VĐQG Tây Ban Nha - 21/12/2024 13:00
SVĐ: Coliseum Alfonso Pérez
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 -1 3/4 0.87
0.95 1.5 0.95
- - -
- - -
2.45 2.55 3.90
0.84 8.5 0.84
- - -
- - -
-0.71 -1 3/4 0.59
0.83 0.5 0.85
- - -
- - -
3.50 1.72 4.75
0.97 4.0 0.85
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Antonio Sánchez
-
Đang cập nhật
Djené
21’ -
Đang cập nhật
B. Yıldırım
33’ -
B. Yıldırım
Peter González
36’ -
Djené
Juan Berrocal
46’ -
53’
Đang cập nhật
Cyle Larin
-
59’
Đang cập nhật
Dominik Greif
-
Coba Gomes Da Costa
Álvaro Rodríguez
63’ -
69’
Takuma Asano
Robert Navarro
-
78’
Dani Rodríguez
José Copete
-
Đang cập nhật
Diego Rico
79’ -
Đang cập nhật
Juan Berrocal
80’ -
87’
Đang cập nhật
Robert Navarro
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
0
55%
45%
1
5
19
13
335
281
18
9
5
2
4
8
Getafe Mallorca
Getafe 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Bordalás Jiménez
4-2-3-1 Mallorca
Huấn luyện viên: Jagoba Arrasate Elustondo
8
Mauro Arambarri
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
6
Christantus Uche
6
Christantus Uche
10
B. Yıldırım
10
B. Yıldırım
10
B. Yıldırım
5
Luis Milla
14
Dani Rodríguez
18
Antonio Sánchez
18
Antonio Sánchez
18
Antonio Sánchez
18
Antonio Sánchez
18
Antonio Sánchez
18
Antonio Sánchez
18
Antonio Sánchez
18
Antonio Sánchez
21
Antonio Raíllo
21
Antonio Raíllo
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mauro Arambarri Tiền vệ |
24 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Luis Milla Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Christantus Uche Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 B. Yıldırım Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Diego Rico Hậu vệ |
56 | 0 | 8 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Juan Iglesias Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Omar Alderete Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
13 David Soria Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Djené Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
12 Allan Nyom Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Coba Gomes Da Costa Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Dani Rodríguez Tiền đạo |
101 | 10 | 16 | 22 | 0 | Tiền đạo |
17 Cyle Larin Tiền đạo |
62 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Antonio Raíllo Hậu vệ |
86 | 6 | 6 | 19 | 3 | Hậu vệ |
23 Pablo Maffeo Hậu vệ |
83 | 3 | 8 | 10 | 3 | Hậu vệ |
18 Antonio Sánchez Tiền vệ |
105 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Sergi Darder Tiền vệ |
60 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Omar Mascarell Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Martin Valjent Hậu vệ |
86 | 0 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
1 Dominik Greif Thủ môn |
92 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Johan Mojica Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Takuma Asano Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Juan Berrocal Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Yellu Santiago Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 John Finn Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Peter González Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 David Arguelles Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Álex Sola Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Álvaro Rodríguez Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Jiří Letáček Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Carles Pérez Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Domingos Duarte Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
36 Abdoulaye Keita Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Iván Cuéllar Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Chiquinho Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Toni Lato Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Abdón Prats Tiền đạo |
105 | 17 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Mateu Morey Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Robert Navarro Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Siebe Van Der Heyden Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 José Copete Hậu vệ |
96 | 2 | 1 | 19 | 1 | Hậu vệ |
19 Javi Llabrés Tiền đạo |
61 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Leo Román Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Daniel Luna Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Valery Fernández Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Getafe
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
1 : 2
(0-0)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
0 : 0
(0-0)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
3 : 1
(0-1)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
2 : 0
(0-0)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
1 : 0
(0-0)
Mallorca
Getafe
Mallorca
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Getafe
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Atlético Madrid Getafe |
1 0 (0) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Getafe Espanyol |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.08 |
0.98 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Orihuela Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Real Madrid Getafe |
2 0 (2) (0) |
0.99 -1.5 0.91 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Manises Getafe |
0 3 (0) (3) |
0.97 +3.25 0.87 |
0.85 4.5 0.85 |
B
|
X
|
Mallorca
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Mallorca Girona |
2 1 (1) (1) |
0.83 +0 0.98 |
0.88 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Celta de Vigo Mallorca |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.76 2.0 0.95 |
B
|
H
|
|
03/12/2024 |
Mallorca FC Barcelona |
1 5 (1) (1) |
0.97 +1 0.93 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Mallorca Valencia |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.92 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Las Palmas Mallorca |
2 3 (0) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.87 2.0 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 17
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 27