Siêu Cúp Tây Ban Nha - 09/01/2025 19:00
SVĐ: King Abdullah Sports City
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 1/2 0.89
0.93 3.0 0.93
- - -
- - -
1.30 5.50 10.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 -0.95
0.95 1.25 0.91
- - -
- - -
1.80 2.62 7.50
0.95 4.5 0.87
- - -
- - -
-
-
34’
Antonio Raíllo
José Copete
-
A. Tchouaméni
Raúl Asencio
55’ -
Đang cập nhật
J. Bellingham
63’ -
Đang cập nhật
J. Bellingham
66’ -
70’
Cyle Larin
Robert Navarro
-
Đang cập nhật
E. Camavinga
74’ -
F. Valverde
Dani Ceballos
75’ -
81’
Dani Rodríguez
Abdón Prats
-
Vinícius Júnior
Brahim Díaz
88’ -
Đang cập nhật
Martin Valjent
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
65%
35%
0
9
12
14
543
283
28
8
11
0
0
1
Real Madrid Mallorca
Real Madrid 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Carlo Ancelotti
4-2-3-1 Mallorca
Huấn luyện viên: Jagoba Arrasate Elustondo
9
Kylian Mbappé Lottin
17
Lucas Vázquez Iglesias
17
Lucas Vázquez Iglesias
17
Lucas Vázquez Iglesias
17
Lucas Vázquez Iglesias
8
Federico Santiago Valverde Dipetta
8
Federico Santiago Valverde Dipetta
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
7
Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior
7
Vedat Muriqi
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
14
Daniel José Rodríguez Vázquez
14
Daniel José Rodríguez Vázquez
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kylian Mbappé Lottin Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior Tiền vệ |
18 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Federico Santiago Valverde Dipetta Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Rodrygo Silva de Goes Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucas Vázquez Iglesias Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jude Bellingham Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Eduardo Camavinga Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thibaut Courtois Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Aurélien Tchouaméni Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Antonio Rüdiger Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ferland Mendy Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vedat Muriqi Tiền đạo |
49 | 9 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Cyle Larin Tiền đạo |
64 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 Daniel José Rodríguez Vázquez Tiền vệ |
64 | 6 | 8 | 14 | 0 | Tiền vệ |
21 Antonio José Raillo Arenas Hậu vệ |
52 | 4 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
10 Sergi Darder Moll Tiền vệ |
62 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Pablo Maffeo Becerra Hậu vệ |
47 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Omar Mascarell González Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Manuel Morlanes Ariño Tiền vệ |
62 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Martin Valjent Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Dominik Greif Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Johan Andrés Mojica Palacio Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Daniel Ceballos Fernández Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Francisco Javier González Pérez Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 David Olatukunbo Alaba Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Diego Aguado Facio Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Raúl Asencio del Rosario Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Francisco José García Torres Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Lorenzo Aguado Herrera Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Andriy Lunin Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Brahim Abdelkader Diaz Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Arda Guler Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Leonardo Román Riquelme Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Abdón Prats Bastidas Tiền đạo |
65 | 13 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Valery Fernández Estrada Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Mateu Jaume Morey Bauzà Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Takuma Asano Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Francisco Jorge Tavares Oliveira Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ |
61 | 1 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
27 Robert Navarro Muñoz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Siebe Van der Heyden Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 José Manuel Arias Copete Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Real Madrid
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
1 : 1
(0-1)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
0 : 1
(0-0)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
1 : 0
(0-0)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
1 : 0
(1-0)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
4 : 1
(1-1)
Mallorca
Real Madrid
Mallorca
0% 20% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Real Madrid
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Deportiva Minera Real Madrid |
0 5 (0) (3) |
0.87 +3.0 0.97 |
0.86 4.25 0.86 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Valencia Real Madrid |
1 2 (1) (0) |
0.93 1.25 0.99 |
0.88 2.75 1.04 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Real Madrid Sevilla |
4 2 (3) (1) |
0.89 -1.75 1.01 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Real Madrid Pachuca |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rayo Vallecano Real Madrid |
3 3 (2) (2) |
0.98 +1.0 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Mallorca
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Pontevedra Mallorca |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.03 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Getafe Mallorca |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 1.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Mallorca Girona |
2 1 (1) (1) |
0.83 +0 0.98 |
0.88 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Celta de Vigo Mallorca |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.76 2.0 0.95 |
B
|
H
|
|
03/12/2024 |
Mallorca FC Barcelona |
1 5 (1) (1) |
0.97 +1 0.93 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
7 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 33