VĐQG Tây Ban Nha - 02/02/2025 13:00
SVĐ: Estadi Olímpic Lluís Companys
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.99 -2 1/4 0.89
0.94 3.25 0.9
- - -
- - -
1.27 5.50 10.00
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.85
-0.85 1.5 0.69
- - -
- - -
1.66 2.75 8.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Barcelona Deportivo Alavés
FC Barcelona 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Deportivo Alavés
Huấn luyện viên:
9
Robert Lewandowski
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
8
Pedro González López
8
Pedro González López
8
Pedro González López
11
Raphael Dias Belloli
17
Enrique García Martínez
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
18
Jon Guridi Aldalur
18
Jon Guridi Aldalur
14
Nahuel Tenaglia
14
Nahuel Tenaglia
14
Nahuel Tenaglia
7
Carlos Vicente Robles
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Robert Lewandowski Tiền đạo |
33 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Raphael Dias Belloli Tiền vệ |
31 | 11 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Lamine Yamal Nasraoui Ebana Tiền vệ |
28 | 7 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro González López Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jules Koundé Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marc Casadó Torras Tiền vệ |
32 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alejandro Balde Martínez Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Pau Cubarsí Paredes Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Wojciech Szczęsny Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Alavés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Enrique García Martínez Tiền đạo |
62 | 6 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
7 Carlos Vicente Robles Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jon Guridi Aldalur Tiền vệ |
63 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Abdelkabir Abqar Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ |
63 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomás José Conechny Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Antonio Blanco Conde Tiền vệ |
62 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Jesús Lázaro Owono Ngua Akeng Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Moussa Diarra Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Manuel Sánchez De La Peña Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Gerard Martín Langreo Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Andreas Christensen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Eric García Martret Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
7 Ferrán Torres García Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
16 Fermin Lopez Marin Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Diego Kochen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anssumane Fati Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Pau Victor Delgado Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Hector Fort García Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pablo Torre Carral Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ignacio Peña Sotorres Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Frenkie de Jong Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Alavés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Adrián Rodríguez Giménez Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hugo Novoa Ramos Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Daouda Doumbia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Asier Villalibre Molina Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Juan Diego Molina Martínez Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Facundo Tomás Garcés Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 A. Hernández Hernández Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Antonio Martínez López Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Carlos Nahuel Benavídez Protesoni Tiền vệ |
58 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Aleksandar Sedlar Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
12 Álvaro Santiago Mouriño González Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Barcelona
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
0 : 3
(0-3)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
1 : 3
(0-1)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
2 : 1
(0-1)
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
0 : 1
(0-0)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
1 : 1
(0-0)
Deportivo Alavés
FC Barcelona
Deportivo Alavés
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Barcelona
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
FC Barcelona Atalanta |
0 0 (0) (0) |
1.09 -1.5 0.74 |
- - - |
|||
26/01/2025 |
FC Barcelona Valencia |
0 0 (0) (0) |
1.05 -2.0 0.85 |
0.91 3.25 0.95 |
|||
21/01/2025 |
Benfica FC Barcelona |
4 5 (3) (1) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Getafe FC Barcelona |
1 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.95 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
FC Barcelona Real Betis |
5 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
T
|
Deportivo Alavés
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Deportivo Alavés Celta de Vigo |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.91 2.25 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Real Betis Deportivo Alavés |
1 3 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.90 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Deportivo Alavés Girona |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.09 |
1.03 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Valencia Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.81 -0.25 1.09 |
0.83 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Deportivo Alavés Athletic Club |
1 1 (0) (1) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 22