VĐQG Tây Ban Nha - 27/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio de Mendizorroza
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.90 0 0.91
0.91 2.25 0.95
- - -
- - -
2.80 2.80 2.87
0.83 9.25 0.87
- - -
- - -
0.94 0 0.92
-0.90 1.0 0.76
- - -
- - -
3.40 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Deportivo Alavés Celta de Vigo
Deportivo Alavés 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eduardo Germán Coudet
4-2-3-1 Celta de Vigo
Huấn luyện viên: Claudio Giráldez González
17
Enrique García Martínez
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
18
Jon Guridi Aldalur
18
Jon Guridi Aldalur
14
Nahuel Tenaglia
14
Nahuel Tenaglia
14
Nahuel Tenaglia
7
Carlos Vicente Robles
19
Williot Swedberg
11
Franco Emanuel Cervi
11
Franco Emanuel Cervi
11
Franco Emanuel Cervi
8
Francisco José Beltrán Peinado
8
Francisco José Beltrán Peinado
8
Francisco José Beltrán Peinado
8
Francisco José Beltrán Peinado
24
Carlos Domínguez Cáceres
24
Carlos Domínguez Cáceres
7
Borja Iglesias Quintas
Deportivo Alavés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Enrique García Martínez Tiền đạo |
62 | 6 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
7 Carlos Vicente Robles Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jon Guridi Aldalur Tiền vệ |
63 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Abdelkabir Abqar Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ |
63 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomás José Conechny Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Antonio Blanco Conde Tiền vệ |
62 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Jesús Lázaro Owono Ngua Akeng Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Moussa Diarra Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Manuel Sánchez De La Peña Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Williot Swedberg Tiền đạo |
60 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Carlos Domínguez Cáceres Hậu vệ |
66 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Franco Emanuel Cervi Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Francisco José Beltrán Peinado Tiền vệ |
69 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Hugo Sotelo Tiền vệ |
64 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Pablo Durán Fernández Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Javier Rodríguez Galiano Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Yoel Lago Amil Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sergio Carreira Vilariño Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Alavés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Juan Diego Molina Martínez Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Facundo Tomás Garcés Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 A. Hernández Hernández Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Antonio Martínez López Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Carlos Nahuel Benavídez Protesoni Tiền vệ |
58 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Aleksandar Sedlar Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
12 Álvaro Santiago Mouriño González Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Adrián Rodríguez Giménez Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hugo Novoa Ramos Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Daouda Doumbia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Asier Villalibre Molina Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Damián Rodríguez Sousa Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Moriba Kourouma Kourouma Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Iván Villar Martínez Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
27 Cesar Fernandez Gonzalez Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo |
62 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Javier Manquillo Gaitán Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Jones El-Abdellaoui Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Carl Starfelt Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Mihailo Ristić Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Óscar Mingueza García Hậu vệ |
69 | 4 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Hugo Álvarez Antúnez Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Joseph Aidoo Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Alavés
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
2 : 1
(0-1)
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
3 : 0
(0-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
1 : 1
(1-0)
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
4 : 0
(2-0)
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
1 : 2
(1-1)
Celta de Vigo
Deportivo Alavés
Celta de Vigo
20% 60% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Alavés
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Real Betis Deportivo Alavés |
1 3 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.90 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Deportivo Alavés Girona |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.09 |
1.03 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Valencia Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.81 -0.25 1.09 |
0.83 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Deportivo Alavés Athletic Club |
1 1 (0) (1) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Osasuna Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.86 2.0 0.85 |
T
|
T
|
Celta de Vigo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Celta de Vigo Athletic Club |
1 2 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Real Madrid Celta de Vigo |
2 2 (1) (0) |
0.93 -1.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Rayo Vallecano Celta de Vigo |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.99 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Racing Santander Celta de Vigo |
2 3 (1) (1) |
0.95 0.5 0.95 |
1.05 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Celta de Vigo Real Sociedad |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.0 0.83 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 21
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 17
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 31