Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 15/01/2025 20:00
SVĐ: Estadi Olímpic Lluís Companys
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/4 0.90
0.88 3.5 0.92
- - -
- - -
1.28 6.00 8.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.66 3.00 7.00
0.92 4.5 0.9
- - -
- - -
-
-
Dani Olmo
Gavi
3’ -
21’
Aitor Ruibal
Youssouf Sabaly
-
Lamine Yamal
J. Koundé
27’ -
42’
Đang cập nhật
Marc Bartra
-
Đang cập nhật
J. Koundé
45’ -
46’
Sergi Altimira
Mateo Flores
-
Đang cập nhật
Raphinha
50’ -
Đang cập nhật
Lamine Yamal
57’ -
Đang cập nhật
Raphinha
58’ -
Đang cập nhật
Gavi
63’ -
64’
Juanmi
Pablo Fornals
-
Dani Olmo
Ferran Torres
67’ -
Gavi
Fermín López
72’ -
Fermín López
Lamine Yamal
75’ -
Đang cập nhật
Lamine Yamal
76’ -
Lamine Yamal
Pablo Torre
77’ -
84’
Đang cập nhật
Vitor Roque
-
86’
Đang cập nhật
Mateo Flores
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
69%
31%
2
4
10
8
648
289
18
8
9
3
9
6
FC Barcelona Real Betis
FC Barcelona 4-3-3
Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick
4-3-3 Real Betis
Huấn luyện viên: Manuel Luis Pellegrini Ripamonti
11
Raphinha
23
J. Koundé
23
J. Koundé
23
J. Koundé
23
J. Koundé
8
Pedri
8
Pedri
8
Pedri
8
Pedri
8
Pedri
8
Pedri
8
Vitor Roque
25
Francisco Vieites
25
Francisco Vieites
25
Francisco Vieites
25
Francisco Vieites
5
Marc Bartra
5
Marc Bartra
16
Sergi Altimira
16
Sergi Altimira
16
Sergi Altimira
24
Aitor Ruibal
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Raphinha Tiền vệ |
28 | 11 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Lamine Yamal Tiền vệ |
25 | 7 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Dani Olmo Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Pedri Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Koundé Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Pau Cubarsí Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Gerard Martín Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Iñaki Peña Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Ronald Araújo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Gavi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Frenkie de Jong Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Vitor Roque Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Aitor Ruibal Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Marc Bartra Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Sergi Altimira Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Francisco Vieites Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Natan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Romain Perraud Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Johnny Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Jesus Rodriguez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Isco Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Juanmi Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Pablo Torre Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Diego Kochen Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Eric García Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
3 Alejandro Balde Hậu vệ |
30 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Fermín López Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Hector Fort Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ander Astralaga Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ferran Torres Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
17 Marc Casadó Tiền vệ |
29 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 R. Lewandowski Tiền đạo |
30 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Pau Víctor Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Iker Losada Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 R. Rodríguez Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Diego Llorente Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Adrián Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Germán García Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Abde Ezzalzouli Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Pablo Fornals Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 Mateo Flores Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Bakambu Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Barcelona
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
2 : 2
(0-1)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
2 : 4
(0-1)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
5 : 0
(2-0)
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
4 : 0
(3-0)
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
1 : 2
(0-0)
FC Barcelona
FC Barcelona
Real Betis
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Barcelona
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Real Madrid FC Barcelona |
2 5 (1) (4) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Athletic Club FC Barcelona |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Barbastro FC Barcelona |
0 4 (0) (2) |
0.82 +2.75 1.02 |
0.83 3.75 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
FC Barcelona Atlético Madrid |
1 2 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
FC Barcelona Leganés |
0 1 (0) (1) |
0.90 -2.5 1.03 |
0.96 4.0 0.94 |
B
|
X
|
Real Betis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Real Valladolid Real Betis |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.03 |
0.90 2.25 1.02 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Huesca Real Betis |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Real Betis Rayo Vallecano |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Real Betis HJK |
1 0 (1) (0) |
0.97 -2.5 0.87 |
0.94 3.5 0.92 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Villarreal Real Betis |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.93 |
0.82 2.75 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 18
5 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 30