GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 15/12/2024 17:00

SVĐ: Stadio Giuseppe Sinigaglia

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 -0.93

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 3.40 2.00

0.84 8.75 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.83

0.94 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.62

0.84 4.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Edoardo Goldaniga

    45’
  • 46’

    Stephan El Shaarawy 

    Artem Dovbyk

  • 55’

    Đang cập nhật

    Enzo Le Fée

  • Đang cập nhật

    Andrea Belotti

    61’
  • 62’

    Saud Abdulhamid

    Gianluca Mancini

  • Andrea Belotti

    Patrick Cutrone

    64’
  • Đang cập nhật

    Ignace Van der Brempt

    68’
  • 76’

    Paulo Dybala

    Matías Soulé

  • Đang cập nhật

    Lucas Da Cunha

    78’
  • Lucas Da Cunha

    Ben Lhassine Kone

    79’
  • Gabriel Strefezza

    Alessandro Gabrielloni

    80’
  • Đang cập nhật

    Ben Lhassine Kone

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Giuseppe Sinigaglia

  • Trọng tài chính:

    A. Rapuano

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cesc Fàbregas

  • Ngày sinh:

    04-05-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    50 (T:20, H:16, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Claudio Ranieri

  • Ngày sinh:

    20-10-1951

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    141 (T:48, H:38, B:55)

6

Phạt góc

5

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

1

Cứu thua

5

18

Phạm lỗi

17

332

Tổng số đường chuyền

532

18

Dứt điểm

6

7

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

3

Como Roma

Đội hình

Como 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Cesc Fàbregas

Como VS Roma

4-2-3-1 Roma

Huấn luyện viên: Claudio Ranieri

33

Lucas Da Cunha

79

Nico Paz

79

Nico Paz

79

Nico Paz

79

Nico Paz

93

Federico Barba

93

Federico Barba

5

Edoardo Goldaniga

5

Edoardo Goldaniga

5

Edoardo Goldaniga

7

Gabriel Strefezza

21

Paulo Dybala

28

Enzo Le Fée

28

Enzo Le Fée

28

Enzo Le Fée

19

Z. Çelik

19

Z. Çelik

19

Z. Çelik

19

Z. Çelik

3

Angeliño

3

Angeliño

92

Stephan El Shaarawy 

Đội hình xuất phát

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Lucas Da Cunha Tiền vệ

71 9 8 9 0 Tiền vệ

7

Gabriel Strefezza Tiền vệ

30 5 4 4 1 Tiền vệ

93

Federico Barba Hậu vệ

50 3 0 2 1 Hậu vệ

5

Edoardo Goldaniga Hậu vệ

32 2 0 6 0 Hậu vệ

79

Nico Paz Tiền vệ

14 1 2 1 0 Tiền vệ

16

Alieu Fadera Tiền vệ

14 1 2 0 0 Tiền vệ

11

Andrea Belotti Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

25

Pepe Reina Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

77

Ignace Van der Brempt Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Marc-Oliver Kempf Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Yannik Engelhardt Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Roma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Paulo Dybala Tiền đạo

65 18 11 3 0 Tiền đạo

92

Stephan El Shaarawy  Tiền vệ

74 3 10 2 0 Tiền vệ

3

Angeliño Tiền vệ

51 2 2 2 0 Tiền vệ

28

Enzo Le Fée Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

19

Z. Çelik Hậu vệ

76 0 3 2 1 Hậu vệ

5

Evan Ndicka Hậu vệ

65 0 3 11 0 Hậu vệ

99

Mile Svilar Thủ môn

79 0 0 2 0 Thủ môn

22

Mario Hermoso Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Saud Abdulhamid Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

17

M. Koné Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

56

Alexis Saelemaekers Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Alberto Cerri Tiền đạo

61 11 3 8 0 Tiền đạo

1

Emil Audero Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

20

Sergi Roberto Tiền vệ

8 0 1 3 0 Tiền vệ

36

Luca Mazzitelli Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

6

Alessio Iovine Tiền vệ

74 0 6 10 1 Tiền vệ

90

Simone Verdi Tiền vệ

49 8 2 5 0 Tiền vệ

4

Ben Lhassine Kone Tiền vệ

15 0 1 6 1 Tiền vệ

9

Alessandro Gabrielloni Tiền đạo

90 13 3 7 0 Tiền đạo

15

Fellipe Jack Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Daniele Baselli Tiền vệ

62 1 1 7 1 Tiền vệ

10

Patrick Cutrone Tiền đạo

84 28 6 7 0 Tiền đạo

13

Alberto Dossena Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

27

Matthias Braunöder Tiền vệ

31 1 0 2 0 Tiền vệ

Roma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Gianluca Mancini Hậu vệ

73 8 1 12 0 Hậu vệ

26

Samuel Dahl Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

61

N. Pisilli Tiền vệ

56 4 0 3 0 Tiền vệ

18

Matías Soulé Tiền đạo

22 1 2 1 0 Tiền đạo

7

Lorenzo Pellegrini Tiền vệ

65 12 6 11 0 Tiền vệ

14

Eldor Shomurodov Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

98

Mathew Ryan Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

66

Buba Sangare Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Artem Dovbyk Tiền đạo

21 3 1 0 0 Tiền đạo

89

Renato Bellucci Marin Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

35

Tommaso Baldanzi Tiền vệ

49 2 1 2 0 Tiền vệ

15

Mats Hummels  Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

59

N. Zalewski Tiền vệ

71 0 4 3 1 Tiền vệ

Como

Roma

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Como: 0T - 0H - 0B) (Roma: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Como

Phong độ

Roma

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Como

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

08/12/2024

Venezia

Como

2 2

(1) (0)

0.98 +0 0.94

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Ý

30/11/2024

Como

Monza

1 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.98

0.86 2.25 0.93

B
X

VĐQG Ý

24/11/2024

Como

Fiorentina

0 2

(0) (1)

0.98 +0.25 0.92

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Ý

07/11/2024

Genoa

Como

1 1

(0) (1)

0.83 +0.25 1.07

0.98 2.25 0.92

B
X

VĐQG Ý

04/11/2024

Empoli

Como

1 0

(0) (0)

0.91 +0 0.91

0.86 2.0 0.85

B
X

Roma

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

12/12/2024

Roma

Sporting Braga

3 0

(1) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.95 2.75 0.91

T
T

VĐQG Ý

07/12/2024

Roma

Lecce

4 1

(1) (1)

0.90 -1.0 1.03

0.95 2.5 0.80

T
T

VĐQG Ý

02/12/2024

Roma

Atalanta

0 2

(0) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.92 2.5 0.92

B
X

Europa League

28/11/2024

Tottenham Hotspur

Roma

2 2

(2) (1)

0.86 -1.0 1.04

0.85 3.0 0.86

T
T

VĐQG Ý

24/11/2024

Napoli

Roma

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.96

0.82 2.25 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất