GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 30/11/2024 14:00

SVĐ: Stadio Giuseppe Sinigaglia

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.98

0.86 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.40 4.20

0.86 8.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.80 -1 3/4 0.67

-0.94 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yannik Engelhardt

    36’
  • Đang cập nhật

    Nico Paz

    44’
  • 46’

    Dany Mota

    D. Maldini

  • 52’

    Đang cập nhật

    Pablo Marí

  • 54’

    Đang cập nhật

    Gianluca Caprari

  • 68’

    Pedro Pereira

    Samuele Birindelli

  • Patrick Cutrone

    Simone Verdi

    69’
  • Alberto Moreno

    Danilo D'Ambrosio

    80’
  • 81’

    Luca Caldirola

    Mattia Valoti

  • Đang cập nhật

    Marco Sala

    83’
  • Gabriel Strefezza

    Alessandro Gabrielloni

    88’
  • Đang cập nhật

    Alessio Iovine

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Giuseppe Sinigaglia

  • Trọng tài chính:

    J. Sacchi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cesc Fàbregas

  • Ngày sinh:

    04-05-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    50 (T:20, H:16, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alessandro Nesta

  • Ngày sinh:

    19-03-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    94 (T:24, H:35, B:35)

11

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

11

443

Tổng số đường chuyền

370

16

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Como Monza

Đội hình

Como 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Cesc Fàbregas

Como VS Monza

4-2-3-1 Monza

Huấn luyện viên: Alessandro Nesta

10

Patrick Cutrone

79

Nico Paz

79

Nico Paz

79

Nico Paz

79

Nico Paz

7

Gabriel Strefezza

7

Gabriel Strefezza

5

Edoardo Goldaniga

5

Edoardo Goldaniga

5

Edoardo Goldaniga

33

Lucas Da Cunha

47

Dany Mota

5

Luca Caldirola

5

Luca Caldirola

5

Luca Caldirola

77

Georgios Kyriakopoulos

77

Georgios Kyriakopoulos

77

Georgios Kyriakopoulos

77

Georgios Kyriakopoulos

10

Gianluca Caprari

10

Gianluca Caprari

11

Milan Đurić

Đội hình xuất phát

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Patrick Cutrone Tiền đạo

82 28 6 7 0 Tiền đạo

33

Lucas Da Cunha Tiền vệ

69 9 8 9 0 Tiền vệ

7

Gabriel Strefezza Tiền vệ

28 5 4 4 1 Tiền vệ

5

Edoardo Goldaniga Hậu vệ

30 2 0 6 0 Hậu vệ

79

Nico Paz Tiền vệ

12 1 2 1 0 Tiền vệ

16

Alieu Fadera Tiền vệ

12 1 2 0 0 Tiền vệ

25

Pepe Reina Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

77

Ignace Van der Brempt Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Marc-Oliver Kempf Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Alberto Moreno Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

26

Yannik Engelhardt Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Dany Mota Tiền vệ

79 13 5 7 0 Tiền vệ

11

Milan Đurić Tiền đạo

30 7 2 5 0 Tiền đạo

10

Gianluca Caprari Tiền vệ

62 6 3 8 0 Tiền vệ

5

Luca Caldirola Hậu vệ

86 3 1 13 1 Hậu vệ

77

Georgios Kyriakopoulos Tiền vệ

54 2 6 5 0 Tiền vệ

38

Warren Bondo Tiền vệ

70 1 1 12 1 Tiền vệ

22

Pablo Marí Hậu vệ

81 1 0 14 0 Hậu vệ

44

Andrea Carboni Hậu vệ

65 1 0 3 0 Hậu vệ

42

Alessandro Bianco Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Pedro Pereira Tiền vệ

54 0 4 3 0 Tiền vệ

30

Stefano Turati Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Daniele Baselli Tiền vệ

60 1 1 7 1 Tiền vệ

93

Federico Barba Hậu vệ

48 3 0 2 1 Hậu vệ

60

Federico Chinetti Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Alberto Cerri Tiền đạo

59 11 3 8 0 Tiền đạo

15

Fellipe Jack Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Emil Audero Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

3

Marco Sala Hậu vệ

53 0 0 3 0 Hậu vệ

9

Alessandro Gabrielloni Tiền đạo

88 13 3 7 0 Tiền đạo

6

Alessio Iovine Tiền vệ

72 0 6 10 1 Tiền vệ

90

Simone Verdi Tiền vệ

47 8 2 5 0 Tiền vệ

27

Matthias Braunöder Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Andrea Belotti Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Semuel Pizzignacco Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

84

Patrick Ciurria Tiền đạo

74 6 7 6 0 Tiền đạo

37

Andrea Petagna Tiền đạo

43 4 5 3 0 Tiền đạo

69

A. Mazza Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

20

Omari Forson Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Mirko Marić Tiền đạo

36 1 0 0 1 Tiền đạo

52

N. Postiglione Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Samuele Birindelli Hậu vệ

82 0 4 15 0 Hậu vệ

27

Mattia Valoti Tiền vệ

52 0 0 2 0 Tiền vệ

33

Danilo D'Ambrosio Hậu vệ

43 1 0 5 1 Hậu vệ

80

Samuele Vignato Tiền đạo

65 1 1 2 0 Tiền đạo

57

L. Colombo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

14

D. Maldini Tiền đạo

29 5 1 3 0 Tiền đạo

Como

Monza

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Como: 1T - 0H - 1B) (Monza: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/04/2022

Hạng Hai Ý

Como

2 : 0

(0-0)

Monza

21/11/2021

Hạng Hai Ý

Monza

3 : 2

(2-0)

Como

Phong độ gần nhất

Como

Phong độ

Monza

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Como

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

24/11/2024

Como

Fiorentina

0 2

(0) (1)

0.98 +0.25 0.92

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Ý

07/11/2024

Genoa

Como

1 1

(0) (1)

0.83 +0.25 1.07

0.98 2.25 0.92

B
X

VĐQG Ý

04/11/2024

Empoli

Como

1 0

(0) (0)

0.91 +0 0.91

0.86 2.0 0.85

B
X

VĐQG Ý

31/10/2024

Como

Lazio

1 5

(0) (2)

0.85 +0.25 1.08

0.99 2.5 0.85

B
T

VĐQG Ý

25/10/2024

Torino

Como

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.92 2.25 0.88

B
X

Monza

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

24/11/2024

Torino

Monza

1 1

(0) (0)

1.06 -0.5 0.84

1.02 2.0 0.90

T
H

VĐQG Ý

10/11/2024

Monza

Lazio

0 1

(0) (1)

0.87 +0.75 1.06

0.90 2.25 0.89

B
X

VĐQG Ý

02/11/2024

Monza

Milan

0 1

(0) (1)

0.82 +1.0 1.11

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ý

30/10/2024

Atalanta

Monza

2 0

(0) (0)

0.90 -1.5 1.03

0.88 2.75 1.03

B
X

VĐQG Ý

27/10/2024

Monza

Venezia

2 2

(2) (2)

0.84 -0.25 1.06

0.84 2.25 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 8

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất