VĐQG Tây Ban Nha - 21/12/2024 15:15
SVĐ: Estadio de Balaídos
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.85
0.94 2.0 0.83
- - -
- - -
2.90 3.00 2.70
0.92 9 0.83
- - -
- - -
0.98 0 0.92
0.94 0.75 0.96
- - -
- - -
3.75 1.90 3.50
0.77 4.0 -0.95
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Mikel Oyarzabal
-
28’
Đang cập nhật
Beñat Turrientes
-
Javi Rodríguez
Pablo Durán
40’ -
Alfon González
Pablo Durán
45’ -
46’
Beñat Turrientes
Sheraldo Becker
-
Đang cập nhật
Pablo Durán
50’ -
56’
Đang cập nhật
Sheraldo Becker
-
Đang cập nhật
Javi Rodríguez
61’ -
64’
Mikel Oyarzabal
Takefusa Kubo
-
Đang cập nhật
Carl Starfelt
69’ -
Đang cập nhật
Pablo Durán
70’ -
71’
Đang cập nhật
Igor Zubeldia
-
Pablo Durán
Hugo Álvarez
72’ -
Sergio Carreira
Williot Swedberg
73’ -
83’
Đang cập nhật
Takefusa Kubo
-
84’
Brais Méndez
Franco Cervi
-
Óscar Mingueza
Carlos Domínguez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
42%
58%
1
5
19
13
338
478
11
7
7
1
3
1
Celta de Vigo Real Sociedad
Celta de Vigo 3-4-3
Huấn luyện viên: Claudio Giráldez González
3-4-3 Real Sociedad
Huấn luyện viên: Imanol Alguacil Barrenetxea
3
Óscar Mingueza
8
Fran Beltrán
8
Fran Beltrán
8
Fran Beltrán
18
Pablo Durán
18
Pablo Durán
18
Pablo Durán
18
Pablo Durán
8
Fran Beltrán
8
Fran Beltrán
8
Fran Beltrán
10
Mikel Oyarzabal
24
L. Sučić
24
L. Sučić
24
L. Sučić
24
L. Sučić
23
Brais Méndez
24
L. Sučić
24
L. Sučić
24
L. Sučić
24
L. Sučić
23
Brais Méndez
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Óscar Mingueza Tiền vệ |
64 | 4 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Borja Iglesias Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Carl Starfelt Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Fran Beltrán Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Pablo Durán Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vicente Guaita Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Javi Rodríguez Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcos Alonso Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Sergio Carreira Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ilaix Moriba Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Alfon González Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo |
62 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
23 Brais Méndez Tiền vệ |
60 | 6 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Ander Barrenetxea Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Jon Pacheco Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
24 L. Sučić Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Aihen Muñoz Hậu vệ |
47 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Sergio Gómez Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Igor Zubeldia Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
22 Beñat Turrientes Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Álex Remiro Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
27 Jon Aramburu Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Tadeo Allende Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Williot Swedberg Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Marc Vidal Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 T. Douvikas Tiền đạo |
59 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
29 Yoel Lago Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Franco Cervi Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Luca De La Torre Tiền vệ |
43 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Iago Aspas Tiền đạo |
58 | 13 | 12 | 8 | 2 | Tiền đạo |
1 Iván Villar Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
30 Hugo Álvarez Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Damián Rodríguez Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Carlos Domínguez Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Urko González Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Takefusa Kubo Tiền đạo |
61 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Unai Marrero Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Jon Magunazelaia Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 O. Óskarsson Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Javi López Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Sheraldo Becker Tiền đạo |
41 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Jon Martin Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Umar Sadiq Tiền đạo |
65 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Pablo Marín Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nayef Aguerd Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Celta de Vigo
Real Sociedad
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Celta de Vigo
1 : 2
(0-1)
Real Sociedad
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
0 : 1
(0-1)
Real Sociedad
VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad
1 : 1
(1-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad
1 : 1
(1-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
1 : 2
(1-1)
Real Sociedad
Celta de Vigo
Real Sociedad
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Celta de Vigo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Sevilla Celta de Vigo |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Celta de Vigo Mallorca |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
03/12/2024 |
Salamanca CF UDS Celta de Vigo |
0 7 (0) (3) |
0.92 +1.25 0.90 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Espanyol Celta de Vigo |
3 1 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Celta de Vigo FC Barcelona |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
T
|
Real Sociedad
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Real Sociedad Las Palmas |
0 0 (0) (0) |
1.09 -1.5 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Real Sociedad Dynamo Kyiv |
3 0 (3) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Leganés Real Sociedad |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.97 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Conquense Real Sociedad |
0 0 (0) (0) |
0.87 +2.0 0.97 |
0.88 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Real Sociedad Real Betis |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 1.00 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
12 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 25