VĐQG Tây Ban Nha - 25/01/2025 13:00
SVĐ: Estadio Iberoamericano 2010
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -1 3/4 0.91
0.87 2.0 0.90
- - -
- - -
2.30 3.10 3.40
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.84 0.75 0.94
- - -
- - -
3.10 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mallorca Real Betis
Mallorca 4-4-2
Huấn luyện viên: Jagoba Arrasate Elustondo
4-4-2 Real Betis
Huấn luyện viên: Manuel Luis Pellegrini Ripamonti
7
Vedat Muriqi
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
14
Daniel José Rodríguez Vázquez
14
Daniel José Rodríguez Vázquez
10
Abdessamad Ezzalzouli
13
Adrián San Miguel del Castillo
13
Adrián San Miguel del Castillo
13
Adrián San Miguel del Castillo
13
Adrián San Miguel del Castillo
5
Marc Bartra Aregall
5
Marc Bartra Aregall
3
Diego Javier Llorente Ríos
3
Diego Javier Llorente Ríos
3
Diego Javier Llorente Ríos
8
Vitor Hugo Roque Ferreira
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vedat Muriqi Tiền đạo |
51 | 9 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Cyle Larin Tiền đạo |
66 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 Daniel José Rodríguez Vázquez Tiền vệ |
66 | 6 | 8 | 14 | 0 | Tiền vệ |
21 Antonio José Raillo Arenas Hậu vệ |
54 | 4 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
10 Sergi Darder Moll Tiền vệ |
64 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Pablo Maffeo Becerra Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ |
63 | 1 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
5 Omar Mascarell González Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Martin Valjent Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Dominik Greif Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Johan Andrés Mojica Palacio Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdessamad Ezzalzouli Tiền vệ |
33 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marc Bartra Aregall Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Diego Javier Llorente Ríos Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Adrián San Miguel del Castillo Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ricardo Iván Rodríguez Araya Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pablo Fornals Malla Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 João Lucas de Souza Cardoso Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Jesús Rodríguez Caraballo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Francisco Román Alarcón Suárez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Antonio Sánchez Navarro Tiền vệ |
67 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Takuma Asano Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 José Manuel Arias Copete Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
20 Francisco Jorge Tavares Oliveira Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Mateu Jaume Morey Bauzà Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Leonardo Román Riquelme Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Abdón Prats Bastidas Tiền đạo |
67 | 13 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Robert Navarro Muñoz Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
16 Valery Fernández Estrada Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Daniel Andrés Luna García Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Siebe Van der Heyden Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Marc Roca Junqué Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Natan Bernardo de Souza Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
30 Germán García Fernández Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sergi Altimira Clavell Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Romain Perraud Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Francisco Barbosa Vieites Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Juan Miguel Jiménez López Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Iker Losada Aragunde Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Mateo Flores Lozano Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Bakambu Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mallorca
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
1 : 2
(1-1)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
0 : 1
(0-1)
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
2 : 0
(1-0)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
1 : 0
(0-0)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
1 : 2
(0-1)
Real Betis
Mallorca
Real Betis
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mallorca
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Villarreal Mallorca |
4 0 (4) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Real Madrid Mallorca |
3 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
03/01/2025 |
Pontevedra Mallorca |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.03 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Getafe Mallorca |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 1.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Mallorca Girona |
2 1 (1) (1) |
0.83 +0 0.98 |
0.88 2.0 0.89 |
T
|
T
|
Real Betis
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Real Betis Deportivo Alavés |
1 3 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.90 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Barcelona Real Betis |
5 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Real Valladolid Real Betis |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.03 |
0.90 2.25 1.02 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Huesca Real Betis |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Real Betis Rayo Vallecano |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 17
17 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 29