GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 10/01/2025 19:45

SVĐ: Stadio Olimpico

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 -1 1/2 0.87

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.40 3.80

0.86 9.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.72

0.94 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.20 4.33

-0.98 4.5 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Nico Paz

    Assane Diao

  • 28’

    Đang cập nhật

    Marc-Oliver Kempf

  • M. Guendouzi

    Boulaye Dia

    34’
  • Đang cập nhật

    Luca Pellegrini

    51’
  • Đang cập nhật

    Loum Tchaouna

    57’
  • Đang cập nhật

    Loum Tchaouna

    58’
  • Manuel Lazzari 

    A. Marušić

    60’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Assane Diao

  • 69’

    Alberto Moreno

    Andrea Belotti

  • 72’

    Gabriel Strefezza

    Patrick Cutrone

  • G. Isaksen

    E. Hysaj

    73’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Yannik Engelhardt

  • 85’

    Gabriel Strefezza

    Ben Lhassine Kone

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Olimpico

  • Trọng tài chính:

    P. Tremolada

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marco Baroni

  • Ngày sinh:

    11-09-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    177 (T:67, H:54, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cesc Fàbregas

  • Ngày sinh:

    04-05-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    50 (T:20, H:16, B:14)

9

Phạt góc

8

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

2

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

15

268

Tổng số đường chuyền

475

12

Dứt điểm

17

4

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Lazio Como

Đội hình

Lazio 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marco Baroni

Lazio VS Como

4-2-3-1 Como

Huấn luyện viên: Cesc Fàbregas

18

Gustav Tang Isaksen

29

Manuel Lazzari

29

Manuel Lazzari

29

Manuel Lazzari

29

Manuel Lazzari

19

Boulaye Dia

19

Boulaye Dia

3

Luca Pellegrini

3

Luca Pellegrini

3

Luca Pellegrini

8

Mattéo Guendouzi Olié

10

Patrick Cutrone

16

Alieu Fadera

16

Alieu Fadera

16

Alieu Fadera

16

Alieu Fadera

7

Gabriel Tadeu Strefezza Rebelato

7

Gabriel Tadeu Strefezza Rebelato

79

Nicolás Paz Martínez

79

Nicolás Paz Martínez

79

Nicolás Paz Martínez

33

Lucas Da Cunha

Đội hình xuất phát

Lazio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Gustav Tang Isaksen Tiền vệ

63 4 2 5 0 Tiền vệ

8

Mattéo Guendouzi Olié Tiền vệ

59 3 3 5 1 Tiền vệ

19

Boulaye Dia Tiền đạo

24 3 0 0 0 Tiền đạo

3

Luca Pellegrini Hậu vệ

58 1 0 6 1 Hậu vệ

29

Manuel Lazzari Hậu vệ

57 0 2 4 1 Hậu vệ

6

Nicolò Rovella Tiền vệ

55 0 2 9 0 Tiền vệ

94

Ivan Provedel Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

2

Samuel Gigot Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Alessio Romagnoli Hậu vệ

53 0 0 11 1 Hậu vệ

20

Loum Tchaouna Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Patrick Cutrone Tiền đạo

87 28 6 7 0 Tiền đạo

33

Lucas Da Cunha Tiền vệ

74 9 8 9 0 Tiền vệ

7

Gabriel Tadeu Strefezza Rebelato Tiền vệ

33 5 4 4 1 Tiền vệ

79

Nicolás Paz Martínez Tiền vệ

17 1 2 1 0 Tiền vệ

16

Alieu Fadera Tiền vệ

17 1 2 0 0 Tiền vệ

13

Alberto Dossena Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Jean Butez Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

77

Ignace Van Der Brempt Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Marc-Oliver Kempf Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Alberto Moreno Pérez Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

26

Yannik Engelhardt Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lazio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Christos Mandas Thủ môn

62 0 0 0 0 Thủ môn

26

Toma Bašić Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Alessio Furlanetto Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

14

Tijanni Noslin Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

30

Nuno Albertino Varela Tavares Hậu vệ

21 0 7 1 0 Hậu vệ

23

Elseid Hysaj Hậu vệ

43 0 0 2 0 Hậu vệ

77

Adam Marušić Hậu vệ

64 1 0 4 1 Hậu vệ

22

Gaetano Castrovilli Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Andrea Belotti Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Fellipe Jack Ozilio Moreira Pacheco Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

51

Francesco Luis Andrealli Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Emil Audero Mulyadi Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

25

José Manuel Reina Páez Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

9

Alessandro Gabrielloni Tiền đạo

92 13 3 7 0 Tiền đạo

38

Assane Diao Diaoune Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Alessio Iovine Tiền vệ

77 0 6 10 1 Tiền vệ

90

Simone Verdi Tiền vệ

52 8 2 5 0 Tiền vệ

60

Federico Chinetti Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Benjamin Lhassine Kone Tiền vệ

18 0 1 6 1 Tiền vệ

27

Matthias Braunöder Tiền vệ

34 1 0 2 0 Tiền vệ

36

Luca Mazzitelli Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

Lazio

Como

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lazio: 1T - 0H - 0B) (Como: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/10/2024

VĐQG Ý

Como

1 : 5

(0-2)

Lazio

Phong độ gần nhất

Lazio

Phong độ

Como

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lazio

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

05/01/2025

Roma

Lazio

2 0

(2) (0)

0.72 +0 1.12

0.82 2.25 0.98

B
X

VĐQG Ý

28/12/2024

Lazio

Atalanta

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 1.09

0.90 2.5 0.87

T
X

VĐQG Ý

21/12/2024

Lecce

Lazio

1 2

(0) (1)

0.87 +1.0 1.06

0.84 2.5 0.92

H
T

VĐQG Ý

16/12/2024

Lazio

Inter

0 6

(0) (2)

0.98 +0.25 0.92

0.94 2.5 0.85

B
T

Europa League

12/12/2024

Ajax

Lazio

1 3

(0) (1)

0.98 -0.25 0.92

0.88 2.75 0.92

T
T

Como

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

30/12/2024

Como

Lecce

2 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.08

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Ý

23/12/2024

Inter

Como

2 0

(0) (0)

0.83 -1.25 1.07

0.83 2.75 0.96

B
X

VĐQG Ý

15/12/2024

Como

Roma

2 0

(0) (0)

0.85 +0.5 1.08

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Ý

08/12/2024

Venezia

Como

2 2

(1) (0)

0.98 +0 0.94

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Ý

30/11/2024

Como

Monza

1 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.98

0.86 2.25 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 8

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất