-0.94 -1 1/2 0.87
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.00 3.40 3.80
0.86 9.5 0.84
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.72
0.94 1.0 0.94
- - -
- - -
2.62 2.20 4.33
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
20’
Nico Paz
Assane Diao
-
28’
Đang cập nhật
Marc-Oliver Kempf
-
M. Guendouzi
Boulaye Dia
34’ -
Đang cập nhật
Luca Pellegrini
51’ -
Đang cập nhật
Loum Tchaouna
57’ -
Đang cập nhật
Loum Tchaouna
58’ -
Manuel Lazzari
A. Marušić
60’ -
63’
Đang cập nhật
Assane Diao
-
69’
Alberto Moreno
Andrea Belotti
-
72’
Gabriel Strefezza
Patrick Cutrone
-
G. Isaksen
E. Hysaj
73’ -
84’
Đang cập nhật
Yannik Engelhardt
-
85’
Gabriel Strefezza
Ben Lhassine Kone
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
8
36%
64%
2
3
14
15
268
475
12
17
4
4
1
0
Lazio Como
Lazio 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marco Baroni
4-2-3-1 Como
Huấn luyện viên: Cesc Fàbregas
18
Gustav Tang Isaksen
29
Manuel Lazzari
29
Manuel Lazzari
29
Manuel Lazzari
29
Manuel Lazzari
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
3
Luca Pellegrini
3
Luca Pellegrini
3
Luca Pellegrini
8
Mattéo Guendouzi Olié
10
Patrick Cutrone
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
7
Gabriel Tadeu Strefezza Rebelato
7
Gabriel Tadeu Strefezza Rebelato
79
Nicolás Paz Martínez
79
Nicolás Paz Martínez
79
Nicolás Paz Martínez
33
Lucas Da Cunha
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Gustav Tang Isaksen Tiền vệ |
63 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Mattéo Guendouzi Olié Tiền vệ |
59 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Boulaye Dia Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Luca Pellegrini Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
29 Manuel Lazzari Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Nicolò Rovella Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
94 Ivan Provedel Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Samuel Gigot Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Alessio Romagnoli Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
20 Loum Tchaouna Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Patrick Cutrone Tiền đạo |
87 | 28 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ |
74 | 9 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Gabriel Tadeu Strefezza Rebelato Tiền vệ |
33 | 5 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
79 Nicolás Paz Martínez Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Alieu Fadera Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alberto Dossena Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Jean Butez Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Ignace Van Der Brempt Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Marc-Oliver Kempf Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alberto Moreno Pérez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Christos Mandas Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Toma Bašić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Alessio Furlanetto Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tijanni Noslin Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Nuno Albertino Varela Tavares Hậu vệ |
21 | 0 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Elseid Hysaj Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Adam Marušić Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Gaetano Castrovilli Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrea Belotti Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Fellipe Jack Ozilio Moreira Pacheco Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Francesco Luis Andrealli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Audero Mulyadi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 José Manuel Reina Páez Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Alessandro Gabrielloni Tiền đạo |
92 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
38 Assane Diao Diaoune Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Alessio Iovine Tiền vệ |
77 | 0 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
90 Simone Verdi Tiền vệ |
52 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
60 Federico Chinetti Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Benjamin Lhassine Kone Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
27 Matthias Braunöder Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lazio
Como
VĐQG Ý
Como
1 : 5
(0-2)
Lazio
Lazio
Como
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lazio
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Roma Lazio |
2 0 (2) (0) |
0.72 +0 1.12 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Lazio Atalanta |
1 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.09 |
0.90 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Lecce Lazio |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.92 |
H
|
T
|
|
16/12/2024 |
Lazio Inter |
0 6 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.94 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Ajax Lazio |
1 3 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Como
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Como Lecce |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Inter Como |
2 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Como Roma |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Venezia Como |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Como Monza |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 8
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 23