1.00 1/2 0.85
1.00 2.75 0.88
- - -
- - -
4.20 3.60 1.85
0.95 9 0.85
- - -
- - -
0.82 1/4 -0.98
0.77 1.0 1.00
- - -
- - -
4.33 2.25 2.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Como Atalanta
Como 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cesc Fàbregas
4-2-3-1 Atalanta
Huấn luyện viên: Gian Piero Gasperini
10
Patrick Cutrone
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
7
Gabriel Strefezza
7
Gabriel Strefezza
5
Edoardo Goldaniga
5
Edoardo Goldaniga
5
Edoardo Goldaniga
33
Lucas Da Cunha
32
Mateo Retegui
24
Lazar Samardžić
24
Lazar Samardžić
24
Lazar Samardžić
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
17
Charles De Ketelaere
77
Davide Zappacosta
77
Davide Zappacosta
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Patrick Cutrone Tiền đạo |
90 | 28 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ |
77 | 9 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Gabriel Strefezza Tiền vệ |
36 | 5 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Edoardo Goldaniga Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Alieu Fadera Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alberto Dossena Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Jean Butez Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Ignace Van der Brempt Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Marc-Oliver Kempf Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Maxence Caqueret Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Assane Diao Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mateo Retegui Tiền đạo |
28 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Charles De Ketelaere Tiền đạo |
30 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Davide Zappacosta Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Lazar Samardžić Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Marten de Roon Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sead Kolašinac Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Mario Pašalić Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Carnesecchi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rafael Tolói Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Isak Hien Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Marco Palestra Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Simone Verdi Tiền vệ |
55 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Fellipe Jack Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Matthias Braunöder Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Audero Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Máximo Perrone Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
60 Federico Chinetti Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Alessio Iovine Tiền vệ |
80 | 0 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
25 Pepe Reina Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Nico Paz Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Andrea Belotti Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Marco Brescianini Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rui Pedro dos Santos Patrício Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Vanja Vlahović Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ademola Lookman Tiền đạo |
28 | 7 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Giorgio Scalvini Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Berat Djimsiti Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Raoul Bellanova Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Francesco Rossi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Como
Atalanta
VĐQG Ý
Atalanta
2 : 3
(1-0)
Como
Giao Hữu CLB
Atalanta
5 : 1
(0-0)
Como
Como
Atalanta
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Como
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Como Udinese |
4 1 (2) (0) |
0.84 -0.25 1.09 |
0.84 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Como Milan |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Lazio Como |
1 1 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Como Lecce |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Inter Como |
2 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Atalanta
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Atalanta Sturm Graz |
5 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.98 |
0.94 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Atalanta Napoli |
2 3 (1) (2) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Atalanta Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Udinese Atalanta |
0 0 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.10 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Inter Atalanta |
2 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
34 Tổng 15