0.92 1 1/2 0.98
0.80 2.75 1.00
- - -
- - -
9.00 5.25 1.33
0.86 9.5 0.84
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.82
0.99 1.25 0.78
- - -
- - -
8.00 2.50 1.80
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lecce Inter
Lecce 4-3-3
Huấn luyện viên: Marco Giampaolo
4-3-3 Inter
Huấn luyện viên: Simone Inzaghi
9
Nikola Krstović
30
Wladimiro Falcone
30
Wladimiro Falcone
30
Wladimiro Falcone
30
Wladimiro Falcone
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
9
Marcus Thuram
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
32
Federico Dimarco
32
Federico Dimarco
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikola Krstović Tiền đạo |
61 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
13 Patrick Chinazaekpere Dorgu Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
50 Santiago Pierotti Tiền đạo |
42 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico Baschirotto Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Wladimiro Falcone Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Frédéric Guilbert Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Gaby Jean Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Thórir Jóhann Helgason Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Balthazar Pierret Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 José Antonio Morente Oliva Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marcus Thuram Tiền đạo |
33 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lautaro Javier Martínez Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Federico Dimarco Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Nicolò Barella Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Denzel Dumfries Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Benjamin Pavard Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Henrikh Mkhitaryan Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Sommer Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stefan de Vrij Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Kristjan Asllani Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mohamed Kaba Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Ante Rebić Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Ed McJannett Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Alexandru Gabriel Borbei Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ylber Ramadani Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
32 Jasper Samooja Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kevin Bonifazi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Jesper Karlsson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Christian Früchtl Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Rares Catalin Burnete Tiền đạo |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Mehdi Taremi Tiền đạo |
31 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Piotr Zieliński Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Gabriele Re Cecconi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Alessandro Calligaris Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Marko Arnautović Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Mattia Zanchetta Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Josep Martínez Riera Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Carlos Augusto Zopalato Neves Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Matteo Darmian Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lecce
Inter
VĐQG Ý
Inter
2 : 0
(1-0)
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
0 : 4
(0-1)
Inter
VĐQG Ý
Inter
2 : 0
(1-0)
Lecce
VĐQG Ý
Inter
2 : 0
(1-0)
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
1 : 2
(0-1)
Inter
Lecce
Inter
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lecce
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Cagliari Lecce |
4 1 (0) (1) |
0.94 -0.5 0.99 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Empoli Lecce |
1 3 (0) (2) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.91 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Lecce Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
30/12/2024 |
Como Lecce |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Lecce Lazio |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.92 |
H
|
T
|
Inter
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Sparta Praha Inter |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 1.02 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
19/01/2025 |
Inter Empoli |
3 1 (0) (0) |
0.98 -1.5 0.95 |
0.81 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Inter Bologna |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Venezia Inter |
0 1 (0) (1) |
0.93 +1.5 1.00 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Inter Milan |
2 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15