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 3/4 0.93
0.97 2.0 0.93
- - -
- - -
6.00 3.40 1.66
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 1/4 0.87
0.83 0.75 0.93
- - -
- - -
6.50 1.95 2.37
0.92 4.5 0.9
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lassana Coulibaly
19’ -
39’
Đang cập nhật
Andrea Cambiaso
-
63’
Khéphren Thuram
N. Fagioli
-
67’
Đang cập nhật
Danilo
-
68’
Teun Koopmeiners
Andrea Cambiaso
-
73’
Đang cập nhật
N. Fagioli
-
Y. Ramadani
Mohamed Kaba
75’ -
81’
Francisco Conceição
Rémi Oudin
-
82’
Đang cập nhật
Teun Koopmeiners
-
Antonino Gallo
Santiago Pierotti
84’ -
N. Krstović
Ante Rebić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
38%
62%
2
5
8
9
352
586
10
14
6
3
1
1
Lecce Juventus
Lecce 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marco Giampaolo
4-2-3-1 Juventus
Huấn luyện viên: Thiago Motta
9
N. Krstović
20
Y. Ramadani
20
Y. Ramadani
20
Y. Ramadani
20
Y. Ramadani
4
Kialonda Gaspar
4
Kialonda Gaspar
8
Hamza Rafia
8
Hamza Rafia
8
Hamza Rafia
13
P. Dorgu
4
Federico Gatti
6
Danilo
6
Danilo
6
Danilo
6
Danilo
27
Andrea Cambiaso
27
Andrea Cambiaso
22
Timothy Weah
22
Timothy Weah
22
Timothy Weah
10
K. Yıldız
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 N. Krstović Tiền đạo |
53 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
13 P. Dorgu Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Kialonda Gaspar Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Hamza Rafia Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Y. Ramadani Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
25 Antonino Gallo Hậu vệ |
55 | 0 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Federico Baschirotto Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Wladimiro Falcone Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Frédéric Guilbert Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tete Morente Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Juventus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Federico Gatti Hậu vệ |
62 | 6 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 K. Yıldız Tiền vệ |
61 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Andrea Cambiaso Hậu vệ |
61 | 4 | 7 | 12 | 0 | Hậu vệ |
22 Timothy Weah Tiền đạo |
53 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Danilo Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Francisco Conceição Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Manuel Locatelli Tiền vệ |
62 | 1 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Khéphren Thuram Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Teun Koopmeiners Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mattia Perin Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Pierre Kalulu Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Ante Rebić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Filip Marchwiński Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Santiago Pierotti Tiền đạo |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Christian Früchtl Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Þórir Jóhann Helgason Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Andy Pelmard Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ed McJannet Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Medon Berisha Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Alexandru Borbei Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Nicola Sansone Tiền đạo |
37 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
40 Luis Hasa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Gaby Jean Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Rémi Oudin Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Mohamed Kaba Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
32 Jasper Samooja Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Juventus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Diego Pugno Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 N. Fagioli Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
43 Augusto Owusu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 M. Di Gregorio Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
51 Samuel Mbangula Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Jonas Rouhi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Carlo Pinsoglio Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Christos Papadopoulos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Alfonso Montero Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Filippo Pagnucco Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lecce
Juventus
VĐQG Ý
Lecce
0 : 3
(0-0)
Juventus
VĐQG Ý
Juventus
1 : 0
(0-0)
Lecce
VĐQG Ý
Juventus
2 : 1
(2-1)
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
0 : 1
(0-0)
Juventus
Lecce
Juventus
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Lecce
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Venezia Lecce |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Lecce Empoli |
1 1 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.77 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bologna Lecce |
1 0 (0) (0) |
1.08 -0.75 0.85 |
0.93 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Lecce Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Napoli Lecce |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.88 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Juventus
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Aston Villa Juventus |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 1.00 |
0.94 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Milan Juventus |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Juventus Torino |
2 0 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.83 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
H
|
|
05/11/2024 |
LOSC Lille Juventus |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.14 |
0.95 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Udinese Juventus |
0 2 (0) (2) |
0.89 +0.5 1.04 |
0.97 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 21