- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mallorca Osasuna
Mallorca 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Osasuna
Huấn luyện viên:
7
Vedat Muriqi
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
14
Daniel José Rodríguez Vázquez
14
Daniel José Rodríguez Vázquez
17
Ante Budimir
12
Jesús Areso Blanco
12
Jesús Areso Blanco
12
Jesús Areso Blanco
12
Jesús Areso Blanco
10
Aimar Oroz
10
Aimar Oroz
6
Lucas Torró Marset
6
Lucas Torró Marset
6
Lucas Torró Marset
14
Rubén García Santos
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vedat Muriqi Tiền đạo |
51 | 9 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Cyle Larin Tiền đạo |
66 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 Daniel José Rodríguez Vázquez Tiền vệ |
66 | 6 | 8 | 14 | 0 | Tiền vệ |
21 Antonio José Raillo Arenas Hậu vệ |
54 | 4 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
10 Sergi Darder Moll Tiền vệ |
64 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Pablo Maffeo Becerra Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ |
63 | 1 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
5 Omar Mascarell González Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Martin Valjent Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Dominik Greif Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Johan Andrés Mojica Palacio Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ante Budimir Tiền đạo |
61 | 22 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Rubén García Santos Tiền vệ |
61 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Aimar Oroz Tiền vệ |
59 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Torró Marset Tiền vệ |
62 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Jesús Areso Blanco Hậu vệ |
64 | 1 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Alejandro Catena Marugán Hậu vệ |
61 | 1 | 3 | 10 | 2 | Hậu vệ |
8 Pablo Ibáñez Lumbreras Tiền vệ |
64 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ |
59 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
22 Flavien-Enzo Boyomos Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Álvaro Juan Cruz Armada Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Herrera Pirón Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Abdón Prats Bastidas Tiền đạo |
67 | 13 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Robert Navarro Muñoz Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
16 Valery Fernández Estrada Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Daniel Andrés Luna García Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Siebe Van der Heyden Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Antonio Sánchez Navarro Tiền vệ |
67 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Takuma Asano Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 José Manuel Arias Copete Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
20 Francisco Jorge Tavares Oliveira Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Mateu Jaume Morey Bauzà Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Leonardo Román Riquelme Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Moisés Gómez Bordonado Tiền vệ |
59 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Ignacio Vidal Miralles Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Raúl García de Haro Tiền đạo |
64 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Iker Muñoz Cameros Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Unai García Lugea Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Rubén Peña Jiménez Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Enrique Barja Afonso Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Dimitrios Stamatakis Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jorge Herrando Oroz Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Aitor Fernández Abarisketa Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Abel Bretones Cruz Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Carlos Lumbreras Solano Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mallorca
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
1 : 0
(0-0)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
1 : 1
(1-0)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
3 : 2
(1-1)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
0 : 0
(0-0)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
1 : 0
(0-0)
Mallorca
Mallorca
Osasuna
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mallorca
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Atlético Madrid Mallorca |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
1.10 2.5 0.72 |
|||
25/01/2025 |
Mallorca Real Betis |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.87 2.0 0.90 |
|||
20/01/2025 |
Villarreal Mallorca |
4 0 (4) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Real Madrid Mallorca |
3 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
03/01/2025 |
Pontevedra Mallorca |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.03 2.25 0.78 |
B
|
T
|
Osasuna
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Real Sociedad Osasuna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Osasuna Real Sociedad |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.96 2.0 0.88 |
|||
24/01/2025 |
Las Palmas Osasuna |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.83 |
0.95 2.25 0.91 |
|||
19/01/2025 |
Osasuna Rayo Vallecano |
1 1 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.92 |
1.07 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Athletic Club Osasuna |
2 3 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9