VĐQG Tây Ban Nha - 08/02/2025 13:00
SVĐ: Estadio de Balaídos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Celta de Vigo Real Betis
Celta de Vigo 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Real Betis
Huấn luyện viên:
19
Williot Swedberg
11
Franco Emanuel Cervi
11
Franco Emanuel Cervi
11
Franco Emanuel Cervi
8
Francisco José Beltrán Peinado
8
Francisco José Beltrán Peinado
8
Francisco José Beltrán Peinado
8
Francisco José Beltrán Peinado
24
Carlos Domínguez Cáceres
24
Carlos Domínguez Cáceres
7
Borja Iglesias Quintas
10
Abdessamad Ezzalzouli
13
Adrián San Miguel del Castillo
13
Adrián San Miguel del Castillo
13
Adrián San Miguel del Castillo
13
Adrián San Miguel del Castillo
5
Marc Bartra Aregall
5
Marc Bartra Aregall
3
Diego Javier Llorente Ríos
3
Diego Javier Llorente Ríos
3
Diego Javier Llorente Ríos
8
Vitor Hugo Roque Ferreira
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Williot Swedberg Tiền đạo |
60 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Carlos Domínguez Cáceres Hậu vệ |
66 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Franco Emanuel Cervi Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Francisco José Beltrán Peinado Tiền vệ |
69 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Hugo Sotelo Tiền vệ |
64 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Pablo Durán Fernández Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Javier Rodríguez Galiano Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Yoel Lago Amil Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sergio Carreira Vilariño Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdessamad Ezzalzouli Tiền vệ |
33 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marc Bartra Aregall Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Diego Javier Llorente Ríos Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Adrián San Miguel del Castillo Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ricardo Iván Rodríguez Araya Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pablo Fornals Malla Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 João Lucas de Souza Cardoso Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Jesús Rodríguez Caraballo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Francisco Román Alarcón Suárez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Javier Manquillo Gaitán Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Jones El-Abdellaoui Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Carl Starfelt Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Mihailo Ristić Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Óscar Mingueza García Hậu vệ |
69 | 4 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Hugo Álvarez Antúnez Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Joseph Aidoo Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Damián Rodríguez Sousa Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Moriba Kourouma Kourouma Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Iván Villar Martínez Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
27 Cesar Fernandez Gonzalez Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo |
62 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Marc Roca Junqué Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Natan Bernardo de Souza Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
30 Germán García Fernández Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sergi Altimira Clavell Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Romain Perraud Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Francisco Barbosa Vieites Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Juan Miguel Jiménez López Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Iker Losada Aragunde Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Mateo Flores Lozano Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Bakambu Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Celta de Vigo
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
2 : 2
(1-1)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
2 : 1
(0-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
2 : 1
(1-1)
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
3 : 4
(2-2)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
1 : 0
(1-0)
Real Betis
Celta de Vigo
Real Betis
60% 40% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Celta de Vigo
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Valencia Celta de Vigo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.99 |
1.20 2.5 0.66 |
|||
27/01/2025 |
Deportivo Alavés Celta de Vigo |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.91 2.25 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Celta de Vigo Athletic Club |
1 2 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Real Madrid Celta de Vigo |
2 2 (1) (0) |
0.93 -1.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Rayo Vallecano Celta de Vigo |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.99 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Real Betis
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Real Betis Athletic Club |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.03 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Mallorca Real Betis |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.91 |
0.87 2.0 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Real Betis Deportivo Alavés |
1 3 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.90 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Barcelona Real Betis |
5 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Real Valladolid Real Betis |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.03 |
0.90 2.25 1.02 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20