-0.97 1/2 0.87
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
4.50 3.50 1.80
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/4 -0.98
0.90 1.0 1.00
- - -
- - -
4.50 2.25 2.40
0.92 4.5 0.9
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Álvaro Morata
-
33’
Đang cập nhật
I. Bennacer
-
43’
Đang cập nhật
M. Thiaw
-
C. Pulišić
Maxence Caqueret
46’ -
53’
Đang cập nhật
Álex Jiménez
-
56’
Đang cập nhật
Y. Musah
-
Maxence Caqueret
Assane Diao
60’ -
Đang cập nhật
Marc-Oliver Kempf
65’ -
67’
M. Thiaw
M. Gabbia
-
71’
Đang cập nhật
T. Hernández
-
73’
Y. Fofana
F. Camarda
-
76’
T. Abraham
Rafael Leão
-
Alberto Dossena
Alessandro Gabrielloni
85’ -
Patrick Cutrone
Andrea Belotti
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
51%
49%
4
3
11
17
389
378
12
12
4
6
3
1
Como Milan
Como 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Cesc Fàbregas
3-4-2-1 Milan
Huấn luyện viên: Sérgio Paulo Marceneiro Conceição
10
Patrick Cutrone
5
Edoardo Goldaniga
5
Edoardo Goldaniga
5
Edoardo Goldaniga
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
7
Gabriel Tadeu Strefezza Rebelato
7
Gabriel Tadeu Strefezza Rebelato
33
Lucas Da Cunha
11
Christian Pulisic
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
14
Tijjani Reijnders
14
Tijjani Reijnders
7
Álvaro Borja Morata Martín
7
Álvaro Borja Morata Martín
7
Álvaro Borja Morata Martín
19
Theo Bernard François Hernández
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Patrick Cutrone Tiền đạo |
88 | 28 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ |
75 | 9 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Gabriel Tadeu Strefezza Rebelato Tiền đạo |
34 | 5 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Edoardo Goldaniga Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Alieu Fadera Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alberto Dossena Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Jean Butez Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Marc-Oliver Kempf Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Ignace Van Der Brempt Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Assane Diao Diaoune Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Christian Pulisic Tiền vệ |
27 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Theo Bernard François Hernández Hậu vệ |
25 | 3 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Tijjani Reijnders Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Álvaro Borja Morata Martín Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Alexandre Conceição Leão Tiền vệ |
27 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Malick Thiaw Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Youssouf Fofana Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Mike Maignan Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Emerson Aparecido Leite de Souza Junior Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Fikayo Tomori Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ismael Bennacer Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
60 Federico Chinetti Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Fellipe Jack Ozilio Moreira Pacheco Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Matthias Braunöder Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
79 Nicolás Paz Martínez Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Alessio Iovine Tiền vệ |
78 | 0 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
23 Maximo Perrone Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Audero Mulyadi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Maxence Caqueret Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alessandro Gabrielloni Tiền đạo |
93 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
25 José Manuel Reina Páez Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Najemedine Razi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Benjamin Lhassine Kone Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
90 Simone Verdi Tiền vệ |
53 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Andrea Belotti Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Marco Sportiello Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Lorenzo Torriani Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Strahinja Pavlović Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Francesco Camarda Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Filippo Terracciano Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
80 Yunus Musah Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Bob Murphy Omoregbe Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Álex Jiménez González Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Matteo Gabbia Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Davide Calabria Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Como
Milan
Como
Milan
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Como
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Lazio Como |
1 1 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Como Lecce |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Inter Como |
2 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Como Roma |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Venezia Como |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Milan
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Milan Cagliari |
1 1 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.94 |
0.91 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Inter Milan |
2 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Juventus Milan |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 1.12 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Milan Roma |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Hellas Verona Milan |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.07 |
0.90 2.75 0.89 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 23