VĐQG Tây Ban Nha - 19/01/2025 13:00
SVĐ: Estadio de Balaídos
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.83 0 0.67
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
3.30 3.30 2.20
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.94 1.0 0.85
- - -
- - -
3.75 2.10 2.87
0.87 4.0 0.95
- - -
- - -
-
-
W. Swedberg
Hugo Álvarez
46’ -
Đang cập nhật
I. Moriba
60’ -
62’
I. Williams
Álex Berenguer
-
Fran Beltrán
I. Moriba
63’ -
67’
Ruíz de Galarreta
Mikel Jauregizar
-
Borja Iglesias
T. Douvikas
70’ -
71’
Unai Gómez
Dani Vivian
-
Đang cập nhật
Hugo Álvarez
74’ -
82’
Álex Berenguer
Gorka Guruzeta
-
89’
Nico Williams
De Marcos
-
Đang cập nhật
Óscar Mingueza
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
59%
41%
4
0
14
6
619
434
3
14
1
6
3
0
Celta de Vigo Athletic Club
Celta de Vigo 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Claudio Giráldez González
3-4-2-1 Athletic Club
Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor
19
Williot Swedberg
11
Franco Emanuel Cervi
11
Franco Emanuel Cervi
11
Franco Emanuel Cervi
8
Francisco José Beltrán Peinado
8
Francisco José Beltrán Peinado
8
Francisco José Beltrán Peinado
8
Francisco José Beltrán Peinado
24
Carlos Domínguez Cáceres
24
Carlos Domínguez Cáceres
7
Borja Iglesias Quintas
9
Iñaki Williams Arthuer
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
7
Alejandro Berenguer Remiro
7
Alejandro Berenguer Remiro
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Williot Swedberg Tiền đạo |
59 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Carlos Domínguez Cáceres Hậu vệ |
65 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Franco Emanuel Cervi Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Francisco José Beltrán Peinado Tiền vệ |
68 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Hugo Sotelo Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Pablo Durán Fernández Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn |
57 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Javier Rodríguez Galiano Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Yoel Lago Amil Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sergio Carreira Vilariño Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Iñaki Williams Arthuer Tiền vệ |
33 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nicholas Williams Arthuer Tiền vệ |
32 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Alejandro Berenguer Remiro Tiền đạo |
35 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Daniel Vivian Moreno Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Benat Prados Díaz Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Andoni Gorosabel Espinosa Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Iñigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Unai Gómez Etxebarria Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Unai Simón Mendibil Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Yeray Álvarez López Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Adama Boiro Boiro Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Carl Starfelt Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 Jones El-Abdellaoui Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mihailo Ristić Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Óscar Mingueza García Hậu vệ |
68 | 4 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Joseph Aidoo Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Damián Rodríguez Sousa Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Moriba Kourouma Kourouma Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Hugo Álvarez Antúnez Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Iván Villar Martínez Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
27 Cesar Fernandez Gonzalez Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo |
61 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Javier Manquillo Gaitán Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mikel Jauregizar Alboniga Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Peio Canales Urtasun Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Álvaro Djaló Dias Fernandes Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Óscar de Marcos Arana Hậu vệ |
35 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aitor Paredes Casamichana Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo |
33 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Unai Núñez Gestoso Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Nicolás Serrano Galdeano Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mikel Vesga Arruti Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
15 Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Celta de Vigo
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
3 : 1
(2-1)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
2 : 1
(0-1)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
4 : 3
(2-2)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
2 : 1
(1-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
1 : 0
(0-0)
Athletic Club
Celta de Vigo
Athletic Club
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Celta de Vigo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Real Madrid Celta de Vigo |
2 2 (1) (0) |
0.93 -1.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Rayo Vallecano Celta de Vigo |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.99 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Racing Santander Celta de Vigo |
2 3 (1) (1) |
0.95 0.5 0.95 |
1.05 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Celta de Vigo Real Sociedad |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Sevilla Celta de Vigo |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
X
|
Athletic Club
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Athletic Club Osasuna |
2 3 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Athletic Club FC Barcelona |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
UD Logroñés Athletic Club |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Osasuna Athletic Club |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.83 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Deportivo Alavés Athletic Club |
1 1 (0) (1) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
15 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
18 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
40 Tổng 19