Siêu Cúp Tây Ban Nha - 08/01/2025 19:00
SVĐ: King Abdullah Sports City
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 3/4 0.91
0.88 3.0 0.89
- - -
- - -
4.33 4.20 1.70
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.82
0.92 1.25 0.94
- - -
- - -
4.50 2.40 2.20
0.91 4.5 0.91
- - -
- - -
-
-
17’
Alejandro Balde
Gavi
-
Đang cập nhật
Álex Berenguer
50’ -
52’
Gavi
Lamine Yamal
-
Lamine Yamal
Fermín López
63’ -
73’
R. Lewandowski
Ferran Torres
-
Đang cập nhật
J. Koundé
76’ -
Unai Gómez
Álvaro Djaló
80’ -
83’
Marc Casadó
Eric García
-
Đang cập nhật
I. Williams
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
44%
56%
5
5
13
8
388
522
10
14
5
8
5
4
Athletic Club FC Barcelona
Athletic Club 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor
4-2-3-1 FC Barcelona
Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick
9
Iñaki Williams Arthuer
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
7
Alejandro Berenguer Remiro
7
Alejandro Berenguer Remiro
3
Daniel Vivian Moreno
3
Daniel Vivian Moreno
3
Daniel Vivian Moreno
12
Gorka Guruzeta Rodríguez
9
Robert Lewandowski
5
Íñigo Martínez Berridi
5
Íñigo Martínez Berridi
5
Íñigo Martínez Berridi
5
Íñigo Martínez Berridi
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
8
Pedro González López
8
Pedro González López
8
Pedro González López
11
Raphael Dias Belloli
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Iñaki Williams Arthuer Tiền vệ |
31 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo |
31 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alejandro Berenguer Remiro Tiền vệ |
33 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Vivian Moreno Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Aitor Paredes Casamichana Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Benat Prados Díaz Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikel Jauregizar Alboniga Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
20 Unai Gómez Etxebarria Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Unai Simón Mendibil Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Robert Lewandowski Tiền đạo |
28 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Raphael Dias Belloli Tiền vệ |
26 | 11 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Lamine Yamal Nasraoui Ebana Tiền vệ |
23 | 7 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro González López Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Íñigo Martínez Berridi Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Jules Koundé Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marc Casadó Torras Tiền vệ |
27 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alejandro Balde Martínez Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Pau Cubarsí Paredes Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Wojciech Szczęsny Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nicolás Serrano Galdeano Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Unai Núñez Gestoso Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Álvaro Djaló Dias Fernandes Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
6 Mikel Vesga Arruti Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ander Herrera Agüera Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Adama Boiro Boiro Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Nicholas Williams Arthuer Tiền đạo |
30 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Iñigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Óscar de Marcos Arana Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Yeray Álvarez López Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Frenkie de Jong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ignacio Peña Sotorres Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Ferrán Torres García Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
4 Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Pablo Torre Carral Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Hector Fort García Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Fermin Lopez Marin Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Ander Astralaga Aranguren Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Gerard Martín Langreo Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Antonio Fernández Casino Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Eric García Martret Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Athletic Club
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
2 : 1
(1-1)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
0 : 0
(0-0)
FC Barcelona
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Athletic Club
2 : 2
(1-2)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
1 : 0
(0-0)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
0 : 1
(0-1)
FC Barcelona
Athletic Club
FC Barcelona
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
UD Logroñés Athletic Club |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Osasuna Athletic Club |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.83 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Deportivo Alavés Athletic Club |
1 1 (0) (1) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/12/2024 |
Fenerbahçe Athletic Club |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Athletic Club Villarreal |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
FC Barcelona
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Barbastro FC Barcelona |
0 4 (0) (2) |
0.82 +2.75 1.02 |
0.83 3.75 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
FC Barcelona Atlético Madrid |
1 2 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
FC Barcelona Leganés |
0 1 (0) (1) |
0.90 -2.5 1.03 |
0.96 4.0 0.94 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Borussia Dortmund FC Barcelona |
2 3 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.99 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Real Betis FC Barcelona |
2 2 (0) (1) |
0.86 +1.25 1.07 |
0.93 3.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 17