0.97 1/4 0.93
0.84 2.25 0.96
- - -
- - -
3.40 3.30 2.20
0.85 9.25 0.85
- - -
- - -
0.66 1/4 -0.8
-0.98 1.0 0.85
- - -
- - -
4.00 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Udinese Roma
Udinese 3-5-2
Huấn luyện viên: Kosta Runjaic
3-5-2 Roma
Huấn luyện viên: Claudio Ranieri
10
Florian Thauvin
5
Martín Payero
5
Martín Payero
5
Martín Payero
31
Thomas Kristensen
31
Thomas Kristensen
31
Thomas Kristensen
31
Thomas Kristensen
31
Thomas Kristensen
29
Jaka Bijol
29
Jaka Bijol
21
Paulo Bruno Exequiel Dybala
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
23
Gianluca Mancini
23
Gianluca Mancini
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Thauvin Tiền đạo |
73 | 10 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Sandi Lovrić Tiền vệ |
90 | 8 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Jaka Bijol Hậu vệ |
82 | 4 | 2 | 19 | 0 | Hậu vệ |
5 Martín Payero Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Hassane Kamara Tiền vệ |
60 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
31 Thomas Kristensen Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
77 Rui Modesto Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Karlström Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Răzvan Sava Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Oumar Solet Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alexis Sánchez Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala Tiền đạo |
61 | 16 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ |
61 | 10 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianluca Mancini Hậu vệ |
67 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ |
61 | 3 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
11 Artem Dovbyk Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 José Ángel Esmoris Tasende Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Obite Evan N'Dicka Hậu vệ |
63 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Mile Svilar Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Mats Hummels Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Alexis Saelemaekers Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kouadio Kone Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Daniele Padelli Thủ môn |
94 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Iker Bravo Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Jürgen Ekkelenkamp Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Selvik Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Souleymane Isaak Touré Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Brenner Tiền đạo |
39 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jordan Zemura Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Arthur Atta Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Enzo Ebosse Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Simone Pafundi Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Christian Kabasele Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo |
62 | 15 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Aboubacar Sangaré Traoré Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Matìas Soulè Malvano Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Tommaso Baldanzi Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Giorgio De Marzi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Saud Abdullah Abdul Hamid Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mehmet Zeki Çelik Hậu vệ |
69 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
59 Nicola Zalewski Tiền vệ |
65 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
92 Stephan El Shaarawy Tiền đạo |
68 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Mario Hermoso Canseco Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 Niccolò Pisilli Tiền vệ |
56 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
98 Mathew Ryan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Samuel Dahl Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Udinese
Roma
VĐQG Ý
Roma
3 : 0
(1-0)
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
1 : 2
(1-0)
Roma
VĐQG Ý
Roma
3 : 1
(1-0)
Udinese
VĐQG Ý
Roma
3 : 0
(1-0)
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
4 : 0
(1-0)
Roma
Udinese
Roma
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Udinese
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Como Udinese |
4 1 (2) (0) |
0.84 -0.25 1.09 |
0.84 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Udinese Atalanta |
0 0 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.10 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hellas Verona Udinese |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Udinese Torino |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.81 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Fiorentina Udinese |
1 2 (1) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Roma
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
AZ Roma |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.96 |
0.96 2.75 0.82 |
|||
17/01/2025 |
Roma Genoa |
3 1 (1) (1) |
1.14 -1.25 0.78 |
0.98 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Bologna Roma |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Roma Lazio |
2 0 (2) (0) |
0.72 +0 1.12 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Milan Roma |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.25 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 27