Siêu Cúp Tây Ban Nha - 12/01/2025 19:00
SVĐ: King Abdullah Sports City
2 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.95
0.88 3.5 0.92
- - -
- - -
2.40 4.00 2.60
0.89 10.5 0.80
- - -
- - -
0.91 0 0.96
0.95 1.5 0.95
- - -
- - -
2.75 2.62 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Vinícius Júnior
K. Mbappé
5’ -
22’
R. Lewandowski
Lamine Yamal
-
28’
Iñigo Martínez
Ronald Araújo
-
34’
Đang cập nhật
Gavi
-
Đang cập nhật
E. Camavinga
35’ -
36’
Đang cập nhật
R. Lewandowski
-
39’
J. Koundé
Raphinha
-
45’
Iñigo Martínez
Đang cập nhật
-
E. Camavinga
Dani Ceballos
46’ -
48’
Marc Casadó
Raphinha
-
Lucas Vázquez
Raúl Asencio
52’ -
Đang cập nhật
A. Rüdiger
53’ -
Đang cập nhật
Vinícius Júnior
55’ -
56’
Đang cập nhật
Wojciech Szczęsny
-
59’
Lamine Yamal
Dani Olmo
-
Đang cập nhật
Rodrygo
60’ -
Đang cập nhật
A. Tchouaméni
62’ -
A. Tchouaméni
L. Modrić
64’ -
F. Mendy
Fran García
75’ -
Vinícius Júnior
Brahim Díaz
76’ -
77’
Đang cập nhật
Raúl Asencio
-
79’
Raphinha
Ferran Torres
-
87’
Đang cập nhật
Ronald Araújo
-
89’
Raphinha
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
49%
51%
3
5
14
13
404
433
19
14
6
8
1
1
Real Madrid FC Barcelona
Real Madrid 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Carlo Ancelotti
4-2-3-1 FC Barcelona
Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick
9
Kylian Mbappé Lottin
17
Lucas Vázquez Iglesias
17
Lucas Vázquez Iglesias
17
Lucas Vázquez Iglesias
17
Lucas Vázquez Iglesias
8
Federico Santiago Valverde Dipetta
8
Federico Santiago Valverde Dipetta
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
7
Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior
9
Robert Lewandowski
5
Íñigo Martínez Berridi
5
Íñigo Martínez Berridi
5
Íñigo Martínez Berridi
5
Íñigo Martínez Berridi
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
8
Pedro González López
8
Pedro González López
8
Pedro González López
11
Raphael Dias Belloli
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kylian Mbappé Lottin Tiền đạo |
21 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior Tiền vệ |
19 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Federico Santiago Valverde Dipetta Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Rodrygo Silva de Goes Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucas Vázquez Iglesias Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jude Bellingham Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Eduardo Camavinga Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thibaut Courtois Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Aurélien Tchouaméni Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Antonio Rüdiger Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ferland Mendy Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Robert Lewandowski Tiền đạo |
29 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Raphael Dias Belloli Tiền vệ |
27 | 11 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Lamine Yamal Nasraoui Ebana Tiền vệ |
24 | 7 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro González López Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Íñigo Martínez Berridi Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Jules Koundé Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marc Casadó Torras Tiền vệ |
28 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alejandro Balde Martínez Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Pau Cubarsí Paredes Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Wojciech Szczęsny Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Andriy Lunin Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Brahim Abdelkader Diaz Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Francisco Javier González Pérez Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Lorenzo Aguado Herrera Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 David Olatukunbo Alaba Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Luka Modrić Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Raúl Asencio del Rosario Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Ceballos Fernández Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Arda Guler Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisco José García Torres Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Hector Fort García Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Fermin Lopez Marin Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Pau Victor Delgado Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Eric García Martret Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Frenkie de Jong Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Gerard Martín Langreo Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Ferrán Torres García Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
13 Ignacio Peña Sotorres Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Ander Astralaga Aranguren Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Daniel Olmo Carvajal Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
0 : 4
(0-0)
FC Barcelona
Giao Hữu CLB
Real Madrid
1 : 2
(0-1)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
3 : 2
(1-1)
FC Barcelona
Siêu Cúp Tây Ban Nha
Real Madrid
4 : 1
(3-1)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
1 : 2
(1-0)
Real Madrid
Real Madrid
FC Barcelona
0% 0% 100%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Madrid
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Real Madrid Mallorca |
3 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
06/01/2025 |
Deportiva Minera Real Madrid |
0 5 (0) (3) |
0.87 +3.0 0.97 |
0.86 4.25 0.86 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Valencia Real Madrid |
1 2 (1) (0) |
0.93 1.25 0.99 |
0.88 2.75 1.04 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Real Madrid Sevilla |
4 2 (3) (1) |
0.89 -1.75 1.01 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Real Madrid Pachuca |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
FC Barcelona
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Athletic Club FC Barcelona |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Barbastro FC Barcelona |
0 4 (0) (2) |
0.82 +2.75 1.02 |
0.83 3.75 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
FC Barcelona Atlético Madrid |
1 2 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
FC Barcelona Leganés |
0 1 (0) (1) |
0.90 -2.5 1.03 |
0.96 4.0 0.94 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Borussia Dortmund FC Barcelona |
2 3 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.99 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15