Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 16/01/2025 20:30
SVĐ: Estadio Santiago Bernabéu
2 : 2
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.93 -2 1/2 0.91
0.93 3.25 0.93
- - -
- - -
1.30 5.75 9.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
-0.97 1.5 0.87
- - -
- - -
1.72 2.75 7.00
0.93 4.5 0.89
- - -
- - -
-
-
Dani Ceballos
K. Mbappé
37’ -
Brahim Díaz
Vinícius Júnior
48’ -
56’
W. Swedberg
Pablo Durán
-
67’
Hugo Álvarez
J. Bamba
-
Dani Ceballos
E. Camavinga
70’ -
75’
Sergio Carreira
F. Cervi
-
Đang cập nhật
A. Güler
78’ -
K. Mbappé
Endrick
79’ -
83’
Pablo Durán
J. Bamba
-
90’
Đang cập nhật
Marcos Alonso
-
96’
Đang cập nhật
Iván Villar
-
101’
Đang cập nhật
Marcos Alonso
-
A. Güler
Endrick
108’ -
Đang cập nhật
Endrick
109’ -
111’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
A. Tchouaméni
F. Valverde
112’ -
A. Güler
Endrick
119’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
6
58%
42%
2
5
10
11
822
587
23
12
11
4
3
5
Real Madrid Celta de Vigo
Real Madrid 4-3-3
Huấn luyện viên: Carlo Ancelotti
4-3-3 Celta de Vigo
Huấn luyện viên: Claudio Giráldez González
9
K. Mbappé
10
L. Modrić
10
L. Modrić
10
L. Modrić
10
L. Modrić
21
Brahim Díaz
21
Brahim Díaz
21
Brahim Díaz
21
Brahim Díaz
21
Brahim Díaz
21
Brahim Díaz
19
W. Swedberg
8
Fran Beltrán
8
Fran Beltrán
8
Fran Beltrán
8
Fran Beltrán
8
Fran Beltrán
2
C. Starfelt
2
C. Starfelt
2
C. Starfelt
2
C. Starfelt
3
Óscar Mingueza
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 K. Mbappé Tiền đạo |
22 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Vinícius Júnior Tiền đạo |
20 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Lucas Vázquez Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Brahim Díaz Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 L. Modrić Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Lunin Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Raúl Asencio Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 A. Rüdiger Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Fran García Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Tchouaméni Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Dani Ceballos Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 W. Swedberg Tiền vệ |
58 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Óscar Mingueza Hậu vệ |
67 | 4 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Borja Iglesias Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Hugo Álvarez Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 C. Starfelt Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Fran Beltrán Tiền vệ |
67 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Iván Villar Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
5 Sergio Carreira Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Javi Rodríguez Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcos Alonso Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 I. Moriba Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 F. Valverde Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Sergio Mestre Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Rodrygo Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 A. Güler Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 F. Mendy Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 Fran González Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 E. Camavinga Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 J. Bellingham Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Endrick Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Lorenzo Aguado Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Hugo Sotelo Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Fer López Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 F. Cervi Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Vicente Guaita Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Yoel Lago Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 J. Bamba Tiền đạo |
49 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Damián Rodríguez Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Javier Manquillo Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Ristić Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Pablo Durán Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Carlos Domínguez Hậu vệ |
64 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Real Madrid
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
1 : 2
(0-1)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
4 : 0
(1-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
0 : 1
(0-0)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
2 : 0
(1-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
1 : 4
(1-2)
Real Madrid
Real Madrid
Celta de Vigo
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Madrid
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Real Madrid FC Barcelona |
2 5 (1) (4) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Real Madrid Mallorca |
3 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
06/01/2025 |
Deportiva Minera Real Madrid |
0 5 (0) (3) |
0.87 +3.0 0.97 |
0.86 4.25 0.86 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Valencia Real Madrid |
1 2 (1) (0) |
0.93 1.25 0.99 |
0.88 2.75 1.04 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Real Madrid Sevilla |
4 2 (3) (1) |
0.89 -1.75 1.01 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Celta de Vigo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Rayo Vallecano Celta de Vigo |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.99 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Racing Santander Celta de Vigo |
2 3 (1) (1) |
0.95 0.5 0.95 |
1.05 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Celta de Vigo Real Sociedad |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Sevilla Celta de Vigo |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Celta de Vigo Mallorca |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 10
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 26
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 18
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 36