GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 26/01/2025 20:00

SVĐ: Estadi Olímpic Lluís Companys

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 -2 0.87

0.91 3.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 7.50 9.50

0.85 9.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 1.00

0.95 1.5 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.87 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadi Olímpic Lluís Companys

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hans-Dieter Flick

  • Ngày sinh:

    24-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    115 (T:74, H:21, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos Corberán Vallet

  • Ngày sinh:

    07-04-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    235 (T:95, H:68, B:72)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Barcelona Valencia

Đội hình

FC Barcelona 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick

FC Barcelona VS Valencia

4-2-3-1 Valencia

Huấn luyện viên: Carlos Corberán Vallet

9

Robert Lewandowski

23

Jules Koundé

23

Jules Koundé

23

Jules Koundé

23

Jules Koundé

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana

8

Pedro González López

8

Pedro González López

8

Pedro González López

11

Raphael Dias Belloli

9

Hugo Duro Perales

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

8

Javier Guerra Moreno

8

Javier Guerra Moreno

14

José Luis Gayá Peña

14

José Luis Gayá Peña

14

José Luis Gayá Peña

16

Diego López Noguerol

Đội hình xuất phát

FC Barcelona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Robert Lewandowski Tiền đạo

33 19 2 1 0 Tiền đạo

11

Raphael Dias Belloli Tiền vệ

31 11 7 2 0 Tiền vệ

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana Tiền vệ

28 7 8 1 0 Tiền vệ

8

Pedro González López Tiền vệ

33 3 2 1 0 Tiền vệ

23

Jules Koundé Hậu vệ

33 1 1 2 0 Hậu vệ

17

Marc Casadó Torras Tiền vệ

32 0 5 1 0 Tiền vệ

3

Alejandro Balde Martínez Hậu vệ

33 0 3 1 0 Hậu vệ

2

Pau Cubarsí Paredes Hậu vệ

32 0 1 2 0 Hậu vệ

25

Wojciech Szczęsny Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Valencia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Hugo Duro Perales Tiền đạo

60 15 2 7 0 Tiền đạo

16

Diego López Noguerol Tiền vệ

63 5 7 3 0 Tiền vệ

8

Javier Guerra Moreno Tiền vệ

64 4 2 4 1 Tiền vệ

14

José Luis Gayá Peña Hậu vệ

35 2 4 2 0 Hậu vệ

10

Domingos André Ribeiro Almeida Tiền vệ

45 2 1 0 0 Tiền vệ

15

César Tárrega Requeni Hậu vệ

37 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Enzo Barrenechea Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Luis Jesús Rioja González Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Giorgi Mamardashvili Thủ môn

54 0 0 3 1 Thủ môn

20

Dimitri Foulquier Hậu vệ

59 0 0 6 0 Hậu vệ

3

Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen Hậu vệ

64 0 0 5 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

FC Barcelona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Diego Kochen Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

10

Anssumane Fati Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Pau Victor Delgado Tiền đạo

29 1 1 2 0 Tiền đạo

32

Hector Fort García Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pablo Torre Carral Tiền vệ

30 3 1 0 0 Tiền vệ

13

Ignacio Peña Sotorres Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

21

Frenkie de Jong Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Gerard Martín Langreo Hậu vệ

31 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Andreas Christensen Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Eric García Martret Hậu vệ

22 0 1 0 1 Hậu vệ

7

Ferrán Torres García Tiền đạo

23 1 2 0 1 Tiền đạo

16

Fermin Lopez Marin Tiền vệ

25 0 2 1 0 Tiền vệ

Valencia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Rubén Iranzo Lendínez Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Daniel Gómez Alcón Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Francisco Perez Martinez Tiền vệ

51 1 4 4 0 Tiền vệ

6

Hugo Guillamón Sanmartín Hậu vệ

66 1 0 9 0 Hậu vệ

42

Warren Steven Madrigal Molina Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

18

José Luis García Vayá Tiền vệ

61 9 2 10 1 Tiền vệ

24

Yarek Gasiorowski Hernandis Hậu vệ

58 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Sergi Canós Tenes Tiền vệ

54 3 2 2 0 Tiền vệ

19

Maximillian James Aarons Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

30

German Valera Karabinaite Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Stole Dimitrievski Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

21

Jesus Vazquez Alcalde Hậu vệ

52 1 1 3 0 Hậu vệ

FC Barcelona

Valencia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Barcelona: 4T - 1H - 0B) (Valencia: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Valencia

1 : 2

(1-1)

FC Barcelona

29/04/2024

VĐQG Tây Ban Nha

FC Barcelona

4 : 2

(1-2)

Valencia

16/12/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Valencia

1 : 1

(0-0)

FC Barcelona

05/03/2023

VĐQG Tây Ban Nha

FC Barcelona

1 : 0

(1-0)

Valencia

29/10/2022

VĐQG Tây Ban Nha

Valencia

0 : 1

(0-0)

FC Barcelona

Phong độ gần nhất

FC Barcelona

Phong độ

Valencia

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

3.6
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Barcelona

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

21/01/2025

Benfica

FC Barcelona

4 5

(3) (1)

1.02 +0.25 0.91

0.85 3.5 0.91

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Getafe

FC Barcelona

1 1

(1) (1)

1.08 +1.0 0.82

0.95 2.75 0.84

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

FC Barcelona

Real Betis

5 1

(2) (0)

0.95 -1.75 0.90

0.88 3.5 0.92

T
T

Siêu Cúp Tây Ban Nha

12/01/2025

Real Madrid

FC Barcelona

2 5

(1) (4)

0.85 +0 0.95

0.88 3.5 0.92

T
T

Siêu Cúp Tây Ban Nha

08/01/2025

Athletic Club

FC Barcelona

0 2

(0) (1)

1.01 +0.75 0.91

0.88 3.0 0.89

T
X

Valencia

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Valencia

Real Sociedad

1 0

(1) (0)

1.09 +0 0.83

0.94 1.75 0.96

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

14/01/2025

Ourense CF

Valencia

0 2

(0) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.87 2.25 0.92

T
X

VĐQG Tây Ban Nha

11/01/2025

Sevilla

Valencia

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.99 2.25 0.80

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

07/01/2025

Eldense

Valencia

0 2

(0) (2)

0.90 +0.5 0.95

0.95 2.25 0.95

T
X

VĐQG Tây Ban Nha

03/01/2025

Valencia

Real Madrid

1 2

(1) (0)

0.93 1.25 0.99

0.88 2.75 1.04

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất