GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 26/01/2025 14:00

SVĐ: Dacia Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.93

0.84 2.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.30 2.20

0.85 9.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 1/4 -0.8

-0.98 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.10 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dacia Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kosta Runjaic

  • Ngày sinh:

    04-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    183 (T:89, H:49, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Claudio Ranieri

  • Ngày sinh:

    20-10-1951

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    141 (T:48, H:38, B:55)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Udinese Roma

Đội hình

Udinese 3-5-2

Huấn luyện viên: Kosta Runjaic

Udinese VS Roma

3-5-2 Roma

Huấn luyện viên: Claudio Ranieri

10

Florian Thauvin

5

Martín Payero

5

Martín Payero

5

Martín Payero

31

Thomas Kristensen

31

Thomas Kristensen

31

Thomas Kristensen

31

Thomas Kristensen

31

Thomas Kristensen

29

Jaka Bijol

29

Jaka Bijol

21

Paulo Bruno Exequiel Dybala

16

Leandro Daniel Paredes

16

Leandro Daniel Paredes

16

Leandro Daniel Paredes

3

José Ángel Esmoris Tasende

3

José Ángel Esmoris Tasende

3

José Ángel Esmoris Tasende

3

José Ángel Esmoris Tasende

3

José Ángel Esmoris Tasende

23

Gianluca Mancini

23

Gianluca Mancini

Đội hình xuất phát

Udinese

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Florian Thauvin Tiền đạo

73 10 8 5 0 Tiền đạo

8

Sandi Lovrić Tiền vệ

90 8 10 5 1 Tiền vệ

29

Jaka Bijol Hậu vệ

82 4 2 19 0 Hậu vệ

5

Martín Payero Tiền vệ

49 2 2 8 1 Tiền vệ

11

Hassane Kamara Tiền vệ

60 1 3 7 1 Tiền vệ

31

Thomas Kristensen Hậu vệ

44 0 1 4 1 Hậu vệ

77

Rui Modesto Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

25

J. Karlström Tiền vệ

24 0 1 2 0 Tiền vệ

90

Răzvan Sava Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

28

Oumar Solet Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Alexis Sánchez Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Roma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Paulo Bruno Exequiel Dybala Tiền đạo

61 16 10 3 0 Tiền đạo

7

Lorenzo Pellegrini Tiền vệ

61 10 4 8 0 Tiền vệ

23

Gianluca Mancini Hậu vệ

67 4 1 10 0 Hậu vệ

16

Leandro Daniel Paredes Tiền vệ

61 3 6 15 1 Tiền vệ

11

Artem Dovbyk Tiền đạo

29 3 1 0 0 Tiền đạo

3

José Ángel Esmoris Tasende Tiền vệ

51 2 2 2 0 Tiền vệ

5

Obite Evan N'Dicka Hậu vệ

63 0 3 6 0 Hậu vệ

99

Mile Svilar Thủ môn

73 0 0 1 0 Thủ môn

15

Mats Hummels Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

56

Alexis Saelemaekers Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Kouadio Kone Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Udinese

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Daniele Padelli Thủ môn

94 0 0 1 0 Thủ môn

21

Iker Bravo Tiền đạo

23 1 1 0 0 Tiền đạo

32

Jürgen Ekkelenkamp Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

1

E. Selvik Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

95

Souleymane Isaak Touré Hậu vệ

18 0 0 1 1 Hậu vệ

22

Brenner Tiền đạo

39 2 2 1 0 Tiền đạo

33

Jordan Zemura Hậu vệ

60 2 2 3 0 Hậu vệ

14

Arthur Atta Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Enzo Ebosse Hậu vệ

44 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Simone Pafundi Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Christian Kabasele Hậu vệ

60 2 1 5 0 Hậu vệ

17

Lorenzo Lucca Tiền đạo

62 15 4 10 0 Tiền đạo

Roma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Aboubacar Sangaré Traoré Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Matìas Soulè Malvano Tiền đạo

29 1 2 1 0 Tiền đạo

35

Tommaso Baldanzi Tiền vệ

48 2 1 2 0 Tiền vệ

70

Giorgio De Marzi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

12

Saud Abdullah Abdul Hamid Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mehmet Zeki Çelik Hậu vệ

69 0 1 1 0 Hậu vệ

59

Nicola Zalewski Tiền vệ

65 0 2 2 1 Tiền vệ

92

Stephan El Shaarawy Tiền đạo

68 3 5 2 0 Tiền đạo

14

Eldor Shomurodov Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Mario Hermoso Canseco Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

61

Niccolò Pisilli Tiền vệ

56 3 0 3 0 Tiền vệ

98

Mathew Ryan Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

26

Samuel Dahl Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

Udinese

Roma

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Udinese: 1T - 0H - 4B) (Roma: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Ý

Roma

3 : 0

(1-0)

Udinese

25/04/2024

VĐQG Ý

Udinese

1 : 2

(1-0)

Roma

26/11/2023

VĐQG Ý

Roma

3 : 1

(1-0)

Udinese

16/04/2023

VĐQG Ý

Roma

3 : 0

(1-0)

Udinese

04/09/2022

VĐQG Ý

Udinese

4 : 0

(1-0)

Roma

Phong độ gần nhất

Udinese

Phong độ

Roma

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Udinese

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

20/01/2025

Como

Udinese

4 1

(2) (0)

0.84 -0.25 1.09

0.84 2.25 0.95

B
T

VĐQG Ý

11/01/2025

Udinese

Atalanta

0 0

(0) (0)

0.83 +1.0 1.10

0.92 2.5 0.92

T
X

VĐQG Ý

04/01/2025

Hellas Verona

Udinese

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 1.08

0.88 2.25 0.91

B
X

VĐQG Ý

29/12/2024

Udinese

Torino

2 2

(1) (0)

1.00 -0.25 0.93

0.81 2.0 0.97

B
T

VĐQG Ý

23/12/2024

Fiorentina

Udinese

1 2

(1) (0)

1.08 -1.0 0.82

0.92 2.75 0.88

T
T

Roma

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

AZ

Roma

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.96

0.96 2.75 0.82

VĐQG Ý

17/01/2025

Roma

Genoa

3 1

(1) (1)

1.14 -1.25 0.78

0.98 2.5 0.91

T
T

VĐQG Ý

12/01/2025

Bologna

Roma

2 2

(0) (0)

0.97 +0 0.97

0.86 2.25 0.92

H
T

VĐQG Ý

05/01/2025

Roma

Lazio

2 0

(2) (0)

0.72 +0 1.12

0.82 2.25 0.98

T
X

VĐQG Ý

29/12/2024

Milan

Roma

1 1

(1) (1)

1.00 -0.25 0.93

0.93 2.25 0.99

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 15

13 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất