VĐQG Tây Ban Nha - 18/01/2025 20:00
SVĐ: Coliseum Alfonso Pérez
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 1 0.82
0.95 2.75 0.84
- - -
- - -
6.50 4.33 1.48
0.80 8.5 0.88
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.91
0.81 1.0 -0.91
- - -
- - -
6.50 2.30 2.00
0.83 4.0 0.99
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
J. Koundé
-
Đang cập nhật
Mauro Arambarri
34’ -
46’
Marc Casadó
Frenkie de Jong
-
Mauro Arambarri
Yellu Santiago
49’ -
Đang cập nhật
Yellu Santiago
53’ -
62’
Gavi
Dani Olmo
-
Carles Aleñá
Carles Pérez
66’ -
81’
R. Lewandowski
Ferran Torres
-
Đang cập nhật
Djené
86’ -
Coba Gomes Da Costa
Ismael Bekhoucha Lemlal
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
22%
78%
4
3
9
9
190
670
10
21
4
5
2
4
Getafe FC Barcelona
Getafe 4-1-4-1
Huấn luyện viên: José Bordalás Jiménez
4-1-4-1 FC Barcelona
Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick
8
Mauro Wilney Arambarri Rosa
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
5
Luis Milla Manzanares
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
5
Luis Milla Manzanares
9
Robert Lewandowski
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
8
Pedro González López
8
Pedro González López
8
Pedro González López
11
Raphael Dias Belloli
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Luis Milla Manzanares Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Christantus Ugonna Uche Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Carles Aleña Castillo Tiền vệ |
56 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ |
59 | 0 | 8 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Juan Antonio Iglesias Sánchez Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Omar Federico Alderete Fernández Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
13 David Soria Solís Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Djené Dakonam Ortega Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
29 Coba Gomes da Costa Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Robert Lewandowski Tiền đạo |
31 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Raphael Dias Belloli Tiền vệ |
29 | 11 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Lamine Yamal Nasraoui Ebana Tiền vệ |
26 | 7 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro González López Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jules Koundé Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marc Casadó Torras Tiền vệ |
30 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alejandro Balde Martínez Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Pau Cubarsí Paredes Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ignacio Peña Sotorres Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jiří Letáček Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Martin Cuellar Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jesús Santiago Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Juan Berrocal González Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Borja Mayoral Moya Tiền đạo |
39 | 18 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Carles Pérez Sayol Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Ismael Bekhoucha Lemlal Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alex Sola López Ocaña Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Álvaro Daniel Rodríguez Muñoz Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Abdoulaye Keita Keita Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bertuğ Özgür Yıldırım Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Peter Federico Gonzalez Carmona Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Daniel Olmo Carvajal Tiền vệ |
19 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ander Astralaga Aranguren Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Andreas Christensen Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Frenkie de Jong Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Hector Fort García Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Fermin Lopez Marin Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Eric García Martret Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
7 Ferrán Torres García Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
35 Gerard Martín Langreo Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Pau Victor Delgado Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Wojciech Szczęsny Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Pablo Torre Carral Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Getafe
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
1 : 0
(1-0)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
4 : 0
(1-0)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
0 : 0
(0-0)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
0 : 0
(0-0)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
1 : 0
(1-0)
Getafe
Getafe
FC Barcelona
40% 0% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Getafe
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Pontevedra Getafe |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Las Palmas Getafe |
1 2 (0) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.93 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Granada Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.83 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Getafe Mallorca |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 1.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Atlético Madrid Getafe |
1 0 (0) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
FC Barcelona
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
FC Barcelona Real Betis |
5 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Real Madrid FC Barcelona |
2 5 (1) (4) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Athletic Club FC Barcelona |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Barbastro FC Barcelona |
0 4 (0) (2) |
0.82 +2.75 1.02 |
0.83 3.75 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
FC Barcelona Atlético Madrid |
1 2 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 14
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
19 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 21