0.80 -2 3/4 -0.95
0.95 3.0 0.82
- - -
- - -
1.36 4.75 7.50
0.87 10 0.87
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
1.00 1.25 0.90
- - -
- - -
1.83 2.60 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Arnautović
7’ -
Đang cập nhật
K. Asllani
15’ -
Mehdi Taremi
M. Arnautović
30’ -
Đang cập nhật
K. Asllani
45’ -
46’
Jaka Bijol
James Abankwah
-
Alessandro Bastoni
H. Çalhanoğlu
63’ -
71’
Jürgen Ekkelenkamp
Brenner
-
Tajon Buchanan
Tomás Palacios
74’ -
75’
Arthur Atta
Jordan Zemura
-
Matteo Darmian
Mike Aidoo
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
58%
42%
1
1
11
15
513
376
7
8
3
1
5
0
Inter Udinese
Inter 3-5-2
Huấn luyện viên: Simone Inzaghi
3-5-2 Udinese
Huấn luyện viên: Kosta Runjaic
99
Mehdi Taremi
31
Yann Bisseck
31
Yann Bisseck
31
Yann Bisseck
95
Alessandro Bastoni
95
Alessandro Bastoni
95
Alessandro Bastoni
95
Alessandro Bastoni
95
Alessandro Bastoni
36
Matteo Darmian
36
Matteo Darmian
17
Lorenzo Lucca
11
Hassane Kamara
11
Hassane Kamara
11
Hassane Kamara
77
Rui Modesto
77
Rui Modesto
77
Rui Modesto
77
Rui Modesto
77
Rui Modesto
27
Christian Kabasele
27
Christian Kabasele
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Mehdi Taremi Tiền đạo |
24 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Matteo Darmian Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Yann Bisseck Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Arnautović Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Carlos Augusto Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Josep Martínez Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 K. Asllani Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 P. Zieliński Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo |
57 | 15 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
29 Jaka Bijol Hậu vệ |
77 | 4 | 2 | 19 | 0 | Hậu vệ |
27 Christian Kabasele Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Hassane Kamara Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
32 Jürgen Ekkelenkamp Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Rui Modesto Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Karlström Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Edoardo Piana Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Souleymane Isaak Touré Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Arthur Atta Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexis Sánchez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Alessandro Calligaris Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Joaquín Correa Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Mike Aidoo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 D. Dumfries Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Lautaro Martínez Tiền đạo |
22 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 M. Thuram Tiền đạo |
26 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 H. Çalhanoğlu Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Henrikh Mkhitaryan Tiền vệ |
29 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
42 Tomás Palacios Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 S. de Vrij Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Federico Dimarco Hậu vệ |
27 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Sommer Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Thauvin Tiền đạo |
67 | 10 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Matteo Palma Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Axel Guessand Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Damián Pizarro Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 James Abankwah Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Brenner Tiền đạo |
35 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Daniele Padelli Thủ môn |
88 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Iker Bravo Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ |
71 | 2 | 2 | 14 | 0 | Hậu vệ |
90 Răzvan Sava Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Jordan Zemura Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Enzo Ebosse Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
79 David Pejičić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
2 : 3
(1-2)
Inter
VĐQG Ý
Udinese
1 : 2
(1-0)
Inter
VĐQG Ý
Inter
4 : 0
(3-0)
Udinese
VĐQG Ý
Inter
3 : 1
(1-1)
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
3 : 1
(1-1)
Inter
Inter
Udinese
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Inter
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Lazio Inter |
0 6 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.94 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Inter |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Inter Parma |
3 1 (1) (0) |
0.87 -2.0 1.06 |
0.94 3.75 0.82 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Fiorentina Inter |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Inter RB Leipzig |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.94 |
0.92 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Udinese
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Udinese Napoli |
1 3 (1) (0) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Monza Udinese |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Udinese Genoa |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Empoli Udinese |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0 0.96 |
1.02 2.0 0.78 |
H
|
H
|
|
10/11/2024 |
Atalanta Udinese |
2 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19