GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 14/01/2025 17:30

SVĐ: Stadio Giuseppe Sinigaglia

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 1/2 0.87

0.91 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 3.50 1.80

0.83 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 -0.98

0.90 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.25 2.40

0.92 4.5 0.9

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Đang cập nhật

    Álvaro Morata

  • 33’

    Đang cập nhật

    I. Bennacer

  • 43’

    Đang cập nhật

    M. Thiaw

  • C. Pulišić

    Maxence Caqueret

    46’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Álex Jiménez

  • 56’

    Đang cập nhật

    Y. Musah

  • Maxence Caqueret

    Assane Diao

    60’
  • Đang cập nhật

    Marc-Oliver Kempf

    65’
  • 67’

    M. Thiaw

    M. Gabbia

  • 71’

    Đang cập nhật

    T. Hernández

  • 73’

    Y. Fofana

    F. Camarda

  • 76’

    T. Abraham

    Rafael Leão

  • Alberto Dossena

    Alessandro Gabrielloni

    85’
  • Patrick Cutrone

    Andrea Belotti

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Giuseppe Sinigaglia

  • Trọng tài chính:

    G. Manganiello

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cesc Fàbregas

  • Ngày sinh:

    04-05-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    50 (T:20, H:16, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sérgio Paulo Marceneiro Conceição

  • Ngày sinh:

    15-11-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    224 (T:157, H:35, B:32)

2

Phạt góc

4

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

17

389

Tổng số đường chuyền

378

12

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

6

3

Việt vị

1

Como Milan

Đội hình

Como 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Cesc Fàbregas

Como VS Milan

3-4-2-1 Milan

Huấn luyện viên: Sérgio Paulo Marceneiro Conceição

10

Patrick Cutrone

5

Edoardo Goldaniga

5

Edoardo Goldaniga

5

Edoardo Goldaniga

16

Alieu Fadera

16

Alieu Fadera

16

Alieu Fadera

16

Alieu Fadera

7

Gabriel Tadeu Strefezza Rebelato

7

Gabriel Tadeu Strefezza Rebelato

33

Lucas Da Cunha

11

Christian Pulisic

10

Rafael Alexandre Conceição Leão

10

Rafael Alexandre Conceição Leão

10

Rafael Alexandre Conceição Leão

10

Rafael Alexandre Conceição Leão

14

Tijjani Reijnders

14

Tijjani Reijnders

7

Álvaro Borja Morata Martín

7

Álvaro Borja Morata Martín

7

Álvaro Borja Morata Martín

19

Theo Bernard François Hernández

Đội hình xuất phát

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Patrick Cutrone Tiền đạo

88 28 6 7 0 Tiền đạo

33

Lucas Da Cunha Tiền vệ

75 9 8 9 0 Tiền vệ

7

Gabriel Tadeu Strefezza Rebelato Tiền đạo

34 5 4 4 1 Tiền đạo

5

Edoardo Goldaniga Hậu vệ

35 2 0 6 0 Hậu vệ

16

Alieu Fadera Tiền vệ

18 1 2 0 0 Tiền vệ

13

Alberto Dossena Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Jean Butez Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Marc-Oliver Kempf Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Ignace Van Der Brempt Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Yannik Engelhardt Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

38

Assane Diao Diaoune Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Milan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Christian Pulisic Tiền vệ

27 8 4 0 0 Tiền vệ

19

Theo Bernard François Hernández Hậu vệ

25 3 2 0 1 Hậu vệ

14

Tijjani Reijnders Tiền vệ

27 3 2 1 1 Tiền vệ

7

Álvaro Borja Morata Martín Tiền đạo

23 2 1 5 0 Tiền đạo

10

Rafael Alexandre Conceição Leão Tiền vệ

27 1 4 1 0 Tiền vệ

28

Malick Thiaw Hậu vệ

29 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Youssouf Fofana Tiền vệ

27 1 0 3 0 Tiền vệ

16

Mike Maignan Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

22

Emerson Aparecido Leite de Souza Junior Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Fikayo Tomori Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Ismael Bennacer Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

60

Federico Chinetti Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Fellipe Jack Ozilio Moreira Pacheco Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Matthias Braunöder Tiền vệ

35 1 0 2 0 Tiền vệ

79

Nicolás Paz Martínez Tiền vệ

18 1 2 1 0 Tiền vệ

6

Alessio Iovine Tiền vệ

78 0 6 10 1 Tiền vệ

23

Maximo Perrone Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

36

Luca Mazzitelli Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Emil Audero Mulyadi Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

80

Maxence Caqueret Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Alessandro Gabrielloni Tiền đạo

93 13 3 7 0 Tiền đạo

25

José Manuel Reina Páez Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

44

Najemedine Razi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Benjamin Lhassine Kone Tiền vệ

19 0 1 6 1 Tiền vệ

90

Simone Verdi Tiền vệ

53 8 2 5 0 Tiền vệ

11

Andrea Belotti Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

Milan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

57

Marco Sportiello Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

96

Lorenzo Torriani Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

31

Strahinja Pavlović Hậu vệ

27 1 0 1 0 Hậu vệ

73

Francesco Camarda Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

42

Filippo Terracciano Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

80

Yunus Musah Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

77

Bob Murphy Omoregbe Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Álex Jiménez González Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

46

Matteo Gabbia Hậu vệ

28 1 0 2 0 Hậu vệ

90

Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham Tiền đạo

23 1 1 0 0 Tiền đạo

2

Davide Calabria Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

Como

Milan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Como: 0T - 0H - 0B) (Milan: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Como

Phong độ

Milan

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Como

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

10/01/2025

Lazio

Como

1 1

(1) (0)

1.06 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Ý

30/12/2024

Como

Lecce

2 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.08

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Ý

23/12/2024

Inter

Como

2 0

(0) (0)

0.83 -1.25 1.07

0.83 2.75 0.96

B
X

VĐQG Ý

15/12/2024

Como

Roma

2 0

(0) (0)

0.85 +0.5 1.08

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Ý

08/12/2024

Venezia

Como

2 2

(1) (0)

0.98 +0 0.94

0.90 2.5 0.90

H
T

Milan

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

11/01/2025

Milan

Cagliari

1 1

(0) (0)

0.99 -1.5 0.94

0.91 3.0 0.89

B
X

Siêu Cúp Ý

06/01/2025

Inter

Milan

2 3

(1) (0)

0.87 -0.5 1.03

0.90 2.5 0.80

T
T

Siêu Cúp Ý

03/01/2025

Juventus

Milan

1 2

(1) (0)

0.81 +0 1.12

0.92 2.25 0.88

T
T

VĐQG Ý

29/12/2024

Milan

Roma

1 1

(1) (1)

1.00 -0.25 0.93

0.93 2.25 0.99

B
X

VĐQG Ý

20/12/2024

Hellas Verona

Milan

0 1

(0) (0)

0.83 +1.0 1.07

0.90 2.75 0.89

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

17 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất