0.90 -1 -0.97
0.95 2.5 0.80
- - -
- - -
1.50 4.10 7.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 1/2 0.72
0.94 1.0 0.94
- - -
- - -
2.10 2.20 7.00
1.0 4.5 0.82
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alexis Saelemaekers
12’ -
Stephan El Shaarawy
Alexis Saelemaekers
13’ -
Z. Çelik
Saud Abdulhamid
23’ -
40’
Đang cập nhật
N. Krstović
-
46’
Hamza Rafia
Tete Morente
-
Alexis Saelemaekers
N. Pisilli
56’ -
Stephan El Shaarawy
Gianluca Mancini
59’ -
65’
Lassana Coulibaly
Medon Berisha
-
Saud Abdulhamid
N. Pisilli
66’ -
69’
Đang cập nhật
N. Krstović
-
72’
Đang cập nhật
Mohamed Kaba
-
78’
Đang cập nhật
Rémi Oudin
-
Stephan El Shaarawy
Mario Hermoso
81’ -
N. Pisilli
M. Koné
86’ -
Đang cập nhật
M. Koné
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
60%
40%
0
4
5
14
535
365
23
3
9
1
3
0
Roma Lecce
Roma 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Claudio Ranieri
3-4-1-2 Lecce
Huấn luyện viên: Marco Giampaolo
21
Paulo Dybala
92
Stephan El Shaarawy
92
Stephan El Shaarawy
92
Stephan El Shaarawy
3
Angeliño
3
Angeliño
3
Angeliño
3
Angeliño
23
Gianluca Mancini
16
Leandro Paredes
16
Leandro Paredes
9
N. Krstović
8
Hamza Rafia
8
Hamza Rafia
8
Hamza Rafia
20
Y. Ramadani
20
Y. Ramadani
20
Y. Ramadani
20
Y. Ramadani
13
P. Dorgu
4
Kialonda Gaspar
4
Kialonda Gaspar
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paulo Dybala Tiền vệ |
63 | 18 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianluca Mancini Hậu vệ |
71 | 8 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
16 Leandro Paredes Tiền vệ |
67 | 5 | 9 | 18 | 1 | Tiền vệ |
92 Stephan El Shaarawy Tiền đạo |
72 | 3 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Angeliño Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Evan Ndicka Hậu vệ |
63 | 0 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
19 Z. Çelik Tiền vệ |
74 | 0 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
99 Mile Svilar Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Mats Hummels Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 M. Koné Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Alexis Saelemaekers Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 N. Krstović Tiền đạo |
54 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
13 P. Dorgu Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Kialonda Gaspar Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Hamza Rafia Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Y. Ramadani Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
6 Federico Baschirotto Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Wladimiro Falcone Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Gaby Jean Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Frédéric Guilbert Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ante Rebić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Renato Bellucci Marin Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Mario Hermoso Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Buba Sangare Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Tommaso Baldanzi Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Mathew Ryan Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
61 N. Pisilli Tiền vệ |
54 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ |
63 | 12 | 6 | 11 | 0 | Tiền vệ |
28 Enzo Le Fée Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Saud Abdulhamid Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Samuel Dahl Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 N. Zalewski Tiền vệ |
69 | 0 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 Matías Soulé Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tete Morente Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Santiago Pierotti Tiền đạo |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Rémi Oudin Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
98 Alexandru Borbei Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Þórir Jóhann Helgason Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Jasper Samooja Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Andy Pelmard Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Christian Früchtl Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Rareș Cătălin Burnete Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Mohamed Kaba Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
40 Luis Hasa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Medon Berisha Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ed McJannet Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roma
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
0 : 0
(0-0)
Roma
VĐQG Ý
Roma
2 : 1
(0-0)
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
1 : 1
(1-1)
Roma
VĐQG Ý
Roma
2 : 1
(1-1)
Lecce
Cúp Ý
Roma
3 : 1
(1-1)
Lecce
Roma
Lecce
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Roma
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Roma Atalanta |
0 2 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Tottenham Hotspur Roma |
2 2 (2) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.85 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Napoli Roma |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.96 |
0.82 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Roma Bologna |
2 3 (0) (1) |
0.87 -0.25 1.06 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Union Saint-Gilloise Roma |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.99 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Lecce
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Lecce Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.93 |
0.97 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
25/11/2024 |
Venezia Lecce |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Lecce Empoli |
1 1 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.77 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bologna Lecce |
1 0 (0) (0) |
1.08 -0.75 0.85 |
0.93 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Lecce Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23