0.93 -1 1/4 0.84
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.75 3.80 4.20
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.30 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
Atalanta Bologna
Atalanta 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Bologna
Huấn luyện viên:
32
Mateo Retegui
24
Lazar Samardžić
24
Lazar Samardžić
24
Lazar Samardžić
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
17
Charles De Ketelaere
77
Davide Zappacosta
77
Davide Zappacosta
7
Riccardo Orsolini
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
9
Santiago Thomas Castro
9
Santiago Thomas Castro
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
19
Lewis Ferguson
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mateo Retegui Tiền đạo |
28 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Charles De Ketelaere Tiền đạo |
30 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Davide Zappacosta Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Lazar Samardžić Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Marten de Roon Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sead Kolašinac Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Mario Pašalić Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Carnesecchi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rafael Tolói Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Isak Hien Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Marco Palestra Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Riccardo Orsolini Tiền vệ |
62 | 13 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Ferguson Tiền vệ |
51 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo |
40 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Sam Beukema Hậu vệ |
67 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Dan Ndoye Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Remo Freuler Tiền vệ |
66 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Łukasz Skorupski Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Emil Holm Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jhon Janer Lucumí Bonilla Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Tommaso Pobega Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Francesco Rossi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Marco Brescianini Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rui Pedro dos Santos Patrício Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Vanja Vlahović Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ademola Lookman Tiền đạo |
28 | 7 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Giorgio Scalvini Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Berat Djimsiti Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Raoul Bellanova Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ |
70 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Posch Hậu vệ |
64 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Nikola Moro Tiền vệ |
70 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Thijs Dallinga Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Kacper Urbanski Tiền vệ |
70 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Martin Erlić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Nicolò Casale Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Juan Miranda González Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Iling Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jens Odgaard Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Federico Ravaglia Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Nicola Bagnolini Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atalanta
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
1 : 1
(0-0)
Atalanta
VĐQG Ý
Atalanta
1 : 2
(1-0)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
1 : 0
(0-0)
Atalanta
VĐQG Ý
Atalanta
0 : 2
(0-0)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
1 : 2
(1-0)
Atalanta
Atalanta
Bologna
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Atalanta
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Atalanta Torino |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
29/01/2025 |
FC Barcelona Atalanta |
0 0 (0) (0) |
1.09 -1.5 0.74 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Como Atalanta |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
1.00 2.75 0.88 |
|||
21/01/2025 |
Atalanta Sturm Graz |
5 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.98 |
0.94 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Atalanta Napoli |
2 3 (1) (2) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
T
|
Bologna
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Bologna Como |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
29/01/2025 |
Sporting CP Bologna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Empoli Bologna |
0 0 (0) (0) |
1.09 +0.25 0.81 |
1.00 2.25 0.80 |
|||
21/01/2025 |
Bologna Borussia Dortmund |
2 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Bologna Monza |
3 1 (2) (1) |
1.04 -1.0 0.86 |
1.10 2.5 0.72 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13