VĐQG Tây Ban Nha - 10/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio de Vallecas
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.99
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
2.80 3.20 2.62
0.92 9 0.90
- - -
- - -
0.84 0 0.86
-0.95 1.0 0.75
- - -
- - -
3.50 2.05 3.25
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Adrián Embarba
5’ -
Đang cập nhật
Ismaila Ciss
21’ -
26’
J. Bamba
Borja Iglesias
-
Đang cập nhật
Abdul Mumin
27’ -
37’
Đang cập nhật
Marcos Alonso
-
43’
Đang cập nhật
F. Cervi
-
57’
Alfon González
Pablo Durán
-
Sergio Camello
Jorge de Frutos
63’ -
Sergio Camello
Álvaro García
64’ -
Ismaila Ciss
Óscar Valentín
65’ -
69’
J. Bamba
Hugo Álvarez
-
Isi Palazón
I. Balliu
75’ -
81’
C. Starfelt
Hugo Sotelo
-
82’
F. Cervi
W. Swedberg
-
Jorge de Frutos
Pedro Díaz
86’ -
90’
Marcos Alonso
Marcos Alonso
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
50%
50%
6
3
18
9
443
431
8
23
5
7
1
0
Rayo Vallecano Celta de Vigo
Rayo Vallecano 4-4-2
Huấn luyện viên: Iñigo Pérez
4-4-2 Celta de Vigo
Huấn luyện viên: Claudio Giráldez González
14
Sergio Camello
17
Unai López
17
Unai López
17
Unai López
17
Unai López
17
Unai López
17
Unai López
17
Unai López
17
Unai López
19
Jorge de Frutos
19
Jorge de Frutos
17
J. Bamba
2
C. Starfelt
2
C. Starfelt
2
C. Starfelt
2
C. Starfelt
7
Borja Iglesias
7
Borja Iglesias
24
Carlos Domínguez
24
Carlos Domínguez
24
Carlos Domínguez
3
Óscar Mingueza
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sergio Camello Tiền đạo |
63 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Isi Palazón Tiền đạo |
64 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
19 Jorge de Frutos Tiền vệ |
61 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Florian Lejeune Hậu vệ |
60 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Unai López Tiền vệ |
63 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 A. Rațiu Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Abdul Mumin Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
3 Josep Chavarría Hậu vệ |
61 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Ismaila Ciss Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 Adrián Embarba Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Dani Cárdenas Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 J. Bamba Tiền vệ |
48 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Óscar Mingueza Hậu vệ |
66 | 4 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Borja Iglesias Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Carlos Domínguez Hậu vệ |
63 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 C. Starfelt Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 F. Cervi Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Fran Beltrán Tiền vệ |
66 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Vicente Guaita Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Marcos Alonso Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 I. Moriba Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Alfon González Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Gerard Gumbau Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Pelayo Fernández Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Aridane Hernández Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 I. Balliu Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Óscar Valentín Tiền vệ |
63 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
30 Juanpe Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Pedro Díaz Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Óscar Trejo Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Álvaro García Tiền vệ |
54 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 Sergi Guardiola Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Randy Nteka Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Alfonso Espino Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 T. Douvikas Tiền đạo |
60 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Sergio Carreira Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pablo Durán Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hugo Sotelo Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Damián Rodríguez Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 W. Swedberg Tiền vệ |
57 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Yoel Lago Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 L. de la Torre Tiền vệ |
44 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Javier Manquillo Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Iván Villar Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
30 Hugo Álvarez Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 J. Aidoo Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Rayo Vallecano
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
0 : 0
(0-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
0 : 0
(0-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
3 : 0
(0-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
0 : 0
(0-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
2 : 0
(1-0)
Rayo Vallecano
Rayo Vallecano
Celta de Vigo
0% 60% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rayo Vallecano
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Racing Ferrol Rayo Vallecano |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Real Betis Rayo Vallecano |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Villarreal Rayo Vallecano |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.89 2.5 1.01 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rayo Vallecano Real Madrid |
3 3 (2) (2) |
0.98 +1.0 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Valencia Rayo Vallecano |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.04 |
1.01 2.0 0.91 |
T
|
X
|
Celta de Vigo
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Racing Santander Celta de Vigo |
2 3 (1) (1) |
0.95 0.5 0.95 |
1.05 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Celta de Vigo Real Sociedad |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Sevilla Celta de Vigo |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Celta de Vigo Mallorca |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
03/12/2024 |
Salamanca CF UDS Celta de Vigo |
0 7 (0) (3) |
0.92 +1.25 0.90 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 24
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 18
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 34