0.85 -1 1/2 -0.95
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.80 3.50 4.50
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.85
0.94 1.0 0.9
- - -
- - -
2.40 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bologna Como
Bologna 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Como
Huấn luyện viên:
7
Riccardo Orsolini
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
9
Santiago Thomas Castro
9
Santiago Thomas Castro
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
19
Lewis Ferguson
10
Patrick Cutrone
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
7
Gabriel Strefezza
7
Gabriel Strefezza
5
Edoardo Goldaniga
5
Edoardo Goldaniga
5
Edoardo Goldaniga
33
Lucas Da Cunha
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Riccardo Orsolini Tiền vệ |
62 | 13 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Ferguson Tiền vệ |
51 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo |
40 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Sam Beukema Hậu vệ |
67 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Dan Ndoye Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Remo Freuler Tiền vệ |
66 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Łukasz Skorupski Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Emil Holm Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jhon Janer Lucumí Bonilla Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Tommaso Pobega Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Patrick Cutrone Tiền đạo |
90 | 28 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ |
77 | 9 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Gabriel Strefezza Tiền vệ |
36 | 5 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Edoardo Goldaniga Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Alieu Fadera Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alberto Dossena Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Jean Butez Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Ignace Van der Brempt Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Marc-Oliver Kempf Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Maxence Caqueret Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Assane Diao Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Juan Miranda González Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Iling Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jens Odgaard Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Federico Ravaglia Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Nicola Bagnolini Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ |
70 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Posch Hậu vệ |
64 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Nikola Moro Tiền vệ |
70 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Thijs Dallinga Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Kacper Urbanski Tiền vệ |
70 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Martin Erlić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Nicolò Casale Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Simone Verdi Tiền vệ |
55 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Fellipe Jack Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Matthias Braunöder Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Audero Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Máximo Perrone Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
60 Federico Chinetti Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Alessio Iovine Tiền vệ |
80 | 0 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
25 Pepe Reina Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Nico Paz Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Andrea Belotti Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bologna
Como
VĐQG Ý
Como
2 : 2
(1-0)
Bologna
Bologna
Como
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bologna
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Sporting CP Bologna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Empoli Bologna |
0 0 (0) (0) |
1.09 +0.25 0.81 |
1.03 2.25 0.83 |
|||
21/01/2025 |
Bologna Borussia Dortmund |
2 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Bologna Monza |
3 1 (2) (1) |
1.04 -1.0 0.86 |
1.10 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Inter Bologna |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Como
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Como Atalanta |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.88 |
1.00 2.75 0.88 |
|||
20/01/2025 |
Como Udinese |
4 1 (2) (0) |
0.84 -0.25 1.09 |
0.84 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Como Milan |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Lazio Como |
1 1 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Como Lecce |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 29