GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 06/02/2025 20:30

SVĐ: Estadio de Mestalla

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:30 06/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio de Mestalla

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Valencia FC Barcelona

Đội hình

Valencia 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Valencia VS FC Barcelona

4-2-3-1 FC Barcelona

Huấn luyện viên:

9

Hugo Duro Perales

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

8

Javier Guerra Moreno

8

Javier Guerra Moreno

14

José Luis Gayá Peña

14

José Luis Gayá Peña

14

José Luis Gayá Peña

16

Diego López Noguerol

9

Robert Lewandowski

23

Jules Koundé

23

Jules Koundé

23

Jules Koundé

23

Jules Koundé

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana

8

Pedro González López

8

Pedro González López

8

Pedro González López

11

Raphael Dias Belloli

Đội hình xuất phát

Valencia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Hugo Duro Perales Tiền đạo

60 15 2 7 0 Tiền đạo

16

Diego López Noguerol Tiền vệ

63 5 7 3 0 Tiền vệ

8

Javier Guerra Moreno Tiền vệ

64 4 2 4 1 Tiền vệ

14

José Luis Gayá Peña Hậu vệ

35 2 4 2 0 Hậu vệ

10

Domingos André Ribeiro Almeida Tiền vệ

45 2 1 0 0 Tiền vệ

15

César Tárrega Requeni Hậu vệ

37 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Enzo Barrenechea Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Luis Jesús Rioja González Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Giorgi Mamardashvili Thủ môn

54 0 0 3 1 Thủ môn

20

Dimitri Foulquier Hậu vệ

59 0 0 6 0 Hậu vệ

3

Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen Hậu vệ

64 0 0 5 0 Hậu vệ

FC Barcelona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Robert Lewandowski Tiền đạo

33 19 2 1 0 Tiền đạo

11

Raphael Dias Belloli Tiền vệ

31 11 7 2 0 Tiền vệ

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana Tiền vệ

28 7 8 1 0 Tiền vệ

8

Pedro González López Tiền vệ

33 3 2 1 0 Tiền vệ

23

Jules Koundé Hậu vệ

33 1 1 2 0 Hậu vệ

17

Marc Casadó Torras Tiền vệ

32 0 5 1 0 Tiền vệ

3

Alejandro Balde Martínez Hậu vệ

33 0 3 1 0 Hậu vệ

2

Pau Cubarsí Paredes Hậu vệ

32 0 1 2 0 Hậu vệ

25

Wojciech Szczęsny Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Valencia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Yarek Gasiorowski Hernandis Hậu vệ

58 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Sergi Canós Tenes Tiền vệ

54 3 2 2 0 Tiền vệ

19

Maximillian James Aarons Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

30

German Valera Karabinaite Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Stole Dimitrievski Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

21

Jesus Vazquez Alcalde Hậu vệ

52 1 1 3 0 Hậu vệ

31

Rubén Iranzo Lendínez Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Daniel Gómez Alcón Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Francisco Perez Martinez Tiền vệ

51 1 4 4 0 Tiền vệ

6

Hugo Guillamón Sanmartín Hậu vệ

66 1 0 9 0 Hậu vệ

42

Warren Steven Madrigal Molina Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

18

José Luis García Vayá Tiền vệ

61 9 2 10 1 Tiền vệ

FC Barcelona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Frenkie de Jong Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Gerard Martín Langreo Hậu vệ

31 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Andreas Christensen Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Eric García Martret Hậu vệ

22 0 1 0 1 Hậu vệ

7

Ferrán Torres García Tiền đạo

23 1 2 0 1 Tiền đạo

16

Fermin Lopez Marin Tiền vệ

25 0 2 1 0 Tiền vệ

31

Diego Kochen Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

10

Anssumane Fati Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Pau Victor Delgado Tiền đạo

29 1 1 2 0 Tiền đạo

32

Hector Fort García Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pablo Torre Carral Tiền vệ

30 3 1 0 0 Tiền vệ

13

Ignacio Peña Sotorres Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

Valencia

FC Barcelona

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Valencia: 0T - 2H - 3B) (FC Barcelona: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/01/2025

VĐQG Tây Ban Nha

FC Barcelona

0 : 0

(0-0)

Valencia

17/08/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Valencia

1 : 2

(1-1)

FC Barcelona

29/04/2024

VĐQG Tây Ban Nha

FC Barcelona

4 : 2

(1-2)

Valencia

16/12/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Valencia

1 : 1

(0-0)

FC Barcelona

05/03/2023

VĐQG Tây Ban Nha

FC Barcelona

1 : 0

(1-0)

Valencia

Phong độ gần nhất

Valencia

Phong độ

FC Barcelona

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.2
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Valencia

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

02/02/2025

Valencia

Celta de Vigo

0 0

(0) (0)

0.82 +0 0.99

1.20 2.5 0.66

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

FC Barcelona

Valencia

0 0

(0) (0)

1.02 -2.0 0.88

0.91 3.25 0.89

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Valencia

Real Sociedad

1 0

(1) (0)

1.09 +0 0.83

0.94 1.75 0.96

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

14/01/2025

Ourense CF

Valencia

0 2

(0) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.87 2.25 0.92

T
X

VĐQG Tây Ban Nha

11/01/2025

Sevilla

Valencia

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.99 2.25 0.80

T
X

FC Barcelona

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

02/02/2025

FC Barcelona

Deportivo Alavés

0 0

(0) (0)

1.00 -1.75 0.90

0.94 3.25 0.9

C1 Châu Âu

29/01/2025

FC Barcelona

Atalanta

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 1.00

0.91 3.25 0.88

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

FC Barcelona

Valencia

0 0

(0) (0)

1.02 -2.0 0.88

0.91 3.25 0.89

C1 Châu Âu

21/01/2025

Benfica

FC Barcelona

4 5

(3) (1)

1.02 +0.25 0.91

0.85 3.5 0.91

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Getafe

FC Barcelona

1 1

(1) (1)

1.08 +1.0 0.82

0.95 2.75 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 0

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất