GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Siêu Cúp Tây Ban Nha - 08/01/2025 19:00

SVĐ: King Abdullah Sports City

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 3/4 0.91

0.88 3.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 4.20 1.70

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.82

0.92 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.40 2.20

0.91 4.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Alejandro Balde

    Gavi

  • Đang cập nhật

    Álex Berenguer

    50’
  • 52’

    Gavi

    Lamine Yamal

  • Lamine Yamal

    Fermín López

    63’
  • 73’

    R. Lewandowski

    Ferran Torres

  • Đang cập nhật

    J. Koundé

    76’
  • Unai Gómez

    Álvaro Djaló

    80’
  • 83’

    Marc Casadó

    Eric García

  • Đang cập nhật

    I. Williams

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 08/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Abdullah Sports City

  • Trọng tài chính:

    M. Ortiz Arias

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ernesto Valverde Tejedor

  • Ngày sinh:

    09-02-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    124 (T:64, H:30, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hans-Dieter Flick

  • Ngày sinh:

    24-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    115 (T:74, H:21, B:20)

10

Phạt góc

2

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

5

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

8

388

Tổng số đường chuyền

522

10

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

8

5

Việt vị

4

Athletic Club FC Barcelona

Đội hình

Athletic Club 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor

Athletic Club VS FC Barcelona

4-2-3-1 FC Barcelona

Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick

9

Iñaki Williams Arthuer

4

Aitor Paredes Casamichana

4

Aitor Paredes Casamichana

4

Aitor Paredes Casamichana

4

Aitor Paredes Casamichana

7

Alejandro Berenguer Remiro

7

Alejandro Berenguer Remiro

3

Daniel Vivian Moreno

3

Daniel Vivian Moreno

3

Daniel Vivian Moreno

12

Gorka Guruzeta Rodríguez

9

Robert Lewandowski

5

Íñigo Martínez Berridi

5

Íñigo Martínez Berridi

5

Íñigo Martínez Berridi

5

Íñigo Martínez Berridi

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana

8

Pedro González López

8

Pedro González López

8

Pedro González López

11

Raphael Dias Belloli

Đội hình xuất phát

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Iñaki Williams Arthuer Tiền vệ

31 5 6 0 0 Tiền vệ

12

Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo

31 4 2 0 0 Tiền đạo

7

Alejandro Berenguer Remiro Tiền vệ

33 2 5 2 0 Tiền vệ

3

Daniel Vivian Moreno Hậu vệ

33 2 1 3 0 Hậu vệ

4

Aitor Paredes Casamichana Hậu vệ

30 1 0 4 1 Hậu vệ

24

Benat Prados Díaz Tiền vệ

31 1 0 5 0 Tiền vệ

23

Mikel Jauregizar Alboniga Tiền vệ

27 1 0 2 1 Tiền vệ

20

Unai Gómez Etxebarria Tiền vệ

33 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Unai Simón Mendibil Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

15

Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

FC Barcelona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Robert Lewandowski Tiền đạo

28 19 2 1 0 Tiền đạo

11

Raphael Dias Belloli Tiền vệ

26 11 7 2 0 Tiền vệ

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana Tiền vệ

23 7 8 1 0 Tiền vệ

8

Pedro González López Tiền vệ

28 3 2 1 0 Tiền vệ

5

Íñigo Martínez Berridi Hậu vệ

26 1 2 3 0 Hậu vệ

23

Jules Koundé Hậu vệ

28 1 1 2 0 Hậu vệ

17

Marc Casadó Torras Tiền vệ

27 0 5 1 0 Tiền vệ

3

Alejandro Balde Martínez Hậu vệ

28 0 3 1 0 Hậu vệ

2

Pau Cubarsí Paredes Hậu vệ

27 0 1 2 0 Hậu vệ

25

Wojciech Szczęsny Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

6

Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Nicolás Serrano Galdeano Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Unai Núñez Gestoso Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Álvaro Djaló Dias Fernandes Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Julen Agirrezabala Thủ môn

32 0 0 0 1 Thủ môn

6

Mikel Vesga Arruti Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ander Herrera Agüera Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

32

Adama Boiro Boiro Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Nicholas Williams Arthuer Tiền đạo

30 4 6 2 0 Tiền đạo

16

Iñigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ

27 0 1 3 0 Tiền vệ

18

Óscar de Marcos Arana Hậu vệ

33 0 3 1 0 Hậu vệ

5

Yeray Álvarez López Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

FC Barcelona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Frenkie de Jong Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ignacio Peña Sotorres Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

7

Ferrán Torres García Tiền đạo

18 1 2 0 1 Tiền đạo

4

Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ

6 0 0 1 1 Hậu vệ

14

Pablo Torre Carral Tiền vệ

26 3 1 0 0 Tiền vệ

32

Hector Fort García Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Fermin Lopez Marin Tiền vệ

20 0 2 1 0 Tiền vệ

26

Ander Astralaga Aranguren Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

35

Gerard Martín Langreo Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

42

Antonio Fernández Casino Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Eric García Martret Hậu vệ

17 0 1 0 1 Hậu vệ

Athletic Club

FC Barcelona

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Athletic Club: 1T - 1H - 3B) (FC Barcelona: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Tây Ban Nha

FC Barcelona

2 : 1

(1-1)

Athletic Club

03/03/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Club

0 : 0

(0-0)

FC Barcelona

24/01/2024

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

Athletic Club

2 : 2

(1-2)

FC Barcelona

22/10/2023

VĐQG Tây Ban Nha

FC Barcelona

1 : 0

(0-0)

Athletic Club

12/03/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Club

0 : 1

(0-1)

FC Barcelona

Phong độ gần nhất

Athletic Club

Phong độ

FC Barcelona

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
2.0
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Athletic Club

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/01/2025

UD Logroñés

Athletic Club

0 0

(0) (0)

0.97 +1.5 0.86

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Tây Ban Nha

21/12/2024

Osasuna

Athletic Club

1 2

(1) (1)

0.85 +0.5 1.08

0.83 2.0 0.94

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

15/12/2024

Deportivo Alavés

Athletic Club

1 1

(0) (1)

1.11 +0.25 0.82

0.92 2.0 0.88

B
H

Europa League

11/12/2024

Fenerbahçe

Athletic Club

0 2

(0) (2)

0.95 +0 0.85

1.00 2.5 0.80

T
X

VĐQG Tây Ban Nha

08/12/2024

Athletic Club

Villarreal

2 0

(1) (0)

0.86 -0.5 1.04

0.87 2.5 0.87

T
X

FC Barcelona

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/01/2025

Barbastro

FC Barcelona

0 4

(0) (2)

0.82 +2.75 1.02

0.83 3.75 0.98

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

21/12/2024

FC Barcelona

Atlético Madrid

1 2

(1) (0)

1.06 -0.5 0.87

0.89 3.0 0.89

B
H

VĐQG Tây Ban Nha

15/12/2024

FC Barcelona

Leganés

0 1

(0) (1)

0.90 -2.5 1.03

0.96 4.0 0.94

B
X

C1 Châu Âu

11/12/2024

Borussia Dortmund

FC Barcelona

2 3

(0) (0)

0.91 +0.5 0.99

0.87 3.5 0.85

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

07/12/2024

Real Betis

FC Barcelona

2 2

(0) (1)

0.86 +1.25 1.07

0.93 3.25 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 12

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất