C1 Châu Âu - 21/01/2025 17:45
SVĐ: Gewiss Stadium
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/4 0.98
0.94 3.0 0.96
- - -
- - -
1.25 6.00 11.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.87
0.91 1.25 0.87
- - -
- - -
1.66 2.62 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Davide Zappacosta
Mateo Retegui
12’ -
Đang cập nhật
L. Samardžić
36’ -
Marco Palestra
Juan Cuadrado
46’ -
Đang cập nhật
C. De Ketelaere
49’ -
Juan Cuadrado
M. Pašalić
58’ -
I. Hien
C. De Ketelaere
63’ -
L. Samardžić
Marco Brescianini
64’ -
69’
Malick Yalcouyé
Lovro Zvonarek
-
S. Kolašinac
Berat Djimsiti
71’ -
78’
Tochi Chukwuani
Stefan Hierländer
-
Đang cập nhật
Davide Zappacosta
80’ -
C. De Ketelaere
Ademola Lookman
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
1
61%
39%
1
4
12
13
597
391
25
5
9
1
3
0
Atalanta Sturm Graz
Atalanta 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Gian Piero Gasperini
3-4-1-2 Sturm Graz
Huấn luyện viên: Jürgen Säumel
32
Mateo Retegui
24
Lazar Samardžić
24
Lazar Samardžić
24
Lazar Samardžić
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
17
Charles De Ketelaere
77
Davide Zappacosta
77
Davide Zappacosta
10
Otar Kiteishvili
8
Malick Junior Yalcouyé
8
Malick Junior Yalcouyé
8
Malick Junior Yalcouyé
8
Malick Junior Yalcouyé
24
Dimitri Lavalée
24
Dimitri Lavalée
24
Dimitri Lavalée
15
William Bøving Vick
4
Jon Gorenc Stankovič
4
Jon Gorenc Stankovič
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mateo Retegui Tiền đạo |
27 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Charles De Ketelaere Tiền đạo |
29 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Davide Zappacosta Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Lazar Samardžić Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Marten de Roon Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sead Kolašinac Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Mario Pašalić Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Carnesecchi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rafael Tolói Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Isak Hien Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Marco Palestra Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sturm Graz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Otar Kiteishvili Tiền vệ |
30 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 William Bøving Vick Tiền đạo |
32 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jon Gorenc Stankovič Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Dimitri Lavalée Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Malick Junior Yalcouyé Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Tochi Phil Chukwuani Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Emanuel Aiwu Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Amady Camara Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kjell Scherpen Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Arjan Malic Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gregory Wüthrich Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Rui Pedro dos Santos Patrício Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Vanja Vlahović Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Giorgio Scalvini Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ademola Lookman Tiền đạo |
27 | 7 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Raoul Bellanova Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Berat Djimsiti Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Francesco Rossi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Marco Brescianini Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sturm Graz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Seedy Jatta Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
17 Emir Karic Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
43 Jacob Peter Hödl Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Daniil Khudyakov Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Peter Kiedl Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tomi Horvat Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Matteo Bignetti Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Stefan Hierländer Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Lovro Zvonarek Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Konstantin Schopp Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Niklas Geyrhofer Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Leon Grgic Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atalanta
Sturm Graz
Europa League
Atalanta
1 : 0
(0-0)
Sturm Graz
Europa League
Sturm Graz
2 : 2
(1-2)
Atalanta
Atalanta
Sturm Graz
40% 60% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atalanta
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Atalanta Napoli |
2 3 (1) (2) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Atalanta Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Udinese Atalanta |
0 0 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.10 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Inter Atalanta |
2 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Lazio Atalanta |
1 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.09 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Sturm Graz
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
LOSC Lille Sturm Graz |
3 2 (2) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.85 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
WSG Tirol Sturm Graz |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Rheindorf Altach Sturm Graz |
1 1 (0) (1) |
0.86 +1 1.03 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sturm Graz Girona |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 1.01 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Sturm Graz Austria Klagenfurt |
7 0 (4) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22