VĐQG Tây Ban Nha - 26/01/2025 20:00
SVĐ: Estadi Olímpic Lluís Companys
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.97 -2 0.87
0.91 3.25 0.89
- - -
- - -
1.22 7.50 9.50
0.85 9.75 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 1.00
0.95 1.5 0.77
- - -
- - -
1.61 2.87 9.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Barcelona Valencia
FC Barcelona 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick
4-2-3-1 Valencia
Huấn luyện viên: Carlos Corberán Vallet
9
Robert Lewandowski
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
8
Pedro González López
8
Pedro González López
8
Pedro González López
11
Raphael Dias Belloli
9
Hugo Duro Perales
10
Domingos André Ribeiro Almeida
10
Domingos André Ribeiro Almeida
10
Domingos André Ribeiro Almeida
10
Domingos André Ribeiro Almeida
8
Javier Guerra Moreno
8
Javier Guerra Moreno
14
José Luis Gayá Peña
14
José Luis Gayá Peña
14
José Luis Gayá Peña
16
Diego López Noguerol
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Robert Lewandowski Tiền đạo |
33 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Raphael Dias Belloli Tiền vệ |
31 | 11 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Lamine Yamal Nasraoui Ebana Tiền vệ |
28 | 7 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro González López Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jules Koundé Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marc Casadó Torras Tiền vệ |
32 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alejandro Balde Martínez Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Pau Cubarsí Paredes Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Wojciech Szczęsny Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Duro Perales Tiền đạo |
60 | 15 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
16 Diego López Noguerol Tiền vệ |
63 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Javier Guerra Moreno Tiền vệ |
64 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 José Luis Gayá Peña Hậu vệ |
35 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Domingos André Ribeiro Almeida Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 César Tárrega Requeni Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Jesús Rioja González Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Diego Kochen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anssumane Fati Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Pau Victor Delgado Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Hector Fort García Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pablo Torre Carral Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ignacio Peña Sotorres Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Frenkie de Jong Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Gerard Martín Langreo Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Andreas Christensen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Eric García Martret Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
7 Ferrán Torres García Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
16 Fermin Lopez Marin Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Rubén Iranzo Lendínez Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Daniel Gómez Alcón Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Francisco Perez Martinez Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Hugo Guillamón Sanmartín Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
42 Warren Steven Madrigal Molina Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 José Luis García Vayá Tiền vệ |
61 | 9 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Yarek Gasiorowski Hernandis Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Sergi Canós Tenes Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Maximillian James Aarons Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 German Valera Karabinaite Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Stole Dimitrievski Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jesus Vazquez Alcalde Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
FC Barcelona
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
1 : 2
(1-1)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
4 : 2
(1-2)
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
1 : 1
(0-0)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
1 : 0
(1-0)
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
0 : 1
(0-0)
FC Barcelona
FC Barcelona
Valencia
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Barcelona
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Benfica FC Barcelona |
4 5 (3) (1) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Getafe FC Barcelona |
1 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.95 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
FC Barcelona Real Betis |
5 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Real Madrid FC Barcelona |
2 5 (1) (4) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Athletic Club FC Barcelona |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Valencia
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Valencia Real Sociedad |
1 0 (1) (0) |
1.09 +0 0.83 |
0.94 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Ourense CF Valencia |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.87 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sevilla Valencia |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.99 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Eldense Valencia |
0 2 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Valencia Real Madrid |
1 2 (1) (0) |
0.93 1.25 0.99 |
0.88 2.75 1.04 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 23